tradingkey.logo

JBDI Holdings Ltd

JBDI

0.951USD

-0.001-0.13%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.81MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2919.51%3.71M
-58.42%190.00K
-79.84%123.00K
--457.00K
--610.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
2919.51%3.71M
-58.42%190.00K
-79.84%123.00K
--457.00K
--610.00K
Các khoản phải thu
-21.93%1.75M
-26.82%1.69M
-5.04%2.24M
--2.30M
--2.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-21.93%1.75M
-26.82%1.69M
-5.04%2.24M
--2.30M
--2.36M
Hàng tồn kho
-33.11%293.00K
-12.87%291.00K
69.11%438.00K
--334.00K
--259.00K
Tài sản ngắn hạn khác
19.80%357.00K
66.31%311.00K
65.56%298.00K
--187.00K
--180.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
97.13%6.12M
-24.50%2.48M
-9.06%3.10M
--3.28M
--3.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-39.90%1.81M
-35.29%1.98M
-13.94%3.02M
--3.06M
--3.51M
-Tài sản cố định
--7.34M
--7.29M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--5.53M
--5.31M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--1.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-39.87%1.82M
-35.29%1.98M
-13.94%3.02M
--3.06M
--3.51M
Tổng tài sản
29.55%7.93M
-29.70%4.46M
-11.53%6.12M
--6.34M
--6.92M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-16.34%1.32M
-7.61%1.06M
--1.57M
--1.14M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.26%387.00K
62.47%606.00K
6.34%386.00K
--373.00K
--363.00K
-Nợ ngắn hạn
0.26%387.00K
62.47%606.00K
6.34%386.00K
--373.00K
--363.00K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-16.34%1.32M
-7.61%1.06M
--1.57M
--1.14M
Tổng nợ ngắn hạn
-45.93%1.41M
-3.71%3.01M
1.88%2.61M
--3.12M
--2.56M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-32.59%1.06M
-37.78%1.06M
-15.42%1.57M
--1.71M
--1.86M
-Nợ dài hạn
-92.27%33.00K
-100.00%0.00
-45.26%427.00K
--606.00K
--780.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.37%1.03M
-3.62%1.06M
6.11%1.15M
--1.10M
--1.08M
Tổng nợ dài hạn
-32.59%1.06M
-37.78%1.06M
-15.42%1.57M
--1.71M
--1.86M
Tổng các khoản nợ
-40.91%2.47M
-15.77%4.07M
-5.41%4.18M
--4.83M
--4.42M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
442.92%8.21M
0.00%1.51M
0.00%1.51M
--1.51M
--1.51M
Lợi nhuận giữ lại
-669.43%-2.48M
-1356.94%-905.00K
-59.80%435.00K
--72.00K
--1.08M
Vốn dự trữ
445.51%8.20M
0.00%1.50M
0.00%1.50M
--1.50M
--1.50M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-5320.00%-271.00K
-178.75%-223.00K
94.62%-5.00K
---80.00K
---93.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
181.20%5.46M
-74.47%384.00K
-22.35%1.94M
--1.50M
--2.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI