tradingkey.logo

Interparfums Inc

IPAR
89.150USD
-0.260-0.29%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.86BVốn hóa
17.79P/E TTM

Interparfums Inc

89.150
-0.260-0.29%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Interparfums Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Interparfums Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
20 / 35
Xếp hạng tổng thể
191 / 4618
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
155.000
Giá mục tiêu
+73.36%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Interparfums Inc

Điểm mạnhRủi ro
Interparfums, Inc. manufactures, markets and distributes a range of fragrance and fragrance related products. The Company operates through two segments: European based operations and United States based operations. It produces and distributes its fragrance products under license agreements with brand owners, and fragrance product sales through its European based operations segment. It has built a portfolio of brands, which include Boucheron, Coach, Jimmy Choo, Karl Lagerfeld, Kate Spade, Lacoste, Lanvin, Moncler, Rochas, and Van Cleef & Arpels, whose products are distributed in over 120 countries around the world. Its brand fragrance products are also produced and marketed through its United States based operations. These fragrance products are sold under trademarks owned by the Company or pursuant to license or other agreements with the owners of brands, which include Abercrombie & Fitch, Anna Sui, DKNY, Ferragamo, Graff, GUESS, Hollister, MCM, Oscar de la Renta, and Emanual Ungaro.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 33.65% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1.45B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 58.42%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 58.42%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 17.76, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 20.47M, giảm 4.13% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 417.01K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.34, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.53. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 333.94M, phản ánh mức giảm 2.42% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 13.13% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.09

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.29

Hiệu quả hoạt động

7.32

Tiềm năng tăng trưởng

6.95

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty của Interparfums Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.67, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.76, thấp hơn 113.35% so với mức đỉnh gần đây là 37.90 và cao hơn 0.00% so với mức đáy gần đây là 17.76.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.67
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 20/35
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.16. Mức giá mục tiêu trung bình của Interparfums Inc là 168.00, với mức cao là 172.00 và mức thấp là 125.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
155.000
Giá mục tiêu
+73.86%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Interparfums Inc
IPAR
3
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Procter & Gamble Co
PG
27
Colgate-Palmolive Co
CL
22
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.43, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.87. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 97.37 và ngưỡng hỗ trợ ở 84.28, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.17
Thay đổi giá
0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.530
Bán
RSI(14)
26.053
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
11.775
Quá bán
ATR(14)
2.871
Biến động thấp
CCI(14)
-179.722
Bán
Williams %R
88.464
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.249
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
92.430
Bán
MA10
95.373
Bán
MA20
94.903
Bán
MA50
102.117
Bán
MA100
114.733
Bán
MA200
120.447
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.34. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 63.74%, tương ứng mức giảm 39.61% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.13M cổ phần, chiếm 6.63% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Madar (Jean)
7.09M
--
Benacin (Philippe)
6.85M
-0.36%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.47M
-2.78%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.13M
+0.75%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
866.08K
-23.56%
Westwood Management Corp. (Texas)
775.59K
+66.84%
Victory Capital Management Inc.
747.38K
+4.53%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
714.89K
+2.21%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
697.18K
-1.68%
State Street Investment Management (US)
678.16K
+0.34%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.99, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 6.24. Giá trị beta của công ty là 1.39. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.99
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.39
VaR
+3.20%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.32%
Biến động 240 ngày
+37.46%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.01%
120 ngày
+4.01%
5 năm
+9.96%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.94%
120 ngày
-7.73%
5 năm
-12.69%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-4.39
120 ngày
-2.00
5 năm
+0.46

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.32%
3 năm
+43.43%
5 năm
+43.43%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.83
3 năm
-0.03
5 năm
+0.23
Độ lệch
240 ngày
+0.05
3 năm
-0.06
5 năm
-0.07

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.46%
5 năm
+36.17%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.39%
5 năm
+3.77%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-248.80%
240 ngày
-248.80%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.79%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.65%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.68%
120 ngày
+0.84%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+41.18%
60 ngày
+26.56%
120 ngày
+54.99%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Interparfums Inc
Interparfums Inc
IPAR
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
H & R Block Inc
H & R Block Inc
HRB
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mister Car Wash Inc
Mister Car Wash Inc
MCW
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Church & Dwight Co Inc
Church & Dwight Co Inc
CHD
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bright Horizons Family Solutions Inc
Bright Horizons Family Solutions Inc
BFAM
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI