tradingkey.logo

Invo Fertility Ord Shs

IVF
1.210USD
-0.130-9.70%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
820.35KVốn hóa
LỗP/E TTM

Invo Fertility Ord Shs

1.210
-0.130-9.70%

Thêm thông tin về Công ty

Thông tin của Invo Fertility Ord Shs

Mã chứng khoán- -
Tên công ty- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoán- -
Kết thúc năm tài chính- -
Địa chỉ- -
Thành phố- -
Sàn giao dịch chứng khoán- -
Quốc gia- -
Mã bưu điện- -
Điện thoại- -
Trang web- -
Mã chứng khoán- -
Ngày IPO- -
Giám đốc điều hành- -

Lãnh đạo công ty của Invo Fertility Ord Shs

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Daniel Teper
Mr. Daniel Teper
Director
Director
188.00
--
Mr. Andrea Goren
Mr. Andrea Goren
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
26.00
--
Ms. Rebecca Messina
Ms. Rebecca Messina
Independent Director
Independent Director
4.00
--
Mr. Matthew K. (Matt) Szot, CPA
Mr. Matthew K. (Matt) Szot, CPA
Independent Director
Independent Director
--
-100.00%
Mr. Robert Blum
Mr. Robert Blum
Investor Relations
Investor Relations
--
--
Mr. Steven M. (Steve) Shum
Mr. Steven M. (Steve) Shum
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
--
--
Mr. Trent Davis
Mr. Trent Davis
Independent Director
Independent Director
--
--
Ms. Barbara A. Ryan
Ms. Barbara A. Ryan
Independent Director
Independent Director
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Daniel Teper
Mr. Daniel Teper
Director
Director
188.00
--
Mr. Andrea Goren
Mr. Andrea Goren
Chief Financial Officer
Chief Financial Officer
26.00
--
Ms. Rebecca Messina
Ms. Rebecca Messina
Independent Director
Independent Director
4.00
--
Mr. Matthew K. (Matt) Szot, CPA
Mr. Matthew K. (Matt) Szot, CPA
Independent Director
Independent Director
--
-100.00%
Mr. Robert Blum
Mr. Robert Blum
Investor Relations
Investor Relations
--
--
Mr. Steven M. (Steve) Shum
Mr. Steven M. (Steve) Shum
Chief Executive Officer, Director
Chief Executive Officer, Director
--
--

Phân tích doanh thu

Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: T3, 9 Th12
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2021
FY2020
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Clinic revenue
1.72M
98.02%
Domestic product revenue
34.87K
1.98%
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Clinic revenue
1.72M
98.02%
Domestic product revenue
34.87K
1.98%

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Thời gian cập nhật: T4, 10 Th12
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
GreenBlock Capital, L.L.C.
4.08%
DRW Securities, LLC
1.15%
Five Narrow Lane LP
0.48%
Citadel Advisors LLC
0.44%
Jane Street Capital, L.L.C.
0.27%
Khác
93.57%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
GreenBlock Capital, L.L.C.
4.08%
DRW Securities, LLC
1.15%
Five Narrow Lane LP
0.48%
Citadel Advisors LLC
0.44%
Jane Street Capital, L.L.C.
0.27%
Khác
93.57%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Corporation
4.56%
Investment Advisor
1.26%
Hedge Fund
0.46%
Research Firm
0.39%
Investment Advisor/Hedge Fund
0.02%
Individual Investor
0.02%
Khác
93.29%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Thời gian cập nhật: T3, 9 Th12
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q4
21
40.38K
2.13%
+34.53K
2025Q3
22
39.83K
2.11%
+33.56K
2025Q2
20
5.26K
5.84%
-280.00
2025Q1
25
4.75K
17.13%
+3.31K
2024Q4
25
710.00
4.57%
-737.00
2024Q3
27
951.00
7.01%
+62.00
2024Q2
27
422.00
3.27%
-505.00
2024Q1
31
397.00
4.44%
-551.00
2023Q4
34
394.00
4.62%
-1.03K
2023Q3
36
1.10K
12.92%
+508.00
Xem thêm

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
GreenBlock Capital, L.L.C.
77.24K
4.08%
+77.24K
--
Aug 14, 2025
DRW Securities, LLC
21.82K
1.15%
+21.82K
--
Sep 30, 2025
Five Narrow Lane LP
9.00K
0.48%
+5.92K
+192.08%
Jun 03, 2025
Citadel Advisors LLC
8.36K
0.44%
+8.36K
--
Sep 30, 2025
Jane Street Capital, L.L.C.
5.16K
0.27%
+5.16K
--
Sep 30, 2025
Virtu Americas LLC
2.01K
0.11%
+2.01K
--
Sep 30, 2025
Money Concepts Capital Corp
1.95K
0.1%
+1.95K
--
Sep 30, 2025
Tower Research Capital LLC
301.00
0.02%
+161.00
+115.00%
Sep 30, 2025
SBI Securities Co., Ltd.
232.00
0.01%
-56.00
-19.44%
Sep 30, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Tên
Tỷ trọng
Không có dữ liệu

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Jul 17, 2025
Merger
3→1
Mar 13, 2025
Merger
12→1
Jul 27, 2023
Merger
20→1
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Jul 17, 2025
Merger
3→1
Mar 13, 2025
Merger
12→1
Jul 27, 2023
Merger
20→1

Câu hỏi thường gặp

Ai là năm cổ đông lớn nhất của Invo Fertility Ord Shs?

Năm cổ đông hàng đầu của Invo Fertility Ord Shs là:
GreenBlock Capital, L.L.C. nắm giữ 77.24K Cổ phiếu, chiếm 4.08% tổng số Cổ phiếu.
DRW Securities, LLC nắm giữ 21.82K Cổ phiếu, chiếm 1.15% tổng số Cổ phiếu.
Five Narrow Lane LP nắm giữ 9.00K Cổ phiếu, chiếm 0.48% tổng số Cổ phiếu.
Citadel Advisors LLC nắm giữ 8.36K Cổ phiếu, chiếm 0.44% tổng số Cổ phiếu.
Jane Street Capital, L.L.C. nắm giữ 5.16K Cổ phiếu, chiếm 0.27% tổng số Cổ phiếu.

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Invo Fertility Ord Shs là gì?

Ba nhóm cổ đông hàng đầu của Invo Fertility Ord Shs là:
GreenBlock Capital, L.L.C.
DRW Securities, LLC
Five Narrow Lane LP

Có bao nhiêu tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Invo Fertility Ord Shs (IVF)?

Tính đến ngày 2025Q4, có 21 tổ chức nắm giữ cổ phiếu của Invo Fertility Ord Shs, với tổng giá trị thị trường khoảng 40.38K, chiếm 2.13% tổng số cổ phiếu. So với ngày 2025Q3, tỷ lệ cổ phần của các tổ chức đã tăng thêm 0.03%.

Nguồn doanh thu lớn nhất của Invo Fertility Ord Shs là gì?

Vào ngày FY2025Q3, bộ phận kinh doanh Clinic revenue đã tạo ra doanh thu cao nhất cho Invo Fertility Ord Shs, đạt 1.72M, chiếm 98.02% tổng doanh thu.
KeyAI