tradingkey.logo

Keurig Dr Pepper Inc

KDP
26.986USD
-0.694-2.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.66BVốn hóa
23.17P/E TTM

Keurig Dr Pepper Inc

26.986
-0.694-2.51%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Keurig Dr Pepper Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Keurig Dr Pepper Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 27
Xếp hạng tổng thể
136 / 4621
Ngành
Đồ uống

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.081
Giá mục tiêu
+29.21%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Keurig Dr Pepper Inc

Điểm mạnhRủi ro
Keurig Dr Pepper Inc. is a beverage company in North America that manufactures, markets, distributes and sells hot and cold beverages and single serve brewing systems. It has a portfolio of beverage brands, including Dr Pepper, Canada Dry, Green Mountain Coffee Roasters, Snapple, Mott's, The Original Donut Shop, Clamato, and Core Hydration, as well as the Keurig brewing system. Its segments include U.S. Refreshment Beverages, U.S. Coffee, and International. The U.S. Refreshment Beverages segment is a manufacturer, and distributor of liquid refreshment beverages (LRBs). It manufactures and distributes concentrates, syrup and finished beverages of its brands to third-party bottlers, distributors, retailers, and end consumer. The U.S. Coffee segment is a manufacturer, and distributor of single serve brewers, specialty coffee (including hot and iced varieties), and ready to drink (RTD) coffee. The International segment includes sales in Canada, Mexico, and other international markets.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 83.76%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 83.76%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 23.72, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.29B, tăng 5.72% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 20.38M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.54.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.63, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.31B, phản ánh mức tăng 10.67% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7.47% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.63
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.61

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.50

Hiệu quả hoạt động

7.47

Tiềm năng tăng trưởng

6.61

Lợi nhuận cổ đông

6.99

Định giá công ty của Keurig Dr Pepper Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.48, thấp hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 6.89. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.72, thấp hơn 62.15% so với mức đỉnh gần đây là 38.46 và cao hơn 21.88% so với mức đáy gần đây là 18.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.48
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 4/27
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.21. Mức giá mục tiêu trung bình của Keurig Dr Pepper Inc là 35.00, với mức cao là 42.00 và mức thấp là 24.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
35.081
Giá mục tiêu
+29.21%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
12
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Keurig Dr Pepper Inc
KDP
19
Coca-Cola Co
KO
27
PepsiCo Inc
PEP
24
Monster Beverage Corp
MNST
24
Celsius Holdings Inc
CELH
23
Coca-Cola Europacific Partners PLC
CCEP
16
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.47, cao hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 7.02. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 30.11 và ngưỡng hỗ trợ ở 25.14, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.381
Trung lập
RSI(14)
51.901
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
27.167
Bán
ATR(14)
0.924
Biến động thấp
CCI(14)
-0.316
Trung lập
Williams %R
51.897
Trung lập
TRIX(12,20)
0.210
Bán
StochRSI(14)
19.981
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
28.014
Bán
MA10
27.846
Bán
MA20
26.997
Bán
MA50
27.592
Bán
MA100
30.605
Bán
MA200
31.972
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Đồ uống là 4.89. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 95.28%, tương ứng mức tăng 1.12% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 158.70M cổ phần, chiếm 11.68% tổng số cổ phần, với mức tăng 33.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
158.70M
+9.84%
Capital World Investors
130.53M
+14.22%
Fidelity Management & Research Company LLC
91.81M
+2.01%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
68.44M
+10.93%
State Street Investment Management (US)
63.61M
+11.21%
JAB BevCo B.V.
59.11M
-55.92%
Wellington Management Company, LLP
50.97M
+5.55%
JP Morgan Asset Management
50.39M
+71.24%
Harris Associates L.P.
Star Investors
47.12M
+8.50%
Geode Capital Management, L.L.C.
30.22M
+13.51%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Đồ uống là 6.67. Giá trị beta của công ty là 0.42. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.42
VaR
+1.90%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.15%
Biến động 240 ngày
+26.58%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.62%
120 ngày
+7.62%
5 năm
+7.62%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.48%
120 ngày
-11.48%
5 năm
-11.48%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.73
120 ngày
-1.25
5 năm
+0.06

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.15%
3 năm
+33.44%
5 năm
+36.88%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.60
3 năm
-0.24
5 năm
-0.07
Độ lệch
240 ngày
-1.54
3 năm
-1.36
5 năm
-0.92

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+26.58%
5 năm
+22.11%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.47%
5 năm
+2.25%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-133.58%
240 ngày
-133.58%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.61%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.51%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.90%
120 ngày
+0.96%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+53.80%
60 ngày
+18.87%
120 ngày
+26.08%

Đối tác

Đồ uống
Keurig Dr Pepper Inc
Keurig Dr Pepper Inc
KDP
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Molson Coors Beverage Co
Molson Coors Beverage Co
TAP
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Primo Brands Corp
Primo Brands Corp
PRMB
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coca-Cola Co
Coca-Cola Co
KO
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MGP Ingredients Inc
MGP Ingredients Inc
MGPI
7.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ambev SA
Ambev SA
ABEV
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI