tradingkey.logo

Intel Corp

INTC

24.355USD

+0.005+0.02%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
106.60BVốn hóa
LỗP/E TTM

Intel Corp

24.355

+0.005+0.02%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ.Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
111 / 269
Xếp hạng tổng thể
208 / 4755
Ngành
Thiết bị Công nghệ

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 46 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
21.971
Giá mục tiêu
-10.51%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Intel Corporation is engaged in designing and manufacturing of semiconductors. It operates through three segments: Intel Products, Intel Foundry, and All Other. Its Intel Products segment includes Client Computing Group (CCG), Data Center and AI (DCAI), Network and Edge (NEX). The CCG is focused on long-term operating system, system architecture, hardware, and application integration that enable PC experiences. Its DCAI segment offers workload-optimized solutions to cloud service providers and enterprise customers, along with silicon devices for communications service providers. Its NEX segment helps networks and edge compute systems from inflexible fixed-function hardware to general-purpose compute, acceleration, and networking devices running cloud-native software on programmable hardware. The Intel Foundry segment comprises Foundry Technology Development, Foundry Manufacturing and Supply Chain, and Foundry Services organizations. All Other segments include Altera, Mobileye, Other.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 18.76B USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -5.10, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.97B, giảm 0.72% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 383.88M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.98.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 12.67B, phản ánh mức giảm 0.45% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 115.49% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.56

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.03

Hiệu quả hoạt động

7.49

Tiềm năng tăng trưởng

8.99

Lợi nhuận cổ đông

5.40

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 3.20. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -5.10, thấp hơn -12.06% so với mức đỉnh gần đây là -4.49 và cao hơn 5.77% so với mức đáy gần đây là -4.81.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 111/269
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.91, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Intel Corp là 22.00, với mức cao là 28.00 và mức thấp là 14.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.91
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 46 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
21.971
Giá mục tiêu
-10.51%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

72
Tổng
8
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Intel Corp
INTC
46
NVIDIA Corp
NVDA
66
Advanced Micro Devices Inc
AMD
54
Broadcom Inc
AVGO
44
Micron Technology Inc
MU
43
Qualcomm Inc
QCOM
42
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.08, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 7.91. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.60 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.03, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.19
Thay đổi giá
-0.11

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.605
Mua
RSI(14)
59.307
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
58.035
Trung lập
ATR(14)
1.448
Biến động cao
CCI(14)
55.650
Trung lập
Williams %R
31.457
Mua
TRIX(12,20)
0.522
Bán
StochRSI(14)
47.087
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.148
Mua
MA10
24.035
Mua
MA20
22.104
Mua
MA50
22.249
Mua
MA100
21.355
Mua
MA200
21.723
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 6.97. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 67.79%, tương ứng mức tăng 0.09% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 383.88M cổ phần, chiếm 8.77% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.43% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
375.42M
+2.25%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
240.33M
+0.08%
State Street Global Advisors (US)
200.45M
+0.61%
Geode Capital Management, L.L.C.
95.80M
+0.33%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
90.12M
+0.34%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
76.98M
-0.09%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
62.17M
+4.71%
Capital World Investors
64.40M
+583.11%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
61.19M
+1.37%
Van Eck Associates Corporation
40.21M
-6.27%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Thiết bị Công nghệ. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.95, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị Công nghệ là 3.91. Giá trị beta của công ty là 1.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.95
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.23
VaR
+4.09%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+33.81%
Biến động 240 ngày
+57.43%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.81%
120 ngày
+18.75%
5 năm
+18.75%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.53%
120 ngày
-11.50%
5 năm
-26.06%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.71
120 ngày
+0.56
5 năm
-0.02
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+33.81%
3 năm
+64.28%
5 năm
+73.44%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.85
3 năm
-0.01
5 năm
-0.13
Độ lệch
240 ngày
+1.01
3 năm
-0.20
5 năm
-0.26
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+57.43%
5 năm
+43.62%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.22%
5 năm
+4.88%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+92.64%
240 ngày
+92.64%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+50.57%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.57%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.37%
120 ngày
+2.30%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+97.85%
60 ngày
+44.29%
120 ngày
+39.70%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-26
Intel Corp
Intel Corp
INTC
6.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Motorola Solutions Inc
Motorola Solutions Inc
MSI
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Benchmark Electronics Inc
Benchmark Electronics Inc
BHE
7.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NXP Semiconductors NV
NXP Semiconductors NV
NXPI
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TE Connectivity PLC
TE Connectivity PLC
TEL
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OSI Systems Inc
OSI Systems Inc
OSIS
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI