tradingkey.logo

Kaiser Aluminum Corp

KALU

77.200USD

-1.660-2.10%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.25BVốn hóa
19.54P/E TTM

Kaiser Aluminum Corp

77.200

-1.660-2.10%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
71 / 141
Xếp hạng tổng thể
247 / 4720
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
74.000
Giá mục tiêu
-4.42%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Kaiser Aluminum Corporation is a producer of semi-fabricated specialty aluminum products. The Company's fabricated aluminum mill products include flat-rolled (plate, sheet, and coil), extruded (rod, bar, hollows, and shapes), drawn (rod, bar, pipe, tube and wire) and certain cast aluminum products. Its business focuses on producing rolled, extruded, and drawn aluminum products used principally for aerospace and defense, aluminum beverage and food packaging, general engineering that include consumer durables, electronics and products for electrical and machinery and equipment applications and automotive products. It provides its products for a range of market applications, including aerospace and high strength (Aero/HS products); beverage and food packaging products (Packaging); general engineering (GE products); automotive (Automotive Extrusions), and other products. Its Automotive Extrusions consist of extruded aluminum products for many North American automotive applications.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 108.33%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.61, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 15.79M, giảm 9.23% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.11M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.29.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.06, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 823.10M, phản ánh mức tăng 6.43% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 648.39% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.06
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.85

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.87

Hiệu quả hoạt động

6.57

Tiềm năng tăng trưởng

6.84

Lợi nhuận cổ đông

6.16

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.35, thấp hơn 21.92% so với mức đỉnh gần đây là 28.47 và cao hơn 7.57% so với mức đáy gần đây là 21.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 71/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Kaiser Aluminum Corp là 74.00, với mức cao là 74.00 và mức thấp là 74.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
74.000
Giá mục tiêu
-4.42%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
2
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Kaiser Aluminum Corp
KALU
1
Alcoa Corp
AA
13
Constellium SE
CSTM
3
Century Aluminum Co
CENX
2
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.53, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 81.52 và ngưỡng hỗ trợ ở 75.05, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.53
Thay đổi giá
-1.63

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.514
Trung lập
RSI(14)
49.823
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.818
Trung lập
ATR(14)
2.140
Biến động thấp
CCI(14)
97.350
Trung lập
Williams %R
41.526
Mua
TRIX(12,20)
-0.019
Bán
StochRSI(14)
11.672
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
77.558
Bán
MA10
76.839
Mua
MA20
77.314
Bán
MA50
79.191
Bán
MA100
77.168
Mua
MA200
72.827
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 97.62%, tương ứng mức giảm 0.32% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.11M cổ phần, chiếm 13.02% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.73% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.59M
-4.66%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.08M
-3.49%
State Street Global Advisors (US)
875.18K
+0.08%
Macquarie Investment Management
968.76K
+7.35%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
795.50K
+1.18%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
812.15K
+2.80%
American Century Investment Management, Inc.
499.31K
+11.52%
Wellington Management Company, LLP
454.11K
+5.12%
Geode Capital Management, L.L.C.
386.18K
+3.57%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
299.27K
+0.32%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.09, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 1.50. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.09
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.50
VaR
+4.44%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+41.75%
Biến động 240 ngày
+42.82%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.00%
120 ngày
+9.18%
5 năm
+13.21%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.91%
120 ngày
-10.67%
5 năm
-15.17%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.21
120 ngày
+1.12
5 năm
+0.20
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+41.75%
3 năm
+50.39%
5 năm
+64.02%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.23
3 năm
-0.02
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
+0.53
3 năm
-0.07
5 năm
+0.03
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+42.82%
5 năm
+45.23%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.36%
5 năm
+4.48%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+169.49%
240 ngày
+169.49%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.51%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.77%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.77%
120 ngày
+0.90%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-28.66%
60 ngày
-8.22%
120 ngày
+7.96%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Kaiser Aluminum Corp
Kaiser Aluminum Corp
KALU
5.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI