tradingkey.logo

Julong Holding Ltd

JLHL
4.060USD
+0.100+2.53%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
86.32MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.98M
--20.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.98M
--20.62M
Các khoản phải thu
--23.11M
--140.53M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--2.39M
--12.68M
-Các khoản phải thu khác
--20.72M
--127.85M
Chi phí trả trước
--277.69K
--1.22M
Tài sản ngắn hạn khác
--868.46K
--5.09M
Tổng tài sản ngắn hạn
--27.24M
--167.46M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--17.16K
--224.52K
-Tài sản cố định
--84.49K
--697.77K
-Khấu hao lũy kế
--67.34K
--473.25K
Tài sản dài hạn khác
--88.92K
--572.19K
Tổng tài sản dài hạn
--715.60K
--5.62M
Tổng tài sản
--27.95M
--173.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--674.97K
--17.96M
Chi phí trích trước
--17.40M
--105.36M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.40M
--0.00
-Nợ ngắn hạn
--1.40M
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--327.60K
--255.74K
Nợ ngắn hạn khác
--1.00M
--18.21M
Tổng nợ ngắn hạn
--23.89M
--155.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
--23.89M
--155.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--2.04K
--14.04K
Lợi nhuận giữ lại
--4.06M
--17.38M
Vốn dự trữ
----
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
--4.06M
--17.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI