Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inlf
/
INLIF Ltd
INLF
1.060
USD
+0.010
+0.95%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.060
USD
+1.060
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
15.37M
Vốn hóa
--
P/E TTM
INLIF Ltd
1.060
+0.010
+0.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
598.93K
--
2.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
598.93K
--
2.05M
Các khoản phải thu
--
4.15M
--
2.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
3.79M
--
2.27M
-Các khoản phải thu khác
--
361.77K
--
9.21K
Hàng tồn kho
--
4.49M
--
2.65M
Chi phí trả trước
--
0.00
--
420.44K
Tài sản ngắn hạn khác
--
132.44K
--
81.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
9.38M
--
7.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
3.40M
--
3.27M
-Tài sản cố định
--
4.75M
--
4.44M
-Khấu hao lũy kế
--
1.35M
--
1.17M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
2.29M
--
2.21M
Tài sản dài hạn khác
--
960.69K
--
225.97K
Tổng tài sản dài hạn
--
6.65M
--
5.71M
Tổng tài sản
--
16.02M
--
13.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
652.74K
--
41.11K
Chi phí trích trước
--
119.93K
--
95.94K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
3.66M
--
3.17M
-Nợ ngắn hạn
--
3.66M
--
3.17M
Nợ phải trả hoãn lại
--
65.07K
--
63.82K
Nợ ngắn hạn khác
--
717.81K
--
104.93K
Tổng nợ ngắn hạn
--
7.06M
--
5.21M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
--
7.06M
--
5.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
7.04M
--
7.12M
Lợi nhuận giữ lại
--
1.96M
--
1.15M
Vốn dự trữ
--
7.04M
--
7.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-32.16K
--
-285.31K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
8.96M
--
7.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký