tradingkey.logo

IRIDEX Corp

IRIX

1.190USD

-0.090-7.03%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.01MVốn hóa
LỗP/E TTM

IRIDEX Corp

1.190

-0.090-7.03%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
143 / 207
Xếp hạng tổng thể
406 / 4720
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
IRIDEX Corporation is an ophthalmic medical technology company. It develops and commercializes products and procedures used to treat sight-threatening eye conditions, including glaucoma and retinal diseases. Its MicroPulse Technology and Endpoint Management Technology are used for the treatment of glaucoma and retina disorders. Its laser consoles product consists of Glaucoma, Medical Retina and Surgical Retina. Its glaucoma console line is the Cyclo G6 laser system with MicroPulse technology. Its surgical-retina product line includes its OcuLight TX and OcuLight SLx laser photocoagulation systems. Its medical-retina product line includes its portable IQ 532 and IQ 577 laser systems. Its laser probes products include Glaucoma and Surgical Retina. Probes used in its glaucoma product line include its patented single-use delivery devices-MicroPulse P3, G-Probe, and G-Probe Illuminate. Probes used in its surgical retina product line include its family of single-use EndoProbe handpieces.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 48.67M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 18.06 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -3.67, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 7.58M, tăng 4.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 585.81K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.39.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.49, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.32. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 13.57M, phản ánh mức tăng 7.44% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 62.90% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.55

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.41

Hiệu quả hoạt động

6.51

Tiềm năng tăng trưởng

5.91

Lợi nhuận cổ đông

7.09

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 3.59. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.95, thấp hơn -41.03% so với mức đỉnh gần đây là -2.33 và cao hơn 20.99% so với mức đáy gần đây là -3.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
1.2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 143/207
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.57, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.43 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.16, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.57
Thay đổi giá
-0.43

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.036
Trung lập
RSI(14)
40.402
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
7.402
Quá bán
ATR(14)
0.079
Biến động cao
CCI(14)
-191.710
Bán
Williams %R
96.552
Quá bán
TRIX(12,20)
0.161
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.264
Bán
MA10
1.307
Bán
MA20
1.314
Bán
MA50
1.278
Bán
MA100
1.143
Mua
MA200
1.274
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.89. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 45.15%, tương ứng mức tăng 13.20% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 585.81K cổ phần, chiếm 3.45% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.22% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Topcon Corp
1.62M
+0.37%
Stanley Manne Trust
1.07M
--
Paragon JV Partners, LLC
1.00M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
594.79K
+6.00%
Roland (Brent Alexander)
461.71K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
379.16K
-0.52%
Moore (William M)
287.98K
+21.01%
Roland Family Support Trust
223.69K
--
AMH Equity, Ltd.
518.54K
+3.48%
Roland (Glenn Cuthbert)
181.60K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.18, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 3.87. Giá trị beta của công ty là 0.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.18
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.63
VaR
+5.95%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+58.49%
Biến động 240 ngày
+86.00%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+20.56%
120 ngày
+20.56%
5 năm
+44.41%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.23%
120 ngày
-9.27%
5 năm
-34.76%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.97
120 ngày
+1.34
5 năm
+0.26
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+58.49%
3 năm
+77.62%
5 năm
+91.57%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.43
3 năm
-0.18
5 năm
-0.07
Độ lệch
240 ngày
+1.46
3 năm
+0.29
5 năm
+1.31
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+86.00%
5 năm
+85.57%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.01%
5 năm
+16.40%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+244.19%
240 ngày
+244.19%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+87.07%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+46.33%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.70%
120 ngày
+0.66%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+38.63%
60 ngày
+80.69%
120 ngày
+70.89%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
IRIDEX Corp
IRIDEX Corp
IRIX
4.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insulet Corp
Insulet Corp
PODD
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
STERIS plc
STERIS plc
STE
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stevanato Group SpA
Stevanato Group SpA
STVN
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Abbott Laboratories
Abbott Laboratories
ABT
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Transmedics Group Inc
Transmedics Group Inc
TMDX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI