tradingkey.logo

Kolibri Global Energy Inc

KGEI

5.740USD

-0.090-1.54%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
204.28MVốn hóa
10.57P/E TTM

Kolibri Global Energy Inc

5.740

-0.090-1.54%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
27 / 118
Xếp hạng tổng thể
161 / 4723
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
10.000
Giá mục tiêu
+70.94%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Kolibri Global Energy Inc. is a North American energy company focused on finding and exploiting energy projects in oil and gas. The Company, through various subsidiaries, owns and operates energy properties in the United States. The Company utilizes its technical and operational expertise to identify and acquire additional projects in oil, gas and clean and sustainable energy. The Company develops its Caney Shale oil acreage in the Tishomingo Field in the Ardmore Basin, Oklahoma, United States. It has working interests in approximately 17,169 net acres in Ardmore Basin. Its Tishomingo Field activities produce oil, gas and natural gas liquids. Its proved gross oil and gas reserves in the Tishomingo field are estimated at approximately 32.4 million barrels of oil equivalent (BOE), the proved plus probable gross reserves are estimated at approximately 54.1 million BOE and the proved plus probable plus possible gross reserves are estimated at approximately 79.4 million BOE.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 55.96% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 58.65M USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.05, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 23.97M, tăng 7.90% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.11, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 11.11M, phản ánh mức giảm 20.14% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 29.75% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.11
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.76

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.32

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.59

Lợi nhuận cổ đông

6.89

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.74, thấp hơn 26.63% so với mức đỉnh gần đây là 13.60 và cao hơn -4.32% so với mức đáy gần đây là 11.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 27/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Kolibri Global Energy Inc là 10.00, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.98, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.37 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.16, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.41
Thay đổi giá
-0.43

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.147
Trung lập
RSI(14)
57.380
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
74.460
Trung lập
ATR(14)
0.210
Biến động cao
CCI(14)
204.866
Quá mua
Williams %R
33.884
Mua
TRIX(12,20)
-0.249
Bán
StochRSI(14)
95.258
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.590
Mua
MA10
5.439
Mua
MA20
5.460
Mua
MA50
5.746
Bán
MA100
6.257
Bán
MA200
6.568
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Polygon Management Ltd.
7.07M
--
Livermore Partners
5.66M
+2.59%
Harrington Global Limited
4.08M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
68.85K
-1.07%
UBS Financial Services, Inc.
1.24M
-14.73%
TD Securities, Inc.
800.01K
+0.00%
BofA Global Research (US)
518.77K
+42.38%
Kolibri Global Energy Inc.
336.66K
+13.48%
Regener (Wolf E)
331.99K
+7.85%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.59, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.45. Giá trị beta của công ty là 2.30. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.59
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.30
VaR
+10.08%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+46.19%
Biến động 240 ngày
+76.28%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+19.71%
120 ngày
+19.71%
5 năm
+65.73%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-18.96%
120 ngày
-18.96%
5 năm
-45.15%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.60
120 ngày
-0.29
5 năm
+0.80
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+46.19%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.70
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.16
3 năm
+0.37
5 năm
+1.89
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+76.28%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.65%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-42.39%
240 ngày
-42.39%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+51.74%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+56.08%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.69%
120 ngày
+0.49%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Kolibri Global Energy Inc
Kolibri Global Energy Inc
KGEI
6.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI