tradingkey.logo

Integra Resources Corp

ITRG
2.890USD
-0.085-2.87%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
488.42MVốn hóa
33.93P/E TTM

Integra Resources Corp

2.890
-0.085-2.87%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Integra Resources Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Integra Resources Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
62 / 140
Xếp hạng tổng thể
238 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.245
Giá mục tiêu
+81.50%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Integra Resources Corp

Điểm mạnhRủi ro
Integra Resources Corp. is a precious metals producer in the Great Basin of the Western United States. Its principal operating asset is the Florida Canyon Mine, located in Nevada. In addition, it is engaged in advancing its flagship development-stage heap leach projects: the past producing DeLamar Project located in southwestern Idaho and the Nevada North Project located in western Nevada. The Florida Canyon Mine is located about 125 miles east of Reno Nevada, and immediately south of Interstate 80. The mine produces gold by conventional hard rock open pit mining with processing by two-stage crushing and Run of Mine (ROM) heap leaching. The DeLamar Project is a gold and silver mining development project located in Owyhee County in southwest Idaho. The Nevada North Project includes the Wildcat and Mountain View deposits in northwestern Nevada. The Wildcat Deposit is a resource stage gold-silver deposit. The Mountain View Deposit is located within the Deephole mining district in Nevada.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 30.35M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.41, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 55.95M, giảm 9.32% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 2.05.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.95, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.44

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.17

Hiệu quả hoạt động

6.64

Tiềm năng tăng trưởng

9.19

Lợi nhuận cổ đông

7.30

Định giá công ty của Integra Resources Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.69, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.64, thấp hơn 17.65% so với mức đỉnh gần đây là 27.81 và cao hơn 558.45% so với mức đáy gần đây là -108.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.69
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 62/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Integra Resources Corp là 5.00, với mức cao là 7.00 và mức thấp là 3.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.662
Giá mục tiêu
+95.92%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Integra Resources Corp
ITRG
6
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.07, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.38 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.51, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.21
Thay đổi giá
-0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.137
Trung lập
RSI(14)
48.062
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
31.443
Trung lập
ATR(14)
0.234
Biến động cao
CCI(14)
-83.545
Trung lập
Williams %R
68.966
Bán
TRIX(12,20)
0.382
Bán
StochRSI(14)
27.669
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.926
Bán
MA10
3.066
Bán
MA20
3.096
Bán
MA50
2.709
Mua
MA100
2.140
Mua
MA200
1.728
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Franklin Advisers, Inc.
11.87M
+0.85%
Equinox Partners Investment Management LLC
8.92M
-9.23%
Wheaton Precious Metals Corp
7.11M
--
Beedie Investments, Ltd.
6.79M
+8.17%
GMT Capital Corp.
6.52M
-53.08%
Merk Investments LLC
5.52M
--
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
4.71M
+15.80%
Ruffer LLP
3.24M
+0.15%
BofA Global Research (US)
2.37M
+88.18%
Manulife Investment Management (North America) Limited
1.85M
-31.49%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.51, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.51
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.19
VaR
+5.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.77%
Biến động 240 ngày
+69.34%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.97%
120 ngày
+12.75%
5 năm
+22.34%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.83%
120 ngày
-10.83%
5 năm
-17.59%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.66
120 ngày
+2.05
5 năm
-0.09

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.77%
3 năm
+63.14%
5 năm
+92.37%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+6.17
3 năm
+0.46
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
+0.55
3 năm
+0.43
5 năm
+0.41

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+69.34%
5 năm
+72.73%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.50%
5 năm
+5.01%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+372.12%
240 ngày
+372.12%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+49.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+50.09%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.76%
120 ngày
+0.69%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+204.79%
60 ngày
+138.80%
120 ngày
+118.26%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Integra Resources Corp
Integra Resources Corp
ITRG
6.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI