tradingkey.logo

INLIF Ltd

INLF
0.755USD
+0.040+5.58%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.00MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.72M
--598.93K
--2.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.72M
--598.93K
--2.05M
Các khoản phải thu
--7.14M
--4.15M
--2.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--7.14M
--3.79M
--2.27M
-Các khoản phải thu khác
--2.09K
--361.77K
--9.21K
Hàng tồn kho
--3.66M
--4.49M
--2.65M
Chi phí trả trước
--4.64M
--0.00
--420.44K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--132.44K
--81.69K
Tổng tài sản ngắn hạn
--17.16M
--9.38M
--7.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--3.60M
--3.40M
--3.27M
-Tài sản cố định
----
--4.75M
--4.44M
-Khấu hao lũy kế
----
--1.35M
--1.17M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.19M
--2.29M
--2.21M
Tài sản dài hạn khác
--6.99K
--960.69K
--225.97K
Tổng tài sản dài hạn
--5.79M
--6.65M
--5.71M
Tổng tài sản
--22.95M
--16.02M
--13.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--215.89K
--652.74K
--41.11K
Chi phí trích trước
--471.88K
--119.93K
--95.94K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--4.64M
--3.66M
--3.17M
-Nợ ngắn hạn
--4.58M
--3.66M
--3.17M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--58.92K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--0.00
--65.07K
--63.82K
Nợ ngắn hạn khác
--215.89K
--717.81K
--104.93K
Tổng nợ ngắn hạn
--7.06M
--7.06M
--5.21M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--42.95K
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
--7.10M
--7.06M
--5.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--14.38M
--7.04M
--7.12M
Lợi nhuận giữ lại
--1.59M
--1.96M
--1.15M
Vốn dự trữ
--14.38M
--7.04M
--7.12M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---116.31K
---32.16K
---285.31K
Tổng vốn chủ sở hữu
--15.85M
--8.96M
--7.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI