tradingkey.logo

Kraft Heinz Co

KHC

26.960USD

+0.030+0.11%
Đóng cửa 09/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.92BVốn hóa
LỗP/E TTM

Kraft Heinz Co

26.960

+0.030+0.11%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
56 / 130
Xếp hạng tổng thể
225 / 4737
Ngành
Thực phẩm & Đồ uống

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
30.081
Giá mục tiêu
+15.61%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
The Kraft Heinz Company manufactures and markets food and beverage products around the world through its eight consumer-driven product platforms: Taste Elevation, Easy Ready Meals, Hydration, Meats, Cheeses, Substantial Snacking, Desserts, Coffee, and other grocery products. The Company has two reportable segments defined by geographic region: North America and International Developed Markets. Its other segments, consisting of West and East Emerging Markets (WEEM) and Asia Emerging Markets (AEM), are combined and disclosed as Emerging Markets. It manufactures its products from a wide variety of raw materials. Its brands include Kraft, Oscar Mayer, Heinz, Philadelphia, Lunchables, Velveeta, Ore-Ida, Capri Sun, Maxwell House, Kool-Aid, Jell-O, Heinz, Golden Circle, Wattie’s, Plasmon, Heinz, ABC, Master, Quero, Kraft, and Pudliszki, among others. The Company’s products are sold through its own sales organizations and through independent brokers, agents, and distributors.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 16.12 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 70.70%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 70.70%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là -6.05, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.04B, giảm 10.94% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Warren Buffett
Nhà đầu tư ngôi sao Warren Buffett nắm giữ 325.63M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.35.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.81, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Đồ uống là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.00B, phản ánh mức giảm 6.43% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 11.11% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.81
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.35

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.16

Hiệu quả hoạt động

7.44

Tiềm năng tăng trưởng

8.28

Lợi nhuận cổ đông

7.83

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Đồ uống là 2.78. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -6.26, thấp hơn -301.44% so với mức đỉnh gần đây là 12.62 và cao hơn 2.72% so với mức đáy gần đây là -6.09.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 56/130
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.09, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Đồ uống là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Kraft Heinz Co là 29.00, với mức cao là 53.34 và mức thấp là 28.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.09
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
29.931
Giá mục tiêu
+11.15%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

57
Tổng
8
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Kraft Heinz Co
KHC
23
Mondelez International Inc
MDLZ
29
Hershey Co
HSY
25
Campbell's Co
CPB
22
General Mills Inc
GIS
22
International Flavors & Fragrances Inc
IFF
21
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.93, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Đồ uống là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 28.45 và ngưỡng hỗ trợ ở 26.97, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.47
Thay đổi giá
0.7

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.226
Bán
RSI(14)
45.654
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
47.104
Trung lập
ATR(14)
0.675
Biến động cao
CCI(14)
-97.823
Trung lập
Williams %R
50.442
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.040
Bán
StochRSI(14)
52.100
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
27.104
Bán
MA10
27.436
Bán
MA20
27.512
Bán
MA50
27.370
Bán
MA100
27.513
Bán
MA200
28.892
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Đồ uống là 6.69. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.86%, tương ứng mức tăng 0.05% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Warren Buffett, nắm giữ tổng cộng 325.63M cổ phần, chiếm 27.51% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.16% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Berkshire Hathaway Inc.
Star Investors
325.63M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
101.54M
+12.70%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
48.60M
-0.32%
State Street Global Advisors (US)
45.91M
+1.72%
Geode Capital Management, L.L.C.
23.05M
+16.75%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
24.45M
-1.34%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
15.05M
-0.55%
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
15.60M
-1.41%
BlackRock Financial Management, Inc.
15.68M
-11.04%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
9.89M
-3.92%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Thực phẩm & Đồ uống. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.34, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Đồ uống là 4.39. Giá trị beta của công ty là 0.20. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.34
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.15
VaR
+2.07%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.86%
Biến động 240 ngày
+24.81%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.73%
120 ngày
+5.09%
5 năm
+5.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.97%
120 ngày
-6.97%
5 năm
-9.55%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.31
120 ngày
-0.96
5 năm
+0.15
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.86%
3 năm
+39.87%
5 năm
+42.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.80
3 năm
-0.21
5 năm
-0.07
Độ lệch
240 ngày
-0.24
3 năm
-0.51
5 năm
-0.57
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+24.81%
5 năm
+23.06%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.39%
5 năm
+2.62%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-135.91%
240 ngày
-135.91%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.63%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.29%
120 ngày
+1.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+35.48%
60 ngày
+60.16%
120 ngày
+39.80%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03
Kraft Heinz Co
Kraft Heinz Co
KHC
6.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Central Garden & Pet Co
Central Garden & Pet Co
CENTA
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SiteOne Landscape Supply Inc
SiteOne Landscape Supply Inc
SITE
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Monster Beverage Corp
Monster Beverage Corp
MNST
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI