tradingkey.logo

Intelligent Group Ltd

INTJ

0.546USD

-0.049-8.61%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.35MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
0.55%65.88M
151.16%63.54M
277.30%65.53M
63.43%25.30M
29.87%17.37M
--15.48M
--13.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
0.55%65.88M
151.16%63.54M
277.30%65.53M
63.43%25.30M
29.87%17.37M
--15.48M
--13.37M
Các khoản phải thu
-37.51%3.48M
-22.54%4.26M
11.28%5.56M
90.37%5.50M
-3.36%5.00M
--2.89M
--5.17M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-41.67%3.25M
-56.50%2.36M
17.53%5.56M
101.82%5.42M
-5.42%4.73M
--2.69M
--5.00M
-Các khoản phải thu khác
--231.42K
2278.43%1.90M
----
-60.69%80.00K
57.85%265.98K
--203.49K
--168.50K
Chi phí trả trước
-32.29%1.25M
--1.50M
--1.85M
----
----
--0.00
--494.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--391.42K
--391.42K
----
----
--39.32K
--32.10K
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.65%71.00M
126.28%69.69M
225.52%72.94M
67.38%30.80M
17.68%22.41M
--18.40M
--19.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.63%895.08K
-68.64%381.55K
-47.33%801.82K
163.74%1.22M
67.61%1.52M
--461.32K
--908.16K
-Tài sản cố định
--2.19M
-33.20%1.67M
----
59.07%2.50M
54.52%2.80M
--1.57M
--1.81M
-Khấu hao lũy kế
--1.29M
0.50%1.29M
----
15.48%1.28M
41.34%1.28M
--1.11M
--902.72K
Tài sản dài hạn khác
22.24%1.24M
-38.96%1.16M
-34.20%1.02M
-12.55%1.90M
--1.54M
--2.17M
----
Tổng tài sản dài hạn
-30.34%2.14M
-39.66%2.04M
0.05%3.07M
28.43%3.38M
237.66%3.07M
--2.63M
--908.16K
Tổng tài sản
-3.77%73.14M
109.86%71.73M
198.38%76.00M
62.50%34.18M
27.70%25.47M
--21.03M
--19.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-28.21%1.20M
-99.21%59.20K
1700.71%1.67M
--7.54M
--92.63K
----
----
Chi phí trích trước
--1.24M
706.30%1.22M
----
-48.07%150.94K
48.24%464.75K
--290.64K
--313.50K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.66%494.00K
4.37%480.62K
2.27%471.99K
1.30%460.50K
51.84%461.52K
--454.58K
--303.95K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
-91.55%128.40K
5.39%645.92K
30.23%1.52M
-54.44%612.89K
--1.17M
--1.35M
Nợ ngắn hạn khác
-48.25%1.20M
-97.93%187.60K
227.97%2.31M
676.11%9.06M
-47.55%705.52K
--1.17M
--1.35M
Tổng nợ ngắn hạn
-15.27%6.34M
-64.13%5.11M
27.88%7.49M
184.63%14.25M
10.45%5.85M
--5.01M
--5.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-4.48%2.15M
-27.79%2.01M
-34.62%2.26M
-5.61%2.79M
8.50%3.45M
--2.95M
--3.18M
-Nợ dài hạn
-22.05%1.76M
-19.28%2.01M
-17.10%2.26M
-15.56%2.49M
-14.43%2.72M
--2.95M
--3.18M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--396.25K
-100.00%0.00
----
--293.79K
--728.87K
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-4.48%2.15M
-27.79%2.01M
-34.62%2.26M
-5.61%2.79M
8.50%3.45M
--2.95M
--3.18M
Tổng các khoản nợ
-12.77%8.50M
-58.18%7.12M
4.71%9.74M
114.05%17.04M
9.72%9.30M
--7.96M
--8.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%49.90M
2381.31%49.90M
2381.31%49.90M
0.00%2.01M
0.00%2.01M
--2.01M
--2.01M
Lợi nhuận giữ lại
-9.90%14.74M
-2.81%14.71M
15.58%16.36M
36.78%15.13M
49.70%14.16M
--11.06M
--9.46M
Vốn dự trữ
0.00%49.90M
2382.34%49.90M
2382.34%49.90M
0.00%2.01M
0.00%2.01M
--2.01M
--2.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.45%64.64M
276.85%64.61M
309.81%66.26M
31.12%17.14M
40.99%16.17M
--13.07M
--11.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI