tradingkey.logo

JOYY ADR

JOYY
63.665USD
-0.645-1.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.21BVốn hóa
1.90P/E TTM

Thêm thông tin về Công ty

Thông tin của JOYY ADR

Mã chứng khoán- -
Tên công ty- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoán- -
Kết thúc năm tài chính- -
Địa chỉ- -
Thành phố- -
Sàn giao dịch chứng khoán- -
Quốc gia- -
Mã bưu điện- -
Điện thoại- -
Trang web- -
Mã chứng khoán- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -

Lãnh đạo công ty của JOYY ADR

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. David Tang
Mr. David Tang
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Ting Li
Ms. Ting Li
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
--
--
Mr. Fuyong Liu
Mr. Fuyong Liu
Vice President - Finance
Vice President - Finance
--
--
Mr. Xueling (David) Li
Mr. Xueling (David) Li
Director
Director
--
--
Mr. Qin Liu
Mr. Qin Liu
Director
Director
--
--
Mr. Weidong (Richard) Ji
Mr. Weidong (Richard) Ji
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Peter Andrew Schloss, J.D.
Mr. Peter Andrew Schloss, J.D.
Independent Director
Independent Director
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. David Tang
Mr. David Tang
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Ting Li
Ms. Ting Li
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
Chairman of the Board, Chief Executive Officer
--
--
Mr. Fuyong Liu
Mr. Fuyong Liu
Vice President - Finance
Vice President - Finance
--
--
Mr. Xueling (David) Li
Mr. Xueling (David) Li
Director
Director
--
--
Mr. Qin Liu
Mr. Qin Liu
Director
Director
--
--
Mr. Weidong (Richard) Ji
Mr. Weidong (Richard) Ji
Independent Director
Independent Director
--
--

Phân tích doanh thu

Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Live streaming
388.47M
71.91%
Advertising
112.52M
20.83%
Others
39.23M
7.26%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Developed countries
325.03M
60.17%
Southeast Asia and others
108.56M
20.10%
Middle East
57.40M
10.63%
Mainland China
49.23M
9.11%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Live streaming
388.47M
71.91%
Advertising
112.52M
20.83%
Others
39.23M
7.26%

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Krane Funds Advisors, LLC
4.26%
Acadian Asset Management LLC
4.23%
Stonehill Capital Management LLC
3.98%
The Vanguard Group, Inc.
3.17%
YYME, Ltd.
2.57%
Khác
81.79%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Krane Funds Advisors, LLC
4.26%
Acadian Asset Management LLC
4.23%
Stonehill Capital Management LLC
3.98%
The Vanguard Group, Inc.
3.17%
YYME, Ltd.
2.57%
Khác
81.79%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
27.16%
Investment Advisor/Hedge Fund
21.76%
Hedge Fund
9.63%
Research Firm
4.04%
Corporation
2.57%
Pension Fund
1.89%
Sovereign Wealth Fund
0.44%
Bank and Trust
0.24%
Family Office
0.04%
Khác
32.22%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q4
472
22.58M
65.17%
-10.33M
2025Q3
502
22.59M
65.18%
-10.56M
2025Q2
496
23.28M
66.43%
-12.39M
2025Q1
497
26.32M
73.95%
-6.85M
2024Q4
496
24.91M
69.63%
-6.81M
2024Q3
482
24.98M
66.42%
-10.85M
2024Q2
488
27.80M
68.02%
-9.03M
2024Q1
501
29.62M
68.75%
-8.68M
2023Q4
513
31.56M
70.78%
-7.12M
2023Q3
516
30.19M
67.76%
-9.67M
Xem thêm

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Krane Funds Advisors, LLC
1.47M
4.26%
+295.81K
+25.09%
Sep 30, 2025
Acadian Asset Management LLC
1.47M
4.23%
-48.36K
-3.19%
Sep 30, 2025
Stonehill Capital Management LLC
1.38M
3.98%
-707.53K
-33.89%
Sep 30, 2025
The Vanguard Group, Inc.
1.10M
3.17%
-5.86K
-0.53%
Sep 30, 2025
YYME, Ltd.
890.00K
2.57%
--
--
Mar 31, 2025
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
889.21K
2.57%
+99.71K
+12.63%
Sep 30, 2025
Causeway Capital Management LLC
790.06K
2.28%
+58.19K
+7.95%
Sep 30, 2025
Farallon Capital Management, L.L.C.
625.00K
1.8%
-162.91K
-20.68%
Sep 30, 2025
Morgan Stanley & Co. LLC
582.18K
1.68%
-106.61K
-15.48%
Sep 30, 2025
OLP Capital Management Limited
581.15K
1.68%
--
--
Sep 30, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tên
Tỷ trọng
iShares MSCI China Small-Cap ETF
1.01%
KraneShares CSI China Internet ETF
0.89%
Invesco China Technology ETF
0.74%
Global X Social Media ETF
0.58%
First Trust S-Network Streaming & Gaming ETF
0.55%
Invesco NASDAQ Future Gen 200 ETF
0.52%
State Street SPDR S&P Kensho New Econ Comp ETF
0.39%
ActivePassive International Equity ETF
0.27%
Flexshares Morningstar Emerging Markets Factors Tilt Index Fund
0.23%
FT Vest Technology Dividend Target Income ETF
0.22%
Xem thêm
iShares MSCI China Small-Cap ETF
Tỷ trọng1.01%
KraneShares CSI China Internet ETF
Tỷ trọng0.89%
Invesco China Technology ETF
Tỷ trọng0.74%
Global X Social Media ETF
Tỷ trọng0.58%
First Trust S-Network Streaming & Gaming ETF
Tỷ trọng0.55%
Invesco NASDAQ Future Gen 200 ETF
Tỷ trọng0.52%
State Street SPDR S&P Kensho New Econ Comp ETF
Tỷ trọng0.39%
ActivePassive International Equity ETF
Tỷ trọng0.27%
Flexshares Morningstar Emerging Markets Factors Tilt Index Fund
Tỷ trọng0.23%
FT Vest Technology Dividend Target Income ETF
Tỷ trọng0.22%

Cổ tức

Tổng cộng 454.82M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Sep 07, 2023
JOYY.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.2 paid on Oct 13, 2023 going ex on Sep 25, 2023
Sep 26, 2023
Oct 13, 2023
Sep 25, 2023
May 30, 2023
JOYY.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.51 paid on Jul 05, 2023 going ex on Jun 20, 2023
Jun 21, 2023
Jul 05, 2023
Jun 20, 2023
Mar 15, 2023
JOYY.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.51 paid on Apr 28, 2023 going ex on Apr 12, 2023
Apr 13, 2023
Apr 28, 2023
Apr 12, 2023

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu

Câu hỏi thường gặp

Ai là năm cổ đông lớn nhất của JOYY ADR?

Năm cổ đông hàng đầu của JOYY ADR là:
Krane Funds Advisors, LLC nắm giữ 1.47M Cổ phiếu, chiếm 4.26% tổng số Cổ phiếu.
Acadian Asset Management LLC nắm giữ 1.47M Cổ phiếu, chiếm 4.23% tổng số Cổ phiếu.
Stonehill Capital Management LLC nắm giữ 1.38M Cổ phiếu, chiếm 3.98% tổng số Cổ phiếu.
The Vanguard Group, Inc. nắm giữ 1.10M Cổ phiếu, chiếm 3.17% tổng số Cổ phiếu.
YYME, Ltd. nắm giữ 890.00K Cổ phiếu, chiếm 2.57% tổng số Cổ phiếu.

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của JOYY ADR là gì?

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của JOYY ADR là:
Krane Funds Advisors, LLC
Acadian Asset Management LLC
Stonehill Capital Management LLC

Có bao nhiêu tổ chức nắm giữ cổ phiếu của JOYY ADR (JOYY)?

Tính đến ngày 2025Q4, có 472 tổ chức nắm giữ cổ phiếu của JOYY ADR, với tổng giá trị thị trường khoảng 22.58M, chiếm 65.17% tổng số cổ phiếu. So với ngày 2025Q3, tỷ lệ cổ phần của các tổ chức đã tăng thêm -0.01%.

Nguồn doanh thu lớn nhất của JOYY ADR là gì?

Vào ngày FY2025Q3, bộ phận kinh doanh Live streaming đã tạo ra doanh thu cao nhất cho JOYY ADR, đạt 388.47M, chiếm 71.91% tổng doanh thu.
KeyAI