tradingkey.logo

Iteos Therapeutics Inc

ITOS

10.095USD

+0.005+0.05%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
386.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.21%-33.76M
139.93%5.50M
-10.21%-37.35M
-14.83%-33.93M
-22.01%-32.40M
49.34%-13.77M
-14.12%-33.89M
2.56%-29.55M
-10.64%-26.55M
53.80%-27.17M
-104.91%-29.70M
-66.10%-30.32M
-62.29%-24.00M
-976.43%-58.82M
6013.41%605.00M
-82.51%-18.25M
-2938.77%-14.79M
---5.46M
---10.23M
---10.00M
110.82%521.00K
---4.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.43%-34.61M
-43.08%-43.71M
-40.69%-45.36M
79.22%-7.13M
-145.75%-38.22M
-249.37%-30.55M
-3353.28%-32.24M
-709.67%-34.30M
-122.35%-15.55M
-88.94%20.45M
-98.58%991.00K
121.26%5.63M
614.13%69.58M
1340.42%184.87M
752.08%69.64M
-267.38%-26.46M
-157.94%-13.53M
---14.90M
---10.68M
---7.20M
-19.20%-5.25M
---4.40M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.58%324.00K
41.85%322.00K
34.82%302.00K
37.78%310.00K
36.94%304.00K
1.79%227.00K
9.27%224.00K
15.38%225.00K
23.33%222.00K
47.68%223.00K
16.48%205.00K
30.00%195.00K
42.86%180.00K
5.59%151.00K
23.94%176.00K
16.28%150.00K
4.13%126.00K
--143.00K
--142.00K
--129.00K
-18.79%121.00K
--149.00K
Các mục phi tiền mặt khác
48.34%-1.42M
-201.33%-6.59M
44.63%-1.47M
-10.06%-2.79M
3.82%-2.74M
-26.72%-2.19M
-88833.33%-2.66M
-126900.00%-2.54M
-142600.00%-2.85M
-86350.00%-1.73M
50.00%3.00K
0.00%2.00K
-66.67%2.00K
108.33%2.00K
-33.33%2.00K
200.00%2.00K
150.00%6.00K
---24.00K
--3.00K
---2.00K
-500.00%-12.00K
---2.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-574.14%-4.69M
318.98%48.40M
126.10%1.64M
-32159.41%-32.38M
106.98%990.00K
122.21%11.55M
82.88%-6.27M
100.24%101.00K
85.52%-14.18M
79.02%-52.01M
-106.89%-36.62M
-968.50%-41.91M
-2366.24%-97.96M
-3505.44%-247.88M
37776.52%531.24M
247.24%4.83M
-158.95%-3.97M
--7.28M
---1.41M
---3.28M
35363.16%6.74M
--19.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
88.85%-105.00K
1610.37%34.23M
-2138.46%-530.00K
-5073.10%-36.16M
-270.04%-942.00K
-143.32%-2.27M
102.99%26.00K
-20.73%-699.00K
170.24%554.00K
211.18%5.23M
4.82%-869.00K
81.64%-579.00K
121.40%205.00K
-33.58%1.68M
58.91%-913.00K
-1846.91%-3.15M
-119.61%-958.00K
--2.53M
---2.22M
---162.00K
589.09%4.89M
---999.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-663.10%-1.92M
-10.34%1.65M
92.65%-173.00K
-269.28%-799.00K
-209.57%-252.00K
737.85%1.84M
32.37%-2.35M
-81.49%472.00K
-87.29%230.00K
94.75%-288.00K
45.47%-3.48M
718.93%2.55M
267.14%1.81M
-1409.07%-5.49M
-261.55%-6.38M
-194.29%-412.00K
212.05%493.00K
--419.00K
---1.77M
---140.00K
-6.02%-440.00K
---415.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
106.56%55.00K
-84.68%53.00K
73.60%-222.00K
-4.35%440.00K
92.85%-839.00K
100.64%346.00K
95.66%-841.00K
101.10%460.00K
92.29%-11.74M
79.02%-53.80M
-103.61%-19.38M
-13601.94%-41.72M
-3972.94%-152.33M
-10909.40%-256.51M
201243.07%537.59M
140.23%309.00K
-4352.38%-3.74M
--2.37M
--267.00K
---768.00K
-117.25%-84.00K
--487.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.21%-33.76M
139.93%5.50M
-10.21%-37.35M
-14.83%-33.93M
-22.01%-32.40M
49.34%-13.77M
-14.12%-33.89M
2.56%-29.55M
-10.64%-26.55M
53.80%-27.17M
-104.91%-29.70M
-66.10%-30.32M
-62.29%-24.00M
-976.43%-58.82M
6013.41%605.00M
-82.51%-18.25M
-2938.77%-14.79M
---5.46M
---10.23M
---10.00M
110.82%521.00K
---4.81M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-86.77%125.00K
-87.46%177.00K
-88.73%94.00K
-36.86%442.00K
694.12%945.00K
1117.24%1.41M
694.29%834.00K
36.19%700.00K
-63.16%119.00K
-27.95%116.00K
-80.26%105.00K
12.23%514.00K
254.95%323.00K
20.15%161.00K
406.67%532.00K
312.61%458.00K
237.04%91.00K
--134.00K
--105.00K
--111.00K
-94.92%27.00K
--531.00K
Chi phí vốn
-86.77%125.00K
-87.46%177.00K
-88.73%94.00K
-36.86%442.00K
694.12%945.00K
1106.84%1.41M
694.29%834.00K
36.19%700.00K
-63.16%119.00K
-27.33%117.00K
-80.26%105.00K
12.23%514.00K
254.95%323.00K
20.15%161.00K
406.67%532.00K
312.61%458.00K
237.04%91.00K
--134.00K
--105.00K
--111.00K
-94.92%27.00K
--531.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-86.77%125.00K
-87.46%177.00K
-88.73%94.00K
-36.86%442.00K
694.12%945.00K
1117.24%1.41M
694.29%834.00K
36.19%700.00K
-63.16%119.00K
-27.95%116.00K
-80.26%105.00K
12.23%514.00K
254.95%323.00K
20.15%161.00K
406.67%532.00K
312.61%458.00K
237.04%91.00K
--134.00K
--105.00K
--111.00K
-94.92%27.00K
--531.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
169.65%47.82M
-78.09%13.79M
-488.47%-91.40M
-19.42%16.76M
-117.43%-68.66M
114.15%62.97M
--23.53M
--20.80M
---31.57M
---445.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--10.00K
88.37%-10.00K
---86.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
168.52%47.69M
-77.88%13.62M
-503.16%-91.49M
-18.81%16.32M
-119.60%-69.60M
113.83%61.56M
21712.38%22.69M
4011.09%20.10M
-9712.38%-31.69M
-276372.05%-445.12M
80.26%-105.00K
-12.23%-514.00K
-254.95%-323.00K
-20.15%-161.00K
-406.67%-532.00K
-353.47%-458.00K
-145.95%-91.00K
---134.00K
---105.00K
---101.00K
94.00%-37.00K
---617.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
45.45%32.00K
-7.17%285.00K
-4520.00%-442.00K
56035.78%122.38M
-96.19%22.00K
-77.66%307.00K
1100.00%10.00K
-21.58%218.00K
73.57%578.00K
-41.68%1.37M
-100.23%-1.00K
42.56%278.00K
-50.07%333.00K
182.83%2.36M
-99.79%441.00K
117.63%195.00K
-99.48%667.00K
--833.00K
--212.87M
---1.11M
--127.74M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--119.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--213.66M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---332.00K
--125.36M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
45.45%32.00K
-10.75%274.00K
360.00%46.00K
992.66%2.38M
-96.19%22.00K
-2.54%307.00K
1100.00%10.00K
-21.58%218.00K
73.57%578.00K
-80.79%315.00K
-100.23%-1.00K
42.56%278.00K
-50.07%333.00K
--1.64M
-2.00%441.00K
-4.88%195.00K
--667.00K
--0.00
--450.00K
--205.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--11.00K
---488.00K
----
----
----
----
----
----
47.91%1.06M
----
----
----
-14.05%716.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--833.00K
---1.24M
---979.00K
--2.38M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
45.45%32.00K
-7.17%285.00K
-4520.00%-442.00K
56035.78%122.38M
-96.19%22.00K
-77.66%307.00K
1100.00%10.00K
-21.58%218.00K
73.57%578.00K
-41.68%1.37M
-100.23%-1.00K
42.56%278.00K
-50.07%333.00K
182.83%2.36M
-99.79%441.00K
117.63%195.00K
-99.48%667.00K
--833.00K
--212.87M
---1.11M
--127.74M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-43.36%142.43M
-39.31%124.05M
16.13%251.40M
-34.88%146.92M
-11.78%251.45M
-72.84%204.40M
-72.67%216.48M
-72.63%225.60M
-66.42%285.04M
-16.38%752.47M
161.37%792.15M
156.37%824.28M
152.29%848.84M
164.59%899.90M
121.23%303.07M
117.46%321.52M
1583.11%336.45M
--340.11M
--136.99M
--147.85M
-9.36%19.99M
--22.05M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
113.79%14.42M
-60.94%18.38M
-954.03%-127.35M
1246.52%104.48M
-75.86%-104.53M
110.07%47.05M
69.55%-12.08M
71.64%-9.11M
-142.08%-59.44M
-815.29%-467.43M
-106.65%-39.68M
-74.13%-32.13M
-64.46%-24.55M
-1298.00%-51.07M
193.84%596.83M
-69.90%-18.45M
-111.68%-14.93M
---3.65M
--203.11M
---10.86M
2289.81%127.86M
---5.84M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
117.97%459.00K
2.48%-1.02M
316.20%1.94M
-358.04%-289.00K
-44.21%-2.55M
-130.05%-1.05M
90.94%-895.00K
107.13%112.00K
-214.56%-1.77M
-37.18%3.49M
-22.31%-9.88M
-2444.78%-1.57M
21.48%-563.00K
399.28%5.55M
-1500.00%-8.08M
-80.80%67.00K
-99.17%-717.00K
--1.11M
--577.00K
--349.00K
11.55%-360.00K
---407.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
6.76%156.85M
-43.36%142.43M
-39.31%124.05M
16.13%251.40M
-34.88%146.92M
-11.78%251.45M
-72.84%204.40M
-72.67%216.48M
-72.63%225.60M
-66.42%285.04M
-16.38%752.47M
161.37%792.15M
156.37%824.28M
152.29%848.84M
164.59%899.90M
121.23%303.07M
117.46%321.52M
--336.45M
--340.11M
--136.99M
811.83%147.85M
--16.21M
Dòng tiền tự do
-1.63%-33.89M
135.05%5.32M
-7.84%-37.45M
-13.63%-34.37M
-25.01%-33.34M
44.39%-15.18M
-16.52%-34.72M
1.91%-30.25M
-9.66%-26.67M
53.73%-27.29M
-104.93%-29.80M
-64.78%-30.84M
-63.46%-24.32M
-953.54%-58.98M
5948.19%604.47M
-85.04%-18.71M
-3112.35%-14.88M
---5.60M
---10.34M
---10.11M
109.24%494.00K
---5.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI