tradingkey.logo

iOThree Ltd

IOTR

0.430USD

+0.013+3.12%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.32MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--443.12K
--692.48K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--443.12K
--692.48K
Các khoản phải thu
--1.53M
--1.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.33M
--1.35M
-Khoản vay phải thu
--203.38K
--197.50K
-Các khoản phải thu khác
----
--400.00K
Hàng tồn kho
--690.52K
--868.02K
Chi phí trả trước
--1.47M
--333.67K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--446.87K
Tổng tài sản ngắn hạn
--4.13M
--4.29M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--874.26K
--594.38K
-Tài sản cố định
--1.98M
--1.06M
-Khấu hao lũy kế
--1.10M
--462.30K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--367.94K
--416.77K
Tổng tài sản dài hạn
--1.54M
--1.33M
Tổng tài sản
--5.67M
--5.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--77.70K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--355.11K
--343.32K
-Nợ ngắn hạn
--46.98K
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--308.13K
--299.93K
Nợ ngắn hạn khác
--1.38M
--944.72K
Tổng nợ ngắn hạn
--3.67M
--2.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--36.57K
--137.19K
-Nợ dài hạn
--36.57K
--104.63K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--32.55K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--253.00K
--433.97K
Tổng các khoản nợ
--3.92M
--3.39M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--802.64K
--802.64K
Lợi nhuận giữ lại
--942.84K
--1.42M
Vốn dự trữ
--652.64K
--652.64K
Tổng vốn chủ sở hữu
--1.75M
--2.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI