tradingkey.logo

Jazz Pharmaceuticals PLC

JAZZ
137.820USD
-0.560-0.40%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.36BVốn hóa
LỗP/E TTM

Jazz Pharmaceuticals PLC

137.820
-0.560-0.40%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Jazz Pharmaceuticals PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Jazz Pharmaceuticals PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
5 / 159
Xếp hạng tổng thể
16 / 4617
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
189.567
Giá mục tiêu
+37.73%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Jazz Pharmaceuticals PLC

Điểm mạnhRủi ro
Jazz Pharmaceuticals PLC is a biotechnology company. The Company is engaged in developing medicines for people with serious diseases. The Company’s lead marketed products include Xywav (calcium, magnesium, potassium, and sodium oxybates) oral solution, Xyrem (sodium oxybate) oral solution, Epidiolex (cannabidiol) oral solution, Rylaze (asparaginase erwinia chrysanthemi (recombinant)-rywn), Zepzelca (lurbinectedin), Defitelio (defibrotide sodium) AND Vyxeos (daunorubicin and cytarabine) liposome for injection. The Xywav (calcium, magnesium, potassium, and sodium oxybates) oral solution product is for the treatment of cataplexy or excessive daytime sleepiness (EDS), in patients with narcolepsy seven years of age and older. The Xyrem (sodium oxybate) oral solution product is for the treatment of cataplexy or EDS in patients with narcolepsy seven years of age and older. The Defitelio (defibrotide sodium) product is for the treatment of hepatic veno-occlusive disease (VOD).
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -20.74, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 64.20M, giảm 6.66% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Bernard Horn
Nhà đầu tư ngôi sao Bernard Horn nắm giữ 513.47K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.17.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.06, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.05B, phản ánh mức tăng 2.14% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 526.22% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.06
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.07

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.51

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.21

Lợi nhuận cổ đông

7.53

Định giá công ty của Jazz Pharmaceuticals PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.69, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -20.74, thấp hơn -647.66% so với mức đỉnh gần đây là 113.56 và cao hơn -386.80% so với mức đáy gần đây là -100.94.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.69
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 5/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.53, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Jazz Pharmaceuticals PLC là 185.00, với mức cao là 230.00 và mức thấp là 147.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.53
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
189.567
Giá mục tiêu
+36.99%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
19
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.59, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 141.45 và ngưỡng hỗ trợ ở 133.86, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.10
Thay đổi giá
1.49

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.634
Trung lập
RSI(14)
56.869
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
66.433
Trung lập
ATR(14)
3.218
Biến động thấp
CCI(14)
29.725
Trung lập
Williams %R
33.080
Mua
TRIX(12,20)
0.167
Bán
StochRSI(14)
70.931
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
137.174
Mua
MA10
137.856
Bán
MA20
136.866
Mua
MA50
132.670
Mua
MA100
122.856
Mua
MA200
121.604
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 105.84%, tương ứng mức tăng 0.69% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 6.07M cổ phần, chiếm 10.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.57% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.07M
+1.22%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.22M
+0.22%
LSV Asset Management
2.55M
+3.55%
Capital World Investors
2.54M
+31.99%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.54M
+8.99%
State Street Investment Management (US)
1.94M
-1.59%
EcoR1 Capital, LLC
1.71M
--
Fuller & Thaler Asset Management Inc.
1.63M
+22.39%
JP Morgan Asset Management
1.55M
+3.12%
Columbia Threadneedle Investments (US)
1.54M
+13.80%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.04, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.29. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.04
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.33
VaR
+2.68%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.18%
Biến động 240 ngày
+35.99%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.87%
120 ngày
+5.81%
5 năm
+12.05%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.81%
120 ngày
-6.42%
5 năm
-10.47%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.13
120 ngày
+2.47
5 năm
+0.01

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.18%
3 năm
+39.07%
5 năm
+47.55%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.43
3 năm
-0.10
5 năm
-0.08
Độ lệch
240 ngày
-0.61
3 năm
-0.43
5 năm
+0.09

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+35.99%
5 năm
+32.14%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.63%
5 năm
+2.69%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+388.65%
240 ngày
+388.65%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.72%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.24%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.19%
120 ngày
+1.65%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+16.99%
60 ngày
-4.74%
120 ngày
+32.08%

Đối tác

Dược phẩm
Jazz Pharmaceuticals PLC
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI