tradingkey.logo

iSpecimen Inc

ISPC

1.519USD

+0.049+3.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.12%-1.10M
-1135.14%-3.57M
33.93%-1.08M
9.10%-1.54M
26.66%-2.07M
266.45%345.14K
27.59%-1.63M
14.39%-1.69M
-105.36%-2.83M
84.29%-207.35K
62.89%-2.26M
37.05%-1.98M
-989.84%-1.38M
-5253.35%-1.32M
---6.08M
---3.14M
70.36%-126.25K
97.02%-24.65K
---426.01K
---828.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.86%-1.66M
-96.77%-6.05M
31.80%-1.44M
39.46%-2.11M
-19.34%-2.90M
-42.29%-3.07M
31.81%-2.11M
-33.64%-3.48M
-2.02%-2.43M
-5.33%-2.16M
-99.33%-3.10M
-86.88%-2.61M
39.86%-2.38M
-28.67%-2.05M
---1.55M
---1.39M
-141.97%-3.96M
-18.14%-1.59M
---1.64M
---1.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-27.48%432.71K
50.82%875.42K
3.56%542.78K
12.64%606.74K
26.44%596.69K
58.68%580.46K
76.39%524.13K
98.53%538.64K
74.18%471.92K
42.80%365.81K
16.99%297.15K
9.63%271.31K
9.97%270.93K
37.21%256.16K
--253.99K
--247.49K
11.55%246.36K
17.30%186.70K
--220.85K
--159.16K
Các mục phi tiền mặt khác
-34.87%111.04K
5183.66%1.68M
108.40%5.70K
-53.97%5.04K
11.59%170.50K
119.18%31.86K
-184.23%-67.85K
-89.83%10.95K
-9.13%152.79K
-229.22%-166.10K
704.34%80.56K
-87.33%107.62K
-92.60%168.15K
16.96%128.55K
--10.02K
--849.14K
1547.58%2.27M
-19.34%109.90K
--138.00K
--136.26K
Thay đổi trong vốn lưu động
109.25%2.90K
-103.55%-95.74K
-197.07%-253.24K
-110.96%-122.33K
97.25%-31.36K
57.99%2.70M
-135.28%-85.25K
5351.57%1.12M
-396.19%-1.14M
880.55%1.71M
104.66%241.66K
101.51%20.47K
-64.82%384.56K
-85.21%174.14K
---5.19M
---1.36M
383.56%1.09M
3773.44%1.18M
--226.08K
--30.39K
-Thay đổi các khoản phải thu
129.65%751.94K
-458.84%-504.16K
139.04%216.79K
-122.47%-437.46K
146.04%327.43K
123.60%140.50K
-128.63%-555.32K
232.01%1.95M
-173.99%-711.15K
-65.04%-595.40K
82.02%-242.89K
160.06%586.30K
33791.47%961.16K
-75.91%-360.75K
---1.35M
---976.20K
100.33%2.84K
53.55%-205.08K
---871.66K
---441.54K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-11694.24%-28.17K
----
--243.00
-Thay đổi chi phí trả trước
561.08%101.07K
-55.54%12.69K
69.88%-40.02K
-38.92%76.44K
-75.84%-21.92K
-30.61%28.53K
-498.79%-132.84K
258.16%125.13K
-139.85%-12.47K
-68.92%41.12K
293.31%33.31K
-464.92%-79.12K
408.07%31.29K
169.18%132.29K
---17.23K
---14.01K
83.81%-10.15K
-1218.43%-191.23K
---62.74K
--17.10K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-64.54%14.37K
-79.77%41.73K
115.10%19.14K
5.23%41.12K
5.24%40.52K
443.85%206.31K
-438.95%-126.69K
6.11%39.08K
6.08%38.50K
--37.93K
--37.38K
--36.83K
--36.29K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
36.75%-90.50K
-79.09%77.14K
157.86%24.70K
-71.46%-13.81K
-312.60%-143.09K
178.73%368.86K
87.26%-42.69K
96.53%-8.05K
60.33%-34.68K
306.85%132.34K
-298.14%-334.98K
-19181.41%-232.34K
-26.36%-87.42K
-121.96%-63.98K
---84.14K
---1.21K
-115.85%-69.19K
--291.34K
--436.55K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.12%-1.10M
-1135.14%-3.57M
33.93%-1.08M
9.10%-1.54M
26.66%-2.07M
266.45%345.14K
27.59%-1.63M
14.39%-1.69M
-105.36%-2.83M
84.29%-207.35K
62.89%-2.26M
37.05%-1.98M
-989.84%-1.38M
-5253.35%-1.32M
---6.08M
---3.14M
70.36%-126.25K
97.02%-24.65K
---426.01K
---828.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-92.92%73.06K
-83.97%154.95K
-85.62%172.20K
-81.61%284.62K
-37.12%1.03M
25.23%966.93K
173.43%1.20M
356.29%1.55M
439.76%1.64M
165.47%772.10K
91.82%438.02K
58.09%339.16K
28.52%304.19K
--290.84K
--228.35K
-17.55%214.53K
-33.52%236.69K
--260.20K
--356.00K
Chi phí vốn
----
-92.92%73.06K
-83.97%154.95K
-85.62%172.20K
-81.61%284.62K
-37.12%1.03M
25.23%966.93K
173.43%1.20M
356.29%1.55M
439.76%1.64M
165.47%772.10K
91.82%438.02K
58.09%339.16K
28.21%304.19K
--290.84K
--228.35K
-17.55%214.53K
-35.17%237.26K
--260.20K
--365.99K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--7.87K
153.71%14.54K
-100.00%0.00
13.77%9.14K
-100.00%0.00
--5.73K
--5.71K
--8.03K
--215.50K
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
--2.55K
-100.00%0.00
94.20%-580.00
--900.00
---9.99K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
-93.69%65.19K
-85.39%140.41K
-85.55%172.20K
-82.11%275.49K
-27.62%1.03M
24.49%961.20K
172.13%1.19M
353.93%1.54M
368.91%1.43M
165.47%772.10K
93.99%438.02K
58.09%339.16K
28.21%304.19K
--290.84K
--225.80K
-17.27%214.53K
-35.17%237.26K
--259.30K
--365.99K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-69.50%467.32K
--2.68M
--3.21M
--5.82M
--1.53M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
100.00%0.00
99.00%-25.00K
100.00%0.00
93.63%-460.93K
---2.90M
---2.50M
---402.29K
---7.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
89.90%-73.06K
-107.65%-179.95K
534.22%295.12K
122.05%1.94M
55.96%-723.04K
404.47%2.35M
84.48%-67.97K
-2491.16%-8.79M
-439.76%-1.64M
-165.47%-772.10K
-91.82%-438.02K
-58.09%-339.16K
-28.52%-304.19K
---290.84K
---228.35K
17.55%-214.53K
33.52%-236.69K
---260.20K
---356.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
--3.77M
--859.98K
41304.50%1.31M
-275.47%-118.86K
100.00%0.00
100.00%0.00
-60.96%3.15K
-10.02%67.74K
-117.88%-3.50M
-100.17%-4.97K
-99.95%8.08K
--75.28K
--19.57M
--2.98M
--16.20M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00M
--705.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
---1.00M
--1.00M
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---3.50M
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--500.00K
--500.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00M
--705.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--398.44K
--0.00
--1.36M
--85.99K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.25%-6.25K
-99.97%6.25K
----
--19.56M
--2.50M
--18.00M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
72.58%3.15K
-10.02%67.74K
-98.22%254.00
-77.70%1.28K
-95.39%1.83K
--75.28K
--14.25K
--5.75K
--39.63K
----
--0.00
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--4.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---226.17K
---140.02K
---50.44K
---204.84K
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---7.09K
---25.82K
---2.34M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
--3.77M
--859.98K
41304.50%1.31M
-275.47%-118.86K
100.00%0.00
100.00%0.00
-60.96%3.15K
-10.02%67.74K
-117.88%-3.50M
-100.17%-4.97K
-99.95%8.08K
--75.28K
--19.57M
--2.98M
--16.20M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00M
--705.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.85%1.88M
-35.63%1.75M
7.32%2.15M
-44.46%2.09M
-84.69%2.34M
-86.83%2.72M
-91.54%2.00M
-85.58%3.76M
-44.81%15.31M
110.99%20.66M
79.69%23.69M
7249.27%26.10M
3886.01%27.74M
922.80%9.79M
--13.18M
--355.13K
1191.28%695.91K
79.46%957.25K
--53.89K
--533.40K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-331.82%-1.10M
133.49%126.55K
-155.70%-399.39K
103.49%61.35K
97.80%-253.77K
92.94%-377.90K
123.64%717.07K
26.99%-1.76M
-604.11%-11.55M
-129.80%-5.35M
10.61%-3.03M
-118.77%-2.41M
-381.19%-1.64M
6967.86%17.95M
---3.39M
--12.83M
-208.60%-340.78K
45.50%-261.34K
--313.79K
---479.51K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-62.55%782.56K
-19.85%1.88M
-35.63%1.75M
7.32%2.15M
-44.46%2.09M
-84.69%2.34M
-86.83%2.72M
-91.54%2.00M
-85.58%3.76M
-44.81%15.31M
110.99%20.66M
79.69%23.69M
7249.27%26.10M
3886.01%27.74M
--9.79M
--13.18M
-3.41%355.13K
1191.28%695.91K
--367.68K
--53.89K
Dòng tiền tự do
----
-430.47%-3.65M
52.54%-1.23M
40.80%-1.71M
46.10%-2.36M
62.84%-687.26K
14.13%-2.60M
-19.66%-2.89M
-154.98%-4.37M
-13.88%-1.85M
52.46%-3.03M
28.32%-2.42M
-403.28%-1.72M
-520.01%-1.62M
---6.37M
---3.37M
50.34%-340.78K
78.07%-261.92K
---686.22K
---1.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI