tradingkey.logo

JX Luxventure Group Inc

JXG

1.020USD

+0.010+0.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.29MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017H2
FY2017Q1
FY2017H1
FY2016Q2
FY2016H2
FY2016Q1
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-125.62%-43.37K
92.62%-342.32K
814.11%3.41M
-165.86%-2.74M
119.56%169.32K
-367.04%-4.64M
---477.91K
--4.16M
-139.27%-865.70K
4406.89%3.69M
-127.83%-993.54K
-157.96%-1.86M
---361.81K
-114.52%-85.56K
--3.57M
94.98%3.21M
102.38%589.34K
-67.51%1.65M
-256.06%-24.75M
13366.86%5.06M
--15.86M
---38.17K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
165.46%299.47K
116.34%310.18K
-129.67%-15.00M
85.71%-617.12K
79.54%-457.48K
-9.50%-1.90M
---6.53M
---4.32M
-2952.67%-2.24M
12.62%-10.85M
-501.12%-1.73M
-877.41%-3.97M
--78.36K
-1937.10%-12.41M
--432.19K
-72.45%510.55K
90.64%-609.36K
1190.42%1.85M
-124.84%-6.51M
78.45%-169.94K
--26.21M
---788.56K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-47.91%204.41K
-47.78%209.15K
-7.22%358.99K
-3.46%369.80K
5.09%392.40K
9.18%400.54K
--386.91K
--383.05K
-23.48%373.38K
-18.13%769.96K
-28.68%366.87K
-26.14%740.26K
--487.94K
6.79%940.43K
--514.37K
-11.68%1.00M
-36.61%880.63K
25.26%1.13M
-25.94%1.39M
--905.99K
--1.88M
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
85.01%-183.49K
79.38%-256.51K
----
----
---1.22M
-578.46%-1.24M
16.99%-3.35M
----
-578.46%-1.24M
--260.06K
-344.50%-4.04M
----
--260.06K
-83.45%-908.89K
----
---495.44K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
116.92%192.27K
214.57%137.71K
3063.40%17.29M
-99.39%93.19K
28.61%-1.14M
93.13%-120.19K
--546.64K
--15.16M
-289.86%-1.59M
-67.22%3.96M
-841.15%-1.75M
-655.62%-3.34M
--838.49K
159.91%12.09M
--236.11K
342.15%601.47K
425.70%4.65M
-143.26%-248.39K
--885.13K
15209.34%574.15K
----
---3.80K
Thay đổi trong vốn lưu động
-305.87%-788.46K
-25.45%-2.12M
-83.50%719.29K
63.19%-2.39M
-91.79%383.00K
-178.78%-1.69M
--4.36M
---6.48M
615.86%4.66M
303.37%11.75M
-25.61%2.14M
244.46%6.81M
---904.05K
313.64%2.91M
--2.88M
287.96%1.98M
90.38%-1.36M
-113.66%-1.05M
-22.99%-14.18M
6016.59%7.70M
---11.53M
--125.82K
-Thay đổi các khoản phải thu
45.78%-986.04K
-205.80%-2.34M
----
84.93%-1.97M
-144.99%-1.82M
-211.18%-765.98K
--3.50M
---13.09M
1448.98%4.04M
155.06%9.25M
-83.86%688.96K
19.19%4.73M
---299.65K
893.56%3.63M
--4.27M
248.14%3.97M
97.35%-457.12K
-80.94%1.14M
---17.22M
--5.98M
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-107.95%-106.42K
97.92%-34.01K
-57.92%717.26K
-71.30%-130.33K
-7.43%1.34M
32.16%-1.63M
--1.70M
---76.08K
88.98%1.45M
44.64%1.63M
-140.05%-2.40M
-305.31%-958.55K
--765.27K
146.96%1.13M
---1.00M
52.30%-236.50K
-4137.09%-2.40M
-615.97%-495.85K
---56.58K
---69.26K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-55.33%70.02K
-82.16%233.25K
----
-121.72%-185.55K
118.81%156.76K
-73.52%1.31M
---1.31M
--854.38K
4.58%-833.46K
74.49%-457.03K
73694.17%4.94M
566.12%4.10M
---873.44K
-16.11%-1.79M
---6.71K
---880.14K
2.36%-1.54M
----
86.33%-1.58M
----
---11.56M
---38.12K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.04K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-125.62%-43.37K
92.62%-342.32K
814.11%3.41M
-165.86%-2.74M
119.56%169.32K
-367.04%-4.64M
---477.91K
--4.16M
-139.27%-865.70K
4406.89%3.69M
-127.83%-993.54K
-157.96%-1.86M
---361.81K
-114.52%-85.56K
--3.57M
94.98%3.21M
102.38%589.34K
-67.51%1.65M
-256.06%-24.75M
13366.86%5.06M
--15.86M
---38.17K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
35.70%-2.28K
-100.00%23.00
-44.19%447.00
1339.82%20.57K
---3.55K
--948.20K
144.60%801.00
--944.65K
-98.77%1.43K
-98.05%2.23K
---1.80K
----
--116.32K
-61.27%114.53K
-38.72%724.90K
-54.18%295.73K
-89.52%1.18M
--645.38K
--11.29M
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%23.00
-44.19%447.00
1339.82%20.57K
----
--948.20K
--801.00
--944.65K
-98.77%1.43K
-98.05%2.23K
----
----
--116.32K
-61.27%114.53K
-38.72%724.90K
-54.18%295.73K
-89.52%1.18M
--645.38K
--11.29M
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%0.00
35.70%-2.28K
-100.00%23.00
-44.19%447.00
1339.82%20.57K
---3.55K
--948.20K
144.60%801.00
--944.65K
-98.77%1.43K
-98.05%2.23K
---1.80K
----
--116.32K
-61.27%114.53K
-38.72%724.90K
-54.18%295.73K
-89.52%1.18M
--645.38K
--11.29M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-29.39%15.73K
-20.69%16.07K
-167.56%-13.38K
121.93%42.54K
1.04%22.28K
-1.12%20.26K
--19.81K
--19.17K
183.59%22.05K
-66.85%38.98K
-40.78%20.49K
0.38%42.54K
--7.77K
101.19%117.59K
--34.60K
-99.57%42.38K
35.07%-9.88M
19140.50%9.97M
-10794.15%-15.21M
--51.82K
--142.24K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-27.94%15.73K
5250.96%16.07K
-147.51%-11.10K
104.58%42.52K
2.75%21.83K
-101.64%-312.00
--23.36K
---929.04K
122.00%21.25K
-870.17%-905.67K
123.33%19.06K
155.87%40.31K
--9.57K
101.11%117.59K
---81.72K
-100.75%-72.15K
35.33%-10.60M
1729.85%9.67M
-47.09%-16.39M
---593.56K
---11.15M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-83.64%17.76K
-66.89%54.07K
107.30%72.97K
---505.24K
165.82%108.52K
-0.95%163.31K
---999.52K
--0.00
-765.42%-164.88K
-788.10%-999.52K
-89.85%164.88K
-100.00%0.00
---19.05K
-56.00%145.26K
--1.63M
--1.61M
110.09%330.10K
100.00%0.00
-368.34%-3.27M
-1609.35%-1.97M
--1.22M
---115.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
----
---438.59K
----
--1.66M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---19.05K
---27.74K
--1.63M
--1.61M
100.00%0.00
100.00%0.00
-379.97%-3.27M
-4435.05%-1.97M
--1.17M
---43.40K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
----
---6.18K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-83.64%17.76K
103.61%54.07K
107.30%72.97K
---66.64K
165.82%108.52K
-1009.04%-1.50M
---999.52K
--0.00
---164.88K
-677.75%-999.52K
--164.88K
--0.00
--0.00
-47.59%173.00K
--0.00
----
--330.10K
--0.00
----
100.00%0.00
--50.65K
---72.11K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-83.64%17.76K
-66.89%54.07K
107.30%72.97K
---505.24K
165.82%108.52K
-0.95%163.31K
---999.52K
--0.00
-765.42%-164.88K
-788.10%-999.52K
-89.85%164.88K
-100.00%0.00
---19.05K
-56.00%145.26K
--1.63M
--1.61M
110.09%330.10K
100.00%0.00
-368.34%-3.27M
-1609.35%-1.97M
--1.22M
---115.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.35%20.23M
-16.63%21.03M
-1.00%21.05M
3.39%24.12M
8.98%26.05M
2.62%25.22M
--21.26M
--23.33M
-10.73%23.90M
-9.77%23.33M
15.85%24.58M
15.85%24.58M
--26.78M
-19.55%25.86M
--21.21M
2.96%21.21M
-50.30%32.14M
-52.85%20.60M
78.77%64.67M
13213.66%43.70M
--36.18M
--328.24K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
98.41%-30.56K
-196.11%-796.86K
-100.47%-22.68K
-88.57%-3.90M
-237.39%-1.93M
223.23%829.13K
--4.79M
---2.07M
37.67%-571.24K
311.83%2.72M
-112.10%-672.84K
-126.78%-1.24M
---916.43K
88.26%-1.28M
--5.56M
-59.74%4.65M
75.20%-10.93M
154.13%11.54M
-685.72%-44.07M
3054.57%4.54M
--7.52M
---153.68K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
99.07%-20.68K
-109.89%-524.68K
-156.03%-3.50M
86.82%-699.12K
-608.35%-2.23M
3780.10%5.31M
--6.24M
---5.30M
180.36%438.09K
164.24%938.29K
-69.52%136.76K
695.81%574.85K
---545.14K
-17.18%-1.46M
--448.66K
-144.05%-96.48K
-460.84%-1.25M
-89.29%219.04K
-78.30%345.42K
--2.04M
--1.59M
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.27%20.20M
-22.35%20.23M
-19.29%21.03M
-4.90%20.22M
3.39%24.12M
8.98%26.05M
--26.05M
--21.26M
-9.77%23.33M
6.00%26.05M
-10.73%23.90M
-9.77%23.33M
--25.86M
15.85%24.58M
--26.78M
-19.55%25.86M
2.96%21.21M
-33.37%32.14M
-52.85%20.60M
27535.50%48.24M
--43.70M
--174.56K
Dòng tiền tự do
-125.68%-43.37K
92.66%-342.32K
814.11%3.41M
-185.28%-2.74M
119.49%168.88K
-368.44%-4.66M
---477.91K
--3.21M
-139.49%-866.50K
3302.85%2.74M
-128.81%-994.97K
-160.17%-1.86M
---361.81K
36.88%-85.56K
--3.45M
129.22%3.09M
99.48%-135.56K
-69.46%1.35M
-667.32%-25.93M
11676.07%4.42M
--4.57M
---38.17K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI