tradingkey.logo

Kinross Gold Corp

KGC
25.205USD
+0.945+3.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.72BVốn hóa
20.08P/E TTM

Kinross Gold Corp

25.205
+0.945+3.90%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Kinross Gold Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Kinross Gold Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
3 / 141
Xếp hạng tổng thể
36 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.694
Giá mục tiêu
-2.33%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Kinross Gold Corp

Điểm mạnhRủi ro
Kinross Gold Corporation is a Canada-based global senior gold mining company with operations and projects in the United States, Brazil, Mauritania, Chile and Canada. The Company’s projects include Fort Knox, Round Mountain, Bald Mountain, Manh Choh, Paracatu, La Coipa, Lobo-Marte, Tasiast and Great Bear projects. Fort Knox is an open-pit gold mine located near the city of Fairbanks, Alaska. Round Mountain is a long-life, open pit mine located in Nevada. Bald Mountain is an open pit mine with an estimated mineral resource base located in Nevada along the southern extension of the prolific Carlin trend. Manh Choh project is in Alaska, located approximately 400 kilometers southeast of Fort Knox. Paracatu is a long life, cornerstone operation located near the city of Paracatu in Brazil’s Minas Gerais region. It operates the La Coipa mine in the Atacama region and owns the Lobo-Marte development project, which is located approximately 50 kilometers southeast of La Coipa.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 49.02% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 15.55%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 15.55%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.91, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 798.66M, giảm 10.58% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.44, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.73B, phản ánh mức tăng 41.74% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 151.64% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.44
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.89

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.87

Hiệu quả hoạt động

9.58

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.84

Định giá công ty của Kinross Gold Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.44, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 19.48, thấp hơn 4.91% so với mức đỉnh gần đây là 20.44 và cao hơn 38.52% so với mức đáy gần đây là 11.98.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.44
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 3/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.87, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Kinross Gold Corp là 23.21, với mức cao là 36.00 và mức thấp là 13.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.87
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.694
Giá mục tiêu
-2.33%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

43
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Kinross Gold Corp
KGC
15
Newmont Corporation
NEM
22
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
10
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.06, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 26.13 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.16, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.03
Thay đổi giá
0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.356
Trung lập
RSI(14)
57.064
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
30.471
Bán
ATR(14)
0.819
Biến động cao
CCI(14)
-55.421
Trung lập
Williams %R
60.998
Bán
TRIX(12,20)
0.660
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.892
Mua
MA10
24.911
Mua
MA20
24.154
Mua
MA50
21.714
Mua
MA100
18.565
Mua
MA200
15.314
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
100.14M
-7.60%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
48.67M
+2.61%
Boston Partners
44.41M
-6.55%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
33.48M
+3.15%
RBC Global Asset Management Inc.
25.95M
-0.30%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
24.88M
-17.79%
Numeric Investors LLC
13.11M
+27.85%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
12.06M
-7.33%
Mackenzie Investments
12.01M
-10.24%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
11.83M
+0.32%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.25, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.83. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.25
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.84
VaR
+4.19%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+16.00%
Biến động 240 ngày
+43.28%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.48%
120 ngày
+6.51%
5 năm
+14.20%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.78%
120 ngày
-9.03%
5 năm
-10.53%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+5.27
120 ngày
+2.81
5 năm
+0.86

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+16.00%
3 năm
+29.92%
5 năm
+62.59%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+7.85
3 năm
+5.45
5 năm
+0.71
Độ lệch
240 ngày
-0.30
3 năm
-0.03
5 năm
+0.05

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+43.28%
5 năm
+42.05%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.11%
5 năm
+1.11%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+379.48%
240 ngày
+379.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.52%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.93%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.51%
120 ngày
+1.61%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+5.57%
60 ngày
+9.19%
120 ngày
+16.19%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI