tradingkey.logo

INVX

INVX

15.830USD

+0.320+2.06%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.10BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--68.12M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--68.12M
Các khoản phải thu
--269.09M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--236.02M
-Các khoản phải thu khác
--5.51M
Hàng tồn kho
--269.25M
Chi phí trả trước
--17.26M
Tài sản ngắn hạn khác
--3.16M
Tổng tài sản ngắn hạn
--632.64M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--245.39M
-Tài sản cố định
--327.44M
-Khấu hao lũy kế
--82.05M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--180.31M
Tài sản dài hạn khác
--137.66M
Tổng tài sản dài hạn
--563.37M
Tổng tài sản
--1.20B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--5.18M
Chi phí trích trước
--36.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.56M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.56M
Nợ phải trả hoãn lại
--11.13M
Nợ ngắn hạn khác
--16.31M
Tổng nợ ngắn hạn
--145.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--60.56M
-Nợ dài hạn
--14.60M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--45.96M
Nợ dài hạn khác
--5.44M
Tổng nợ dài hạn
--71.81M
Tổng các khoản nợ
--217.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--757.24M
Lợi nhuận giữ lại
--225.38M
Vốn dự trữ
--756.55M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---4.25M
Tổng vốn chủ sở hữu
--978.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI