tradingkey.logo

Interparfums Inc

IPAR

106.838USD

+0.128+0.12%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.43BVốn hóa
21.32P/E TTM

Interparfums Inc

106.838

+0.128+0.12%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
13 / 34
Xếp hạng tổng thể
152 / 4724
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
163.333
Giá mục tiêu
+53.06%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Interparfums, Inc. manufactures, markets and distributes a range of fragrance and fragrance related products. The Company operates through two segments: European based operations and United States based operations. It produces and distributes its fragrance products under license agreements with brand owners, and fragrance product sales through its European based operations segment. It has built a portfolio of brands, which include Boucheron, Coach, Jimmy Choo, Karl Lagerfeld, Kate Spade, Lacoste, Lanvin, Moncler, Rochas, and Van Cleef & Arpels, whose products are distributed in over 120 countries around the world. Its brand fragrance products are also produced and marketed through its United States based operations. These fragrance products are sold under trademarks owned by the Company or pursuant to license or other agreements with the owners of brands, which include Abercrombie & Fitch, Anna Sui, DKNY, Ferragamo, Graff, GUESS, Hollister, MCM, Oscar de la Renta, and Emanual Ungaro.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 33.65% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 35.90 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 58.42%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 58.42%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 21.26, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 33.89M, giảm 2.31% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.13M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.96, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.52. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 338.82M, phản ánh mức tăng 4.59% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 3.52% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.12

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.51

Hiệu quả hoạt động

7.49

Tiềm năng tăng trưởng

7.20

Lợi nhuận cổ đông

6.49

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.40, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.12, thấp hơn 11.70% so với mức đỉnh gần đây là 25.82 và cao hơn 1.30% so với mức đáy gần đây là 22.82.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 13/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.22. Mức giá mục tiêu trung bình của Interparfums Inc là 168.00, với mức cao là 172.00 và mức thấp là 150.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
163.333
Giá mục tiêu
+53.06%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

15
Tổng
9
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Interparfums Inc
IPAR
3
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Procter & Gamble Co
PG
27
Colgate-Palmolive Co
CL
21
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.76, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.15. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 123.21 và ngưỡng hỗ trợ ở 109.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.35
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.574
Bán
RSI(14)
33.158
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
12.318
Bán
ATR(14)
3.053
Biến động cao
CCI(14)
-204.907
Quá bán
Williams %R
94.856
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.278
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
110.568
Bán
MA10
112.297
Bán
MA20
113.178
Bán
MA50
120.851
Bán
MA100
124.101
Bán
MA200
126.826
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.71. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 105.54%, tương ứng mức giảm 1.25% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.13M cổ phần, chiếm 6.63% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Madar (Jean)
7.09M
+0.42%
Benacin (Philippe)
6.87M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.54M
-2.78%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.11M
+3.32%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
1.13M
+0.74%
Westwood Management Corp. (Texas)
464.88K
+31.06%
Victory Capital Management Inc.
715.00K
+26.85%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
699.44K
+251.37%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
709.08K
+1.00%
State Street Global Advisors (US)
675.85K
-4.16%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.17, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.70. Giá trị beta của công ty là 1.45. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.40
VaR
+3.07%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.02%
Biến động 240 ngày
+38.16%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.01%
120 ngày
+8.86%
5 năm
+9.96%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.73%
120 ngày
-7.73%
5 năm
-12.69%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.16
120 ngày
-0.52
5 năm
+0.64
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.02%
3 năm
+36.73%
5 năm
+39.44%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.52
3 năm
+0.32
5 năm
+0.46
Độ lệch
240 ngày
-0.01
3 năm
-0.06
5 năm
-0.08
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+38.16%
5 năm
+36.30%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.80%
5 năm
+3.13%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-73.93%
240 ngày
-73.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.05%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+28.05%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.68%
120 ngày
+0.84%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+41.18%
60 ngày
+26.56%
120 ngày
+54.99%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Interparfums Inc
Interparfums Inc
IPAR
6.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valvoline Inc
Valvoline Inc
VVV
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Oddity Tech Ltd
Oddity Tech Ltd
ODD
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Frontdoor Inc
Frontdoor Inc
FTDR
7.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carriage Services Inc
Carriage Services Inc
CSV
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI