tradingkey.logo

Jabil Inc

JBL
221.470USD
-0.850-0.38%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.80BVốn hóa
36.23P/E TTM

Jabil Inc

221.470
-0.850-0.38%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Jabil Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Jabil Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 61
Xếp hạng tổng thể
61 / 4621
Ngành
Thiết bị & Linh kiện điện tử

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
248.284
Giá mục tiêu
+11.68%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Jabil Inc

Điểm mạnhRủi ro
Jabil Inc. provides comprehensive engineering, manufacturing, and supply chain solutions. The Company provides comprehensive electronics design, production, and product management services to companies in various industries and end markets. The Company’s Regulated Industries segment is focused on regulated markets and includes revenues from customers primarily in the automotive and transportation, healthcare and packaging, and renewable energy infrastructure industries. Its Intelligent Infrastructure segment is focused on the modern digital ecosystem including artificial intelligence (AI) infrastructure and includes revenues from customers primarily in the capital equipment, cloud and data center infrastructure, and networking and communications industries. Its Connected Living and Digital Commerce segment is focused on digitalization and automation, including warehouse automation and robotics. The Company is also engaged in drug development and manufacturing solutions.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 5.33%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 5.33%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 15.73, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 105.32M, giảm 6.36% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRIMECAP Management
Nhà đầu tư ngôi sao PRIMECAP Management nắm giữ 3.41M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.36. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.25B, phản ánh mức tăng 18.50% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 57.97% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.39

Hiệu quả hoạt động

7.30

Tiềm năng tăng trưởng

7.31

Lợi nhuận cổ đông

7.25

Định giá công ty của Jabil Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.58, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.18. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 36.91, thấp hơn 17.42% so với mức đỉnh gần đây là 43.34 và cao hơn 76.39% so với mức đáy gần đây là 8.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.58
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 6/61
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của Jabil Inc là 255.00, với mức cao là 267.00 và mức thấp là 205.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
248.284
Giá mục tiêu
+11.68%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

51
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Jabil Inc
JBL
12
Coherent Corp
COHR
23
TE Connectivity PLC
TEL
20
Hesai Group
HSAI
19
Amphenol Corp
APH
19
Zebra Technologies Corp
ZBRA
18
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.43, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.26. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 235.63 và ngưỡng hỗ trợ ở 200.57, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.56
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
4.675
Trung lập
RSI(14)
60.546
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
81.410
Quá mua
ATR(14)
7.552
Biến động cao
CCI(14)
166.060
Mua
Williams %R
21.757
Mua
TRIX(12,20)
-0.031
Bán
StochRSI(14)
89.177
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
216.396
Mua
MA10
210.178
Mua
MA20
206.551
Mua
MA50
210.868
Mua
MA100
212.839
Mua
MA200
182.801
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 6.21. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 98.14%, tương ứng mức giảm 2.93% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 13.07M cổ phần, chiếm 12.23% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.21% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
13.07M
-1.03%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.60M
+5.24%
Texas Yale Capital Corp.
6.39M
-0.18%
Wellington Management Company, LLP
6.29M
-4.03%
State Street Investment Management (US)
5.16M
+0.17%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
3.41M
+0.73%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.89M
+2.33%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.61M
-12.94%
JP Morgan Asset Management
1.96M
+7.39%
Boston Partners
1.90M
+224.37%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.09, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 4.87. Giá trị beta của công ty là 1.26. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.09
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.26
VaR
+3.10%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.57%
Biến động 240 ngày
+40.90%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.52%
120 ngày
+8.89%
5 năm
+18.80%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.69%
120 ngày
-6.69%
5 năm
-16.49%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.28
120 ngày
+2.32
5 năm
+1.11

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.57%
3 năm
+36.87%
5 năm
+36.87%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.09
3 năm
+2.03
5 năm
+2.09
Độ lệch
240 ngày
+0.20
3 năm
+0.28
5 năm
+0.20

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+40.90%
5 năm
+35.48%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.48%
5 năm
+1.35%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+315.66%
240 ngày
+315.66%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.90%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.18%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.42%
120 ngày
+1.33%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.91%
60 ngày
+9.58%
120 ngày
+2.53%

Đối tác

Thiết bị & Linh kiện điện tử
Jabil Inc
Jabil Inc
JBL
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amphenol Corp
Amphenol Corp
APH
8.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bel Fuse Inc
Bel Fuse Inc
BELFB
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sensata Technologies Holding PLC
Sensata Technologies Holding PLC
ST
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dupont De Nemours Inc
Dupont De Nemours Inc
DD
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TE Connectivity PLC
TE Connectivity PLC
TEL
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI