Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inzy
/
Inozyme Pharma Inc
INZY
4.000
USD
+0.010
+0.25%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
257.88M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Inozyme Pharma Inc
4.000
+0.010
+0.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.82%
-29.15M
-3.79%
-19.19M
-30.00%
-24.53M
-52.16%
-23.66M
-38.04%
-24.53M
-28.38%
-18.49M
-30.00%
-18.87M
-5.86%
-15.55M
-25.51%
-17.77M
-7.11%
-14.40M
-18.00%
-14.51M
-46.39%
-14.69M
-14.41%
-14.16M
-23.62%
-13.44M
-20.58%
-12.30M
-16.22%
-10.03M
-97.54%
-12.38M
--
-10.88M
--
-10.20M
--
-8.63M
-18.48%
-6.26M
--
-5.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.10%
-28.04M
-25.67%
-27.07M
-47.67%
-24.57M
-73.48%
-27.03M
-34.15%
-23.35M
-16.18%
-21.54M
-1.62%
-16.64M
-2.11%
-15.58M
-3.08%
-17.40M
1.12%
-18.54M
-14.65%
-16.37M
-21.70%
-15.26M
-52.80%
-16.88M
-68.68%
-18.75M
49.17%
-14.28M
-32.38%
-12.54M
-42.80%
-11.05M
--
-11.12M
--
-28.09M
--
-9.47M
-55.66%
-7.74M
--
-4.97M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.30%
176.00K
-15.31%
177.00K
-6.25%
195.00K
-10.05%
188.00K
-12.08%
182.00K
5.56%
209.00K
10.05%
208.00K
16.76%
209.00K
16.29%
207.00K
8.79%
198.00K
13.17%
189.00K
7.19%
179.00K
12.66%
178.00K
47.97%
182.00K
288.37%
167.00K
542.31%
167.00K
532.00%
158.00K
--
123.00K
--
43.00K
--
26.00K
31.58%
25.00K
--
19.00K
Các mục phi tiền mặt khác
87.78%
-210.00K
95.65%
-77.00K
69.34%
-359.00K
-37.01%
-1.13M
-213.11%
-1.72M
-332.76%
-1.77M
-223.48%
-1.17M
-105.49%
-824.00K
-2133.33%
-549.00K
-432.52%
-409.00K
-387.30%
-362.00K
-365.56%
-401.00K
-82.91%
27.00K
-10.22%
123.00K
-99.30%
126.00K
531.43%
151.00K
443.48%
158.00K
--
137.00K
--
17.98M
--
-35.00K
-109.09%
-46.00K
--
-22.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-119.03%
-2.94M
98.80%
5.81M
34.67%
-1.92M
327.26%
2.16M
36.73%
-1.34M
19.10%
2.92M
-1751.12%
-2.94M
31.61%
-950.00K
-376.14%
-2.12M
-17.67%
2.46M
373.85%
178.00K
-469.41%
-1.39M
123.90%
767.00K
331.24%
2.98M
92.90%
-65.00K
-48.42%
376.00K
-335.09%
-3.21M
--
-1.29M
--
-915.00K
--
729.00K
484.51%
1.36M
--
-355.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-152.36%
-620.00K
79.15%
1.35M
69.38%
-890.00K
-317.24%
-726.00K
283.17%
1.18M
-20.49%
753.00K
-31.78%
-2.91M
-132.10%
-174.00K
-6.36%
309.00K
127.64%
947.00K
-23.65%
-2.21M
71.52%
542.00K
-41.80%
330.00K
-65.13%
416.00K
51.55%
-1.78M
185.41%
316.00K
696.84%
567.00K
--
1.19M
--
-3.68M
--
-370.00K
-41.79%
-95.00K
--
-67.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
25.00K
--
-25.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.18M
--
--
--
22.00K
--
-22.00K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-46.00K
--
-78.00K
--
124.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-18.82%
-29.15M
-3.79%
-19.19M
-30.00%
-24.53M
-52.16%
-23.66M
-38.04%
-24.53M
-28.38%
-18.49M
-30.00%
-18.87M
-5.86%
-15.55M
-25.51%
-17.77M
-7.11%
-14.40M
-18.00%
-14.51M
-46.39%
-14.69M
-14.41%
-14.16M
-23.62%
-13.44M
-20.58%
-12.30M
-16.22%
-10.03M
-97.54%
-12.38M
--
-10.88M
--
-10.20M
--
-8.63M
-18.48%
-6.26M
--
-5.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-83.81%
17.00K
85.71%
13.00K
-100.00%
0.00
-81.71%
32.00K
128.26%
105.00K
-95.24%
7.00K
-94.50%
11.00K
929.41%
175.00K
15.00%
46.00K
86.08%
147.00K
5.26%
200.00K
-80.68%
17.00K
121.62%
40.00K
-86.50%
79.00K
183.58%
190.00K
-12.87%
88.00K
--
-185.00K
--
585.00K
--
67.00K
134.88%
101.00K
--
43.00K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-83.81%
17.00K
85.71%
13.00K
-100.00%
0.00
-81.71%
32.00K
128.26%
105.00K
-95.24%
7.00K
-94.50%
11.00K
929.41%
175.00K
15.00%
46.00K
86.08%
147.00K
5.26%
200.00K
-80.68%
17.00K
--
40.00K
-86.50%
79.00K
183.58%
190.00K
-12.87%
88.00K
--
--
--
585.00K
--
67.00K
134.88%
101.00K
--
43.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-83.81%
17.00K
85.71%
13.00K
-100.00%
0.00
-81.71%
32.00K
128.26%
105.00K
-95.24%
7.00K
-94.50%
11.00K
929.41%
175.00K
15.00%
46.00K
86.08%
147.00K
5.26%
200.00K
-80.68%
17.00K
121.62%
40.00K
-86.50%
79.00K
183.58%
190.00K
-12.87%
88.00K
--
-185.00K
--
585.00K
--
67.00K
134.88%
101.00K
--
43.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
223.08%
33.68M
342.84%
15.46M
152.37%
23.36M
209.19%
17.82M
-25.21%
10.43M
-295.01%
-6.37M
-450.04%
-44.61M
28.21%
-16.32M
-38.26%
13.94M
-65.74%
3.26M
-161.72%
-8.11M
-214.41%
-22.73M
3315.89%
22.58M
147.30%
9.53M
113.26%
13.14M
235.60%
19.86M
119.99%
661.00K
--
-20.14M
--
-99.08M
--
5.92M
-283.62%
-3.31M
--
1.80M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
224.07%
33.68M
338.64%
15.44M
152.33%
23.35M
209.12%
17.82M
-24.50%
10.39M
-301.06%
-6.47M
-440.33%
-44.62M
28.78%
-16.33M
-38.99%
13.77M
-66.08%
3.22M
-163.21%
-8.26M
-216.53%
-22.93M
3837.52%
22.56M
147.54%
9.49M
113.11%
13.06M
236.19%
19.67M
116.81%
573.00K
--
-19.96M
--
-99.67M
--
5.85M
-293.86%
-3.41M
--
1.76M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
43.40%
228.00K
-97.94%
258.00K
-84.91%
10.52M
-98.06%
458.00K
-99.21%
159.00K
--
12.52M
1553.97%
69.72M
-65.40%
23.64M
8273.33%
20.10M
-100.00%
0.00
1678.48%
4.21M
60911.61%
68.33M
-3.61%
240.00K
101.12%
11.00K
-99.80%
237.00K
-99.65%
112.00K
4880.00%
249.00K
--
-986.00K
--
118.86M
--
31.93M
-99.98%
5.00K
--
22.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
12.50M
-100.00%
0.00
--
7.50M
--
20.00M
--
0.00
--
4.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
54.05%
228.00K
--
214.00K
-85.02%
10.44M
-100.00%
0.00
54.17%
148.00K
--
0.00
75630.43%
69.67M
-71.36%
16.09M
--
96.00K
--
0.00
--
92.00K
--
56.18M
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-1.02M
--
118.84M
--
-1.85M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
33.64M
-100.00%
0.00
--
22.90M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
144.44%
44.00K
93.02%
83.00K
732.73%
458.00K
--
11.00K
--
18.00K
-62.61%
43.00K
1275.00%
55.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-51.48%
115.00K
-96.43%
4.00K
-3.61%
240.00K
-63.33%
11.00K
1216.67%
237.00K
-24.83%
112.00K
4880.00%
249.00K
--
30.00K
--
18.00K
--
149.00K
-85.29%
5.00K
--
34.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
12.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-42.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
43.40%
228.00K
-97.94%
258.00K
-84.91%
10.52M
-98.06%
458.00K
-99.21%
159.00K
--
12.52M
1553.97%
69.72M
-65.40%
23.64M
8273.33%
20.10M
-100.00%
0.00
1678.48%
4.21M
60911.61%
68.33M
-3.61%
240.00K
101.12%
11.00K
-99.80%
237.00K
-99.65%
112.00K
4880.00%
249.00K
--
-986.00K
--
118.86M
--
31.93M
-99.98%
5.00K
--
22.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.70%
21.39M
-47.28%
24.89M
-62.23%
15.54M
-57.61%
20.93M
4.90%
34.90M
6.32%
47.21M
-34.65%
41.16M
52.89%
49.38M
40.55%
33.27M
--
44.40M
136.81%
62.97M
91.79%
32.30M
-16.64%
23.67M
-100.00%
0.00
-48.08%
26.59M
-23.69%
16.84M
-10.53%
28.39M
--
60.21M
--
51.22M
--
22.07M
-11.76%
31.73M
--
35.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
134.09%
4.76M
71.61%
-3.49M
54.41%
9.34M
34.50%
-5.38M
-186.72%
-13.97M
-10.58%
-12.31M
132.57%
6.05M
-126.80%
-8.22M
86.73%
16.11M
-184.41%
-11.13M
-1976.36%
-18.58M
214.54%
30.68M
174.67%
8.63M
87.70%
-3.91M
-88.99%
990.00K
-66.54%
9.75M
-19.51%
-11.55M
--
-31.82M
--
8.99M
--
29.15M
-149.83%
-9.67M
--
19.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-80.00%
2.00K
-102.99%
-4.00K
99.45%
-1.00K
-109.09%
-1.00K
-47.37%
10.00K
152.83%
134.00K
-810.00%
-182.00K
125.58%
11.00K
226.67%
19.00K
60.61%
53.00K
-122.22%
-20.00K
--
-43.00K
--
-15.00K
--
33.00K
--
-9.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
24.98%
26.16M
-38.70%
21.39M
-47.28%
24.89M
-62.23%
15.54M
-57.61%
20.93M
4.90%
34.90M
6.32%
47.21M
-34.65%
41.16M
52.89%
49.38M
950.22%
33.27M
60.96%
44.40M
136.81%
62.97M
91.79%
32.30M
-113.78%
-3.91M
-54.19%
27.58M
-48.08%
26.59M
-23.69%
16.84M
--
28.39M
--
60.21M
--
51.22M
-60.14%
22.07M
--
55.37M
Dòng tiền tự do
-18.67%
-29.15M
-3.30%
-19.20M
-30.02%
-24.54M
-52.05%
-23.66M
-36.88%
-24.57M
-28.70%
-18.59M
-28.74%
-18.88M
-4.51%
-15.56M
-26.59%
-17.95M
-7.13%
-14.45M
-18.43%
-14.66M
-45.62%
-14.89M
-13.74%
-14.18M
--
-13.48M
-14.77%
-12.38M
-17.51%
-10.22M
-95.79%
-12.46M
--
--
--
-10.79M
--
-8.70M
-19.41%
-6.37M
--
-5.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký