Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inta
/
Intapp Inc
INTA
40.080
USD
+1.050
+2.69%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.23B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Intapp Inc
40.080
+1.050
+2.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
115.09%
35.50M
109.71%
25.24M
110.52%
24.45M
154.19%
27.08M
373.33%
16.50M
18.78%
12.04M
261.18%
11.61M
10.21%
10.65M
278.36%
3.49M
440.09%
10.13M
-30.85%
3.21M
225.99%
9.67M
--
-1.96M
--
1.88M
--
4.65M
-134.93%
-7.67M
--
21.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
57.16%
-2.95M
-10.90%
-10.22M
70.50%
-4.52M
94.80%
-597.00K
62.03%
-6.89M
53.36%
-9.21M
23.60%
-15.32M
46.87%
-11.47M
36.85%
-18.15M
18.46%
-19.75M
20.20%
-20.05M
-35.68%
-21.59M
--
-28.74M
--
-24.23M
--
-25.13M
-92.10%
-15.91M
--
-8.28M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.26%
4.15M
42.14%
5.65M
43.35%
5.75M
20.06%
4.70M
9.62%
4.02M
9.78%
3.98M
-2.60%
4.01M
-7.54%
3.91M
-15.73%
3.67M
-11.77%
3.62M
1.58%
4.12M
22.49%
4.23M
--
4.35M
--
4.10M
--
4.05M
6.31%
3.46M
--
3.25M
Thuế hoãn lại
-190.65%
-311.00K
75.00%
-26.00K
57.52%
-48.00K
165.65%
302.00K
27.70%
-107.00K
28.77%
-104.00K
28.48%
-113.00K
85.41%
-460.00K
68.84%
-148.00K
60.00%
-146.00K
35.25%
-158.00K
-4750.77%
-3.15M
--
-475.00K
--
-365.00K
--
-244.00K
78.69%
-65.00K
--
-305.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-24.18%
2.16M
-84.40%
311.00K
-63.09%
588.00K
234.16%
2.30M
52.14%
2.84M
48.81%
1.99M
-53.39%
1.59M
407.14%
688.00K
5021.05%
1.87M
290.67%
1.34M
25.02%
3.42M
-167.88%
-224.00K
--
-38.00K
--
343.00K
--
2.73M
-35.42%
330.00K
--
511.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
359.60%
9.74M
1305.28%
4.11M
-10.30%
3.69M
92.27%
11.34M
213.01%
2.12M
-106.98%
-341.00K
1413.97%
4.12M
-66.48%
5.90M
-15525.00%
-1.88M
339.17%
4.89M
-94.73%
272.00K
1432.65%
17.59M
--
-12.00K
--
1.11M
--
5.16M
-105.13%
-1.32M
--
25.75M
-Thay đổi các khoản phải thu
948.06%
21.19M
-93.52%
-24.75M
56.90%
30.73M
45.25%
-12.07M
42.49%
-2.50M
24.52%
-12.79M
50.18%
19.59M
-40.26%
-22.05M
47.20%
-4.34M
-78.36%
-16.95M
-21.40%
13.04M
25.45%
-15.72M
--
-8.23M
--
-9.50M
--
16.59M
-249.25%
-21.09M
--
14.13M
-Thay đổi chi phí trả trước
27.57%
-1.70M
-445.52%
-2.43M
-91.36%
-2.57M
-253.30%
-1.60M
-187.98%
-2.35M
-119.09%
-446.00K
-2.68%
-1.34M
751.22%
1.05M
-8.67%
-815.00K
447.07%
2.34M
-218.28%
-1.31M
102.45%
123.00K
--
-750.00K
--
427.00K
--
1.10M
-242.07%
-5.02M
--
3.53M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-14.13%
6.68M
-98.10%
185.00K
28.53%
-8.06M
-59.25%
3.17M
196.83%
7.78M
26.21%
9.76M
28.75%
-11.28M
-42.25%
7.79M
-54.68%
2.62M
328.90%
7.73M
-188.76%
-15.83M
37.70%
13.48M
--
5.79M
--
1.80M
--
-5.48M
1704.92%
9.79M
--
-610.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
223.71%
861.00K
-54.08%
-1.83M
1277.69%
1.67M
-80.13%
-2.30M
-24.29%
-696.00K
-2.32%
-1.19M
130.71%
121.00K
68.17%
-1.28M
7.59%
-560.00K
32.68%
-1.16M
75.83%
-394.00K
-139.99%
-4.01M
--
-606.00K
--
-1.73M
--
-1.63M
-81.45%
-1.67M
--
-922.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1693.84%
-16.29M
573.31%
34.28M
-1096.85%
-16.74M
14.77%
24.93M
-62.06%
1.02M
-63.40%
5.09M
-120.29%
-1.40M
-8.43%
21.72M
-28.86%
2.69M
37.62%
13.91M
227.14%
6.89M
42.31%
23.72M
--
3.79M
--
10.11M
--
-5.42M
73.28%
16.67M
--
9.62M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
115.09%
35.50M
109.71%
25.24M
110.52%
24.45M
154.19%
27.08M
373.33%
16.50M
18.78%
12.04M
261.18%
11.61M
10.21%
10.65M
278.36%
3.49M
440.09%
10.13M
-30.85%
3.21M
225.99%
9.67M
--
-1.96M
--
1.88M
--
4.65M
-134.93%
-7.67M
--
21.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
13.42%
2.42M
9.53%
1.98M
-37.11%
1.89M
5.76%
1.91M
39.28%
2.14M
23.55%
1.81M
2.32%
3.00M
24.21%
1.81M
20.02%
1.54M
22.67%
1.46M
239.98%
2.93M
50.83%
1.45M
--
1.28M
--
1.19M
--
863.00K
-17.54%
964.00K
--
1.17M
Chi phí vốn
13.42%
2.42M
9.53%
1.98M
-37.11%
1.89M
5.76%
1.91M
39.28%
2.14M
23.55%
1.81M
2.32%
3.00M
24.21%
1.81M
20.02%
1.54M
22.67%
1.46M
239.98%
2.93M
50.83%
1.45M
--
1.28M
--
1.19M
--
863.00K
-17.54%
964.00K
--
1.17M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1.34%
379.00K
-70.89%
62.00K
-68.97%
354.00K
361.39%
729.00K
5.06%
374.00K
610.00%
213.00K
-31.59%
1.14M
-42.12%
158.00K
115.76%
356.00K
-64.29%
30.00K
5112.50%
1.67M
245.57%
273.00K
--
165.00K
--
84.00K
--
32.00K
-82.90%
79.00K
--
462.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
15.99%
2.05M
20.29%
1.92M
-17.57%
1.53M
-28.34%
1.18M
49.62%
1.76M
11.25%
1.59M
47.00%
1.86M
39.54%
1.65M
5.83%
1.18M
29.27%
1.43M
52.35%
1.27M
33.45%
1.18M
--
1.11M
--
1.11M
--
831.00K
25.18%
885.00K
--
707.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
--
0.00
--
-897.00K
-66.16%
-10.97M
--
--
--
--
--
--
-164.16%
-6.60M
--
--
--
--
--
--
87.87%
-2.50M
--
--
--
--
--
--
--
-20.61M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
500.00K
--
-500.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.42%
-2.42M
-9.53%
-1.98M
7.23%
-2.79M
-62.87%
-12.88M
-5.06%
-2.14M
-23.55%
-1.81M
-2.32%
-3.00M
-100.05%
-7.91M
-59.11%
-2.04M
-22.67%
-1.46M
-239.98%
-2.93M
81.67%
-3.95M
--
-1.28M
--
-1.19M
--
-863.00K
-1745.08%
-21.57M
--
-1.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-50.97%
3.56M
-27.50%
10.61M
1173.27%
21.53M
-90.94%
6.75M
48240.00%
7.25M
2663.57%
14.64M
117.31%
1.69M
2159.47%
74.43M
100.15%
15.00K
-392.24%
-571.00K
-171.69%
-9.77M
221.01%
3.29M
--
-10.16M
--
-116.00K
--
13.63M
-686.64%
-2.72M
--
464.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-278.00M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
14.20%
1.97M
--
--
-97.62%
1.71M
--
0.00
39.00%
1.73M
--
--
6051.25%
71.54M
--
0.00
--
1.24M
-100.00%
0.00
--
1.16M
--
0.00
--
0.00
--
292.76M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-50.97%
3.56M
-38.09%
9.67M
886.14%
22.92M
-28.33%
5.54M
-35.53%
7.25M
352.39%
15.61M
125.85%
2.32M
261.00%
7.73M
168.62%
11.25M
112.76%
3.45M
-54.49%
1.03M
95.17%
2.14M
--
4.19M
--
1.62M
--
2.26M
136.42%
1.10M
--
464.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
0.00
62.10%
-1.02M
-119.12%
-1.39M
89.67%
-500.00K
100.00%
0.00
48.72%
-2.70M
94.14%
-633.00K
-48310.00%
-4.84M
21.72%
-11.23M
-202.82%
-5.26M
-218.68%
-10.80M
99.74%
-10.00K
--
-14.35M
--
-1.74M
--
-3.39M
--
-3.82M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-50.97%
3.56M
-27.50%
10.61M
1173.27%
21.53M
-90.94%
6.75M
48240.00%
7.25M
2663.57%
14.64M
117.31%
1.69M
2159.47%
74.43M
100.15%
15.00K
-392.24%
-571.00K
-171.69%
-9.77M
221.01%
3.29M
--
-10.16M
--
-116.00K
--
13.63M
-686.64%
-2.72M
--
464.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
71.61%
285.83M
79.23%
254.05M
58.99%
208.57M
247.67%
187.63M
216.83%
166.56M
223.23%
141.75M
141.54%
131.19M
16.78%
53.97M
-12.02%
52.57M
-25.25%
43.85M
30.99%
54.31M
-36.74%
46.21M
--
59.75M
--
58.66M
--
41.46M
--
73.05M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
78.34%
37.58M
28.11%
31.78M
330.57%
45.48M
-72.88%
20.94M
1409.24%
21.07M
184.62%
24.81M
200.99%
10.56M
853.56%
77.22M
110.31%
1.40M
701.93%
8.72M
-160.80%
-10.46M
125.64%
8.10M
--
-13.54M
--
1.09M
--
17.20M
-247.50%
-31.58M
--
21.41M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
271.95%
944.00K
-3505.17%
-2.09M
775.48%
2.29M
-93.88%
3.00K
-673.24%
-549.00K
-109.40%
-58.00K
126.96%
261.00K
105.40%
49.00K
50.35%
-71.00K
19.11%
617.00K
-350.23%
-968.00K
-339.58%
-908.00K
--
-143.00K
--
518.00K
--
-215.00K
147.71%
379.00K
--
153.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
72.37%
323.41M
71.61%
285.83M
79.23%
254.05M
58.99%
208.57M
247.67%
187.63M
216.83%
166.56M
223.23%
141.75M
141.54%
131.19M
16.78%
53.97M
-12.02%
52.57M
-25.25%
43.85M
30.99%
54.31M
--
46.21M
--
59.75M
--
58.66M
93.63%
41.46M
--
21.41M
Dòng tiền tự do
130.22%
33.08M
127.39%
23.26M
162.00%
22.56M
184.49%
25.17M
636.01%
14.37M
17.98%
10.23M
2964.06%
8.61M
7.73%
8.85M
160.36%
1.95M
1165.84%
8.67M
-92.58%
281.00K
195.09%
8.21M
--
-3.23M
--
685.00K
--
3.79M
-141.53%
-8.64M
--
20.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký