Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ipha
/
Innate Pharma SA
IPHA
2.110
USD
-0.040
-1.86%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.190
USD
+2.190
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
176.84M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Innate Pharma SA
2.110
-0.040
-1.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.91%
-9.93M
126.49%
3.04M
-4.55%
-21.09M
-1219.53%
-11.46M
26.49%
-20.18M
103.27%
1.02M
-550.73%
-27.45M
46.18%
-31.32M
124.48%
6.09M
-197.66%
-58.20M
-1939.64%
-24.87M
275.36%
59.59M
105.40%
1.35M
-46.92%
-33.98M
-68.75%
-25.04M
-4.50%
-23.13M
-109.90%
-14.84M
-110.61%
-22.13M
25.21%
-7.07M
2457.47%
208.52M
-207.31%
-9.45M
-10.01%
-8.85M
31.42%
-3.08M
-19.70%
-8.04M
--
-4.49M
--
-6.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-166.01%
-24.71M
-1541.44%
-24.76M
85.58%
-9.29M
-72.74%
1.72M
-121.40%
-64.41M
126.57%
6.30M
45.78%
-29.09M
-129.52%
-23.72M
-57.80%
-53.65M
-178.05%
-10.33M
-276.71%
-34.00M
187.58%
13.24M
176.88%
19.24M
35.28%
-15.12M
-258.28%
-25.03M
-636.64%
-23.36M
1097.80%
15.81M
60.49%
-3.17M
112.44%
1.32M
11.21%
-8.03M
-1764.32%
-10.61M
-289.11%
-9.04M
51.70%
-569.00K
-14.94%
-2.32M
--
-1.18M
--
-2.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-41.08%
852.00K
-68.67%
1.14M
-96.67%
1.45M
79.56%
3.65M
1686.45%
43.38M
-6.37%
2.03M
-95.15%
2.43M
-67.73%
2.17M
416.11%
50.08M
-1.57%
6.72M
95.55%
9.70M
179.87%
6.83M
118.98%
4.96M
14.67%
2.44M
33.29%
2.27M
36.08%
2.13M
1.31%
1.70M
59.98%
1.56M
32.96%
1.68M
-9.70%
977.00K
180.44%
1.26M
151.63%
1.08M
9.49%
450.00K
0.47%
430.00K
--
411.00K
--
428.00K
Các mục phi tiền mặt khác
38.40%
-884.00K
-476.74%
-1.66M
-304.13%
-1.44M
-126.28%
-288.00K
114.00%
703.00K
-47.81%
1.10M
-2769.14%
-5.02M
-28.72%
2.10M
86.16%
-175.00K
214.72%
2.95M
91.10%
-1.26M
-1230.57%
-2.57M
-1062.44%
-14.20M
-106.57%
-193.00K
168.41%
1.48M
299.05%
2.94M
-1088.99%
-2.16M
868.42%
736.00K
-8.40%
218.00K
90.00%
76.00K
67.61%
238.00K
0.00%
40.00K
305.71%
142.00K
14.29%
40.00K
--
35.00K
--
35.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
192.66%
12.56M
243.53%
26.60M
-788.60%
-13.56M
-68.83%
-18.53M
-155.39%
-1.53M
13.15%
-10.98M
-67.16%
2.75M
78.06%
-12.64M
990.55%
8.39M
-239.84%
-57.59M
90.35%
-942.00K
293.65%
41.19M
-32.05%
-9.76M
-121.76%
-21.27M
75.59%
-7.39M
53.24%
-9.59M
-191.36%
-30.27M
-109.52%
-20.51M
-2250.90%
-10.39M
25223.19%
215.56M
86.06%
-442.00K
86.27%
-858.00K
12.82%
-3.17M
-26.96%
-6.25M
--
-3.64M
--
-4.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
895.75%
31.84M
-206.37%
-9.66M
69.89%
-4.00M
391.22%
9.09M
-304.02%
-13.29M
74.51%
-3.12M
161.00%
6.51M
-201.07%
-12.24M
-110.88%
-10.68M
109.59%
12.11M
--
98.18M
-4493.29%
-126.35M
--
--
--
2.88M
--
8.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
-17.89%
1.97M
-99.75%
-4.04M
3.85%
2.40M
53.16%
-2.02M
--
2.31M
--
-4.32M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
547.49%
75.15M
--
--
--
-16.79M
--
-15.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
36.11%
-4.71M
-904.27%
-7.05M
75.73%
-7.38M
-106.16%
-702.00K
-65.17%
-30.39M
181.14%
11.39M
51.10%
-18.40M
-115.40%
-14.04M
29.25%
-37.63M
-106.85%
-6.52M
--
-53.18M
1357.90%
95.17M
--
--
--
6.53M
--
-2.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
-442.00K
88.49%
-441.00K
87.51%
-442.00K
3.70%
-3.83M
--
-3.54M
--
-3.98M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
52.91%
-9.93M
126.49%
3.04M
-4.55%
-21.09M
-1219.53%
-11.46M
26.49%
-20.18M
103.27%
1.02M
-550.73%
-27.45M
46.18%
-31.32M
124.48%
6.09M
-197.66%
-58.20M
-1939.64%
-24.87M
275.36%
59.59M
105.40%
1.35M
-46.92%
-33.98M
-68.75%
-25.04M
-4.50%
-23.13M
-109.90%
-14.84M
-110.61%
-22.13M
25.21%
-7.07M
2457.47%
208.52M
-207.31%
-9.45M
-10.01%
-8.85M
31.42%
-3.08M
-19.70%
-8.04M
--
-4.49M
--
-6.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-94.29%
108.00K
15.04%
283.00K
169.52%
1.89M
-41.57%
246.00K
-26.11%
702.00K
26.05%
421.00K
-35.20%
950.00K
-96.61%
334.00K
169.49%
1.47M
-84.79%
9.87M
60.00%
544.00K
6125.24%
64.87M
-92.38%
340.00K
-31.76%
1.04M
214.31%
4.46M
-80.85%
1.53M
69.13%
1.42M
3322.32%
7.97M
832.22%
839.00K
-89.66%
233.00K
-48.57%
90.00K
1486.62%
2.25M
-50.42%
175.00K
-83.72%
142.00K
--
353.00K
--
872.00K
Chi phí vốn
-94.71%
108.00K
-9.29%
283.00K
190.88%
2.04M
-25.89%
312.00K
-33.59%
702.00K
25.30%
421.00K
-27.90%
1.06M
-96.61%
336.00K
169.49%
1.47M
-84.74%
9.90M
29.52%
544.00K
6066.16%
64.87M
-90.73%
420.00K
-35.18%
1.05M
219.31%
4.53M
-79.65%
1.62M
69.13%
1.42M
3322.32%
7.97M
-60.29%
839.00K
-89.66%
233.00K
1107.43%
2.11M
769.88%
2.25M
-50.42%
175.00K
-70.30%
259.00K
--
353.00K
--
872.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
200.00%
108.00K
15.04%
283.00K
-193.91%
-108.00K
-41.57%
246.00K
-80.24%
115.00K
39.87%
421.00K
46.60%
582.00K
-46.25%
301.00K
-27.02%
397.00K
-24.02%
560.00K
547.62%
544.00K
5.44%
737.00K
-94.91%
84.00K
-48.07%
699.00K
47.85%
1.65M
475.21%
1.35M
33.02%
1.12M
0.43%
234.00K
-60.29%
839.00K
1.30%
233.00K
1107.43%
2.11M
61.97%
230.00K
-50.42%
175.00K
-83.72%
142.00K
--
353.00K
--
872.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
240.72%
2.00M
--
--
59.51%
587.00K
-100.00%
0.00
-65.58%
368.00K
-99.65%
33.00K
--
1.07M
-85.49%
9.31M
-100.00%
0.00
18596.79%
64.13M
-90.89%
256.00K
89.50%
343.00K
827.39%
2.81M
-97.66%
181.00K
--
303.00K
--
7.74M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-2.02M
--
2.02M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
-2011550.00%
-40.23M
67.26%
-500.00K
100.01%
2.00K
--
-1.53M
--
-37.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-63.22%
8.38M
--
1.22M
665.34%
22.77M
-100.00%
0.00
958.72%
2.98M
-70.93%
25.00K
37.75%
281.00K
103.84%
86.00K
-7.69%
204.00K
-173.05%
-2.24M
-97.76%
221.00K
-80.58%
3.07M
-41.44%
9.86M
3619.06%
15.81M
-47.32%
16.83M
-98.92%
425.00K
140.83%
31.95M
3329.80%
39.48M
-26993.13%
-78.26M
167.19%
1.15M
134.60%
291.00K
-642.09%
-1.71M
50.96%
-841.00K
-22.93%
316.00K
--
-1.71M
--
410.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
0.00%
-1.00K
0.00%
1.00K
--
-1.00K
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
-1.00K
--
--
-100.13%
-1.00K
100.13%
1.00K
--
783.00K
--
-783.00K
--
--
100.00%
0.00
400.00%
3.00K
--
-1.00K
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-60.40%
8.27M
478.86%
932.00K
818.88%
20.88M
37.72%
-246.00K
439.10%
2.27M
-59.92%
-395.00K
46.91%
-670.00K
97.96%
-247.00K
-290.71%
-1.26M
80.41%
-12.11M
-103.39%
-323.00K
-518.57%
-61.80M
134.15%
9.52M
1022.17%
14.76M
-188.96%
-27.86M
-105.48%
-1.60M
126.79%
31.32M
3080.07%
29.19M
-81273.61%
-116.89M
123.14%
918.00K
112.66%
144.00K
-2379.89%
-3.97M
45.05%
-1.14M
128.29%
174.00K
--
-2.07M
--
-615.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-133.47%
-1.68M
-247.27%
-4.33M
32.20%
-720.00K
-62.66%
-1.25M
-103.77%
-1.06M
28.14%
-766.00K
14740.00%
28.20M
-3.90%
-1.07M
-99.76%
190.00K
-40.93%
-1.03M
27.02%
78.70M
-15.56%
-728.00K
4880.23%
61.95M
-191.67%
-630.00K
416.54%
1.24M
-154.12%
-216.00K
-118.90%
-393.00K
-107.78%
-85.00K
768.49%
2.08M
-97.75%
1.09M
-101.57%
-311.00K
130781.08%
48.43M
3324.59%
19.80M
102.41%
37.00K
--
-614.00K
--
-1.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-488.79%
-4.52M
-177.29%
-4.42M
28.18%
-767.00K
-66.39%
-1.59M
-103.85%
-1.07M
15.00%
-958.00K
19176.39%
27.76M
-9.52%
-1.13M
-98.86%
144.00K
-41.15%
-1.03M
1873.77%
12.65M
-15.71%
-729.00K
-159.27%
-713.00K
5.55%
-630.00K
370.34%
1.20M
-177.92%
-667.00K
-94.32%
-445.00K
-7.62%
-240.00K
-4.57%
-229.00K
43.40%
-223.00K
-129.96%
-219.00K
5.52%
-394.00K
206.56%
731.00K
73.57%
-417.00K
--
-686.00K
--
-1.58M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
5931.91%
2.83M
-73.28%
93.00K
683.33%
47.00K
81.25%
348.00K
-98.63%
6.00K
214.75%
192.00K
873.33%
438.00K
1933.33%
61.00K
-99.93%
45.00K
200.00%
3.00K
5.40%
66.05M
--
1.00K
152748.78%
62.67M
-100.00%
0.00
-21.15%
41.00K
190.32%
450.00K
-97.75%
52.00K
-88.20%
155.00K
2636.26%
2.31M
-97.31%
1.31M
-100.48%
-91.00K
10653.52%
48.82M
26384.72%
19.07M
931.82%
454.00K
--
72.00K
--
44.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
1.00K
--
--
200.00%
1.00K
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
200.00%
1.00K
0.00%
-1.00K
--
-1.00K
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-133.47%
-1.68M
-247.27%
-4.33M
32.20%
-720.00K
-62.66%
-1.25M
-103.77%
-1.06M
28.14%
-766.00K
14740.00%
28.20M
-3.90%
-1.07M
-99.76%
190.00K
-40.93%
-1.03M
27.02%
78.70M
-15.56%
-728.00K
4880.23%
61.95M
-191.67%
-630.00K
416.54%
1.24M
-154.12%
-216.00K
-118.90%
-393.00K
-107.78%
-85.00K
768.49%
2.08M
-97.75%
1.09M
-101.57%
-311.00K
130781.08%
48.43M
3324.59%
19.80M
102.41%
37.00K
--
-614.00K
--
-1.53M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.99%
69.99M
-16.17%
70.61M
-30.63%
71.41M
-18.82%
84.22M
-0.99%
102.95M
-24.15%
103.76M
-20.95%
103.98M
-32.58%
136.79M
-11.94%
131.54M
33.20%
202.89M
87.89%
149.38M
53.28%
152.31M
-47.35%
79.50M
-43.51%
99.37M
-5.54%
151.00M
15.07%
175.91M
-41.82%
159.85M
137.80%
152.87M
271.46%
274.77M
67.59%
64.29M
225.12%
73.97M
25.43%
38.36M
-39.72%
22.75M
-34.38%
30.58M
--
37.74M
--
46.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-344.80%
-3.59M
95.20%
-615.00K
95.68%
-808.00K
-1487.48%
-12.81M
-8258.93%
-18.72M
97.54%
-807.00K
-104.27%
-224.00K
54.01%
-32.81M
-90.19%
5.25M
-2328.35%
-71.34M
-26.51%
53.51M
85.21%
-2.94M
241.01%
72.81M
20.23%
-19.86M
-421.64%
-51.64M
-456.67%
-24.90M
113.17%
16.05M
-96.68%
6.98M
-1158.88%
-121.90M
491.09%
210.48M
-162.03%
-9.68M
554.60%
35.61M
318.12%
15.61M
11.65%
-7.83M
--
-7.16M
--
-8.87M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-292.25%
-248.00K
-277.24%
-257.00K
-46.69%
129.00K
121.64%
145.00K
179.34%
242.00K
-276.40%
-670.00K
-231.47%
-305.00K
-1269.23%
-178.00K
2800.00%
232.00K
-333.33%
-13.00K
188.89%
8.00K
82.35%
-3.00K
-140.91%
-9.00K
-138.64%
-17.00K
173.33%
22.00K
528.57%
44.00K
-87.50%
-30.00K
114.89%
7.00K
74.60%
-16.00K
-840.00%
-47.00K
-373.91%
-63.00K
-25.00%
-5.00K
91.67%
23.00K
--
-4.00K
--
12.00K
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-5.96%
66.40M
-1.99%
69.99M
-16.17%
70.61M
-30.63%
71.41M
-18.82%
84.22M
-0.99%
102.95M
-24.15%
103.76M
-20.95%
103.98M
-32.58%
136.79M
-11.94%
131.54M
33.20%
202.89M
87.89%
149.38M
53.28%
152.31M
-47.35%
79.50M
-43.51%
99.37M
-5.54%
151.00M
15.07%
175.91M
-41.82%
159.85M
137.80%
152.87M
271.46%
274.77M
67.59%
64.29M
225.12%
73.97M
25.43%
38.36M
-39.71%
22.75M
--
30.58M
--
37.74M
Dòng tiền tự do
56.60%
-10.04M
123.39%
2.75M
-10.82%
-23.14M
-2052.90%
-11.78M
26.75%
-20.88M
101.90%
603.00K
-716.53%
-28.50M
53.51%
-31.66M
118.19%
4.62M
-1190.51%
-68.10M
-2827.04%
-25.42M
84.94%
-5.28M
103.15%
932.00K
-41.53%
-35.03M
-81.89%
-29.57M
17.78%
-24.75M
-105.58%
-16.26M
-114.45%
-30.11M
31.62%
-7.91M
1976.78%
208.28M
-255.77%
-11.57M
-33.73%
-11.10M
32.80%
-3.25M
-9.36%
-8.30M
--
-4.84M
--
-7.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký