tradingkey.logo

Jayud Global Logistics Ltd

JYD
4.910USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.21MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-79.93%4.23M
41.73%37.00M
26.58%21.08M
-6.57%26.10M
-64.35%16.65M
--27.94M
--46.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-79.93%4.23M
41.73%37.00M
26.58%21.08M
-6.57%26.10M
-64.35%16.65M
--27.94M
--46.71M
Các khoản phải thu
-78.27%13.07M
32.57%73.33M
-2.25%60.12M
28.57%55.31M
-40.84%61.50M
--43.02M
--103.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-79.60%9.60M
-5.66%38.95M
-9.23%47.08M
26.67%41.28M
-5.50%51.86M
--32.59M
--54.88M
-Khoản vay phải thu
-65.00%2.18M
234.95%18.25M
72.94%6.22M
145.16%5.45M
-89.67%3.60M
--2.22M
--34.84M
-Các khoản phải thu khác
-82.53%1.11M
173.77%14.79M
5.47%6.37M
-14.08%5.40M
160.97%6.04M
--6.29M
--2.32M
Chi phí trả trước
--640.03K
--10.66M
----
----
915.74%19.38M
--0.00
--1.91M
Tài sản ngắn hạn khác
986.32%2.15M
1553.01%19.39M
---242.35K
-81.20%1.17M
----
--6.24M
--5.76M
Tổng tài sản ngắn hạn
-75.19%20.08M
69.97%140.37M
-17.00%80.95M
6.98%82.59M
-38.40%97.53M
--77.20M
--158.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-43.33%2.64M
73.37%17.54M
-76.90%4.66M
-70.26%10.12M
-50.11%20.17M
--34.02M
--40.43M
-Tài sản cố định
-68.09%3.44M
45.36%22.85M
--10.80M
-57.38%15.72M
----
--36.89M
--42.91M
-Khấu hao lũy kế
-86.89%804.56K
-5.20%5.31M
--6.14M
95.29%5.60M
----
--2.87M
--2.48M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-79.89%311.65K
4.60%2.09M
-18.56%1.55M
163.19%1.99M
126.73%1.90M
--757.96K
--839.43K
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.60M
--3.46M
Tài sản dài hạn khác
-89.85%628.12K
-35.08%3.73M
148.91%6.19M
-57.24%5.75M
-72.08%2.49M
--13.45M
--8.91M
Tổng tài sản dài hạn
-47.62%6.49M
146.30%43.99M
-49.52%12.40M
-62.96%17.86M
-51.05%24.56M
--48.22M
--50.17M
Tổng tài sản
-71.53%26.58M
83.54%184.37M
-23.54%93.35M
-19.91%100.45M
-41.44%122.09M
--125.42M
--208.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-95.47%434.99K
-40.74%7.34M
10.17%9.61M
9.76%12.39M
-24.20%8.72M
--11.29M
--11.51M
Chi phí trích trước
-55.47%2.04M
340.36%17.61M
-20.41%4.58M
45.42%4.00M
129.22%5.76M
--2.75M
--2.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-92.91%2.01M
-35.20%21.39M
34.44%28.37M
114.31%33.00M
-20.60%21.10M
--15.40M
--26.57M
-Nợ ngắn hạn
-91.73%2.01M
-25.23%21.39M
18.37%24.27M
93.27%28.60M
-8.58%20.50M
--14.80M
--22.42M
Nợ phải trả hoãn lại
-46.06%1.41M
-14.58%4.08M
67.06%2.61M
140.15%4.78M
-95.75%1.56M
--1.99M
--36.75M
Nợ ngắn hạn khác
-84.92%1.84M
-33.46%11.42M
18.81%12.22M
29.30%17.17M
-78.68%10.29M
--13.28M
--48.26M
Tổng nợ ngắn hạn
-87.86%13.38M
-12.27%96.16M
32.93%110.27M
42.63%109.61M
-44.44%82.95M
--76.85M
--149.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-96.18%786.84K
-78.61%1.90M
59.01%20.60M
-49.80%8.87M
-35.62%12.96M
--17.68M
--20.13M
-Nợ dài hạn
-96.97%555.70K
-100.00%0.00
347.21%18.34M
-16.90%3.66M
--4.10M
--4.40M
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-89.81%231.15K
-63.62%1.90M
-74.39%2.27M
-60.71%5.22M
-55.99%8.86M
--13.28M
--20.13M
Nợ dài hạn khác
-85.97%973.52K
0.00%6.94M
--6.94M
--6.94M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-93.83%1.76M
-46.68%8.84M
120.11%28.52M
-6.25%16.57M
-35.62%12.96M
--17.68M
--20.13M
Tổng các khoản nợ
-89.09%15.14M
-16.79%105.00M
44.71%138.79M
33.49%126.18M
-43.40%95.91M
--94.52M
--169.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-49.12%30.53M
260.03%217.59M
-2.65%60.01M
-16.87%60.44M
62.74%61.65M
--72.70M
--37.88M
Lợi nhuận giữ lại
81.55%-17.50M
-64.42%-126.52M
-237.35%-94.89M
-1659.08%-76.95M
-1588.28%-28.13M
---4.37M
--1.89M
Vốn dự trữ
-49.12%30.53M
260.00%217.53M
-2.65%60.00M
-16.88%60.42M
62.75%61.64M
--72.69M
--37.87M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
89.11%-164.52K
47.32%-812.16K
37.92%-1.51M
-749.18%-1.54M
-5280.43%-2.43M
---181.55K
---45.24K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
84.19%-1.43M
-41.87%-10.89M
-84.62%-9.05M
-216.16%-7.68M
-649.90%-4.90M
---2.43M
---653.96K
Tổng vốn chủ sở hữu
125.17%11.43M
408.44%79.37M
-273.53%-45.44M
-183.28%-25.73M
-32.98%26.18M
--30.90M
--39.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI