tradingkey.logo

J-Long Group Ltd

JL

6.100USD

+0.030+0.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.95MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--10.67M
--6.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--10.67M
--6.71M
-Đầu tư ngắn hạn
--2.22K
--1.85K
Các khoản phải thu
--3.21M
--3.41M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--3.10M
--2.18M
-Các khoản phải thu khác
--103.52K
--459.93K
Hàng tồn kho
--3.07M
--4.03M
Chi phí trả trước
--2.03M
--1.73M
Tài sản ngắn hạn khác
--4.63K
--1.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
--18.98M
--16.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
--2.53M
-Tài sản cố định
--472.94K
----
Tài sản dài hạn khác
--92.03K
--611.29K
Tổng tài sản dài hạn
--4.48M
--3.14M
Tổng tài sản
--23.45M
--20.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
--27.71K
-Các khoản phải trả khác
----
--477.83K
Chi phí trích trước
--379.19K
--909.31K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--667.51K
Nợ phải trả hoãn lại
--427.11K
--320.94K
Nợ ngắn hạn khác
--427.11K
--798.77K
Tổng nợ ngắn hạn
--7.09M
--6.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--706.81K
--1.05M
-Nợ dài hạn
--706.81K
--1.05M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--1.32M
--1.05M
Tổng các khoản nợ
--8.41M
--7.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--6.20M
--4.30M
Lợi nhuận giữ lại
--8.47M
--8.18M
Vốn dự trữ
--6.19M
--4.30M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--405.12K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
--15.04M
--12.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI