tradingkey.logo

Jiayin Group Inc

JFIN
9.020USD
+0.200+2.27%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
237.85MVốn hóa
0.15P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2017Q4
FY2017Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-449.85%-53.47M
103.68%46.75M
--15.29M
--22.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.04%24.01M
-118.83%-6.54M
--22.02M
--34.74M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
132.27%557.97K
159.07%490.62K
--240.23K
--189.38K
Thuế hoãn lại
-120.93%-2.61M
----
--12.46M
----
Các mục phi tiền mặt khác
-7.77%11.59M
21.24%3.93M
--12.57M
--3.24M
Thay đổi trong vốn lưu động
-174.11%-93.83M
375.10%49.63M
---34.23M
---18.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
290.99%28.60M
782.65%111.96M
---14.97M
---16.40M
-Thay đổi chi phí trả trước
-122.49%-435.49K
-89.69%-2.56M
--1.94M
---1.35M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
111.33%2.09M
117.02%1.13M
---18.46M
---6.64M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1447.75%-134.68M
-325.94%-58.70M
---8.70M
---13.78M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-449.85%-53.47M
103.68%46.75M
--15.29M
--22.95M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-78.05%322.18K
52.38%904.90K
--1.47M
--593.84K
Chi phí vốn
-73.35%391.11K
52.38%904.90K
--1.47M
--593.84K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-78.05%322.18K
52.38%904.90K
--1.47M
--593.84K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
78.05%-322.18K
-52.38%-904.90K
---1.47M
---593.84K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3416.13%10.41M
-2472.62%-15.53M
--296.17K
--654.56K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
3416.13%10.41M
-2472.62%-15.53M
--296.17K
--654.56K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3416.13%10.41M
-2472.62%-15.53M
--296.17K
--654.56K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.92%55.65M
-66.93%25.66M
--102.90M
--77.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-407.39%-43.38M
31.74%30.32M
--14.11M
--23.02M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-89.51%12.27M
-44.37%55.98M
--117.01M
--100.63M
Dòng tiền tự do
-489.84%-53.87M
105.04%45.85M
--13.82M
--22.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI