tradingkey.logo

Innodata Inc

INOD

66.950USD

+1.060+1.61%
Đóng cửa 09/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.13BVốn hóa
49.94P/E TTM

Innodata Inc

66.950

+1.060+1.61%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
73 / 470
Xếp hạng tổng thể
140 / 4723
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
64.400
Giá mục tiêu
-2.26%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Innodata Inc. is a data engineering company. The Company’s segments include Digital Data Solutions (DDS), Synodex and Agility. The DDS segment provides AI data preparation services, collecting or creating training data, annotating training data, and training AI algorithms for its customers, and artificial intelligence (AI) model deployment and integration. The DDS segment also provides a range of data engineering support services including data transformation, data curation, data hygiene, data consolidation, data extraction, data compliance, and master data management. The Synodex segment provides an industry platform that transforms medical records into useable digital data organized in accordance with its proprietary data models or customer data models. The Agility segment provides an industry platform that provides marketing communications and public relations professionals with the ability to target and distribute content to journalists and social media influencers world-wide.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 115.77% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 28.66M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 47.03, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 18.66M, tăng 5.48% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.82M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.12, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.27. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 58.39M, phản ánh mức tăng 79.38% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 51664.29% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.12
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.37

Hiệu quả hoạt động

7.55

Tiềm năng tăng trưởng

8.37

Lợi nhuận cổ đông

7.29

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 2.10. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 47.03, thấp hơn -14.85% so với mức đỉnh gần đây là 40.04 và cao hơn 32.90% so với mức đáy gần đây là 31.55.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 73/470
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Innodata Inc là 60.00, với mức cao là 75.00 và mức thấp là 55.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
64.400
Giá mục tiêu
-2.26%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

107
Tổng
7
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Innodata Inc
INOD
5
CrowdStrike Holdings Inc
CRWD
55
Salesforce Inc
CRM
54
Snowflake Inc
SNOW
51
Okta Inc
OKTA
46
Dynatrace Inc
DT
35
1
2
3
...
22

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.78, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.42. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 78.67 và ngưỡng hỗ trợ ở 45.74, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.87
Thay đổi giá
-0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
5.929
Mua
RSI(14)
82.054
Quá mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
94.220
Quá mua
ATR(14)
3.972
Biến động cao
CCI(14)
102.364
Mua
Williams %R
6.772
Quá mua
TRIX(12,20)
1.749
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
64.408
Mua
MA10
56.612
Mua
MA20
47.368
Mua
MA50
46.739
Mua
MA100
44.463
Mua
MA200
43.017
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 58.60%, tương ứng mức giảm 11.28% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.82M cổ phần, chiếm 5.71% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.97% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.82M
-4.06%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.75M
+6.98%
Abuhoff (Jack S)
1.25M
--
Morgan Stanley & Co. LLC
1.19M
+578.91%
Geode Capital Management, L.L.C.
630.74K
+2.89%
Wellington Management Company, LLP
793.04K
+177.77%
State Street Global Advisors (US)
584.61K
+6.36%
Janus Henderson Investors
577.59K
-11.53%
Driehaus Capital Management, LLC
567.87K
+34.28%
D. E. Shaw & Co., L.P.
1.26M
+33.40%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.22, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.01. Giá trị beta của công ty là 2.85. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.22
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.85
VaR
+7.58%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+53.75%
Biến động 240 ngày
+107.34%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.22%
120 ngày
+15.64%
5 năm
+75.76%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-18.11%
120 ngày
-18.11%
5 năm
-30.48%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.93
120 ngày
+1.38
5 năm
+1.00
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+53.75%
3 năm
+61.84%
5 năm
+74.44%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+6.18
3 năm
+10.50
5 năm
+3.12
Độ lệch
240 ngày
+3.41
3 năm
+2.48
5 năm
+2.41
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+107.34%
5 năm
+92.71%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.63%
5 năm
+1.87%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+214.33%
240 ngày
+214.33%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+70.60%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+56.45%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+7.71%
120 ngày
+6.79%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+75.93%
60 ngày
+89.00%
120 ngày
+66.53%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Innodata Inc
Innodata Inc
INOD
6.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
A10 Networks Inc
A10 Networks Inc
ATEN
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MercadoLibre Inc
MercadoLibre Inc
MELI
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visa Inc
Visa Inc
V
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pegasystems Inc
Pegasystems Inc
PEGA
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Autodesk Inc
Autodesk Inc
ADSK
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI