tradingkey.logo

Incyte Corp

INCY
102.920USD
+1.350+1.33%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.19BVốn hóa
16.98P/E TTM

Incyte Corp

102.920
+1.350+1.33%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Incyte Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Incyte Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 159
Xếp hạng tổng thể
23 / 4616
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
92.424
Giá mục tiêu
-9.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Incyte Corp

Điểm mạnhRủi ro
Incyte Corporation is a biopharmaceutical company, which is focused on the discovery, development, and commercialization of therapeutics. The Company operates in two therapeutic areas. One therapeutic area is Hematology/Oncology, which is comprised of Myeloproliferative Neoplasms and Graft-Versus-Host Disease, as well as solid tumors and hematologic malignancies. Its other therapeutic area is Inflammation and Autoimmunity, which includes its Dermatology commercial franchise. Its hematology and oncology franchise are comprised of six products, which are JAKAFI (ruxolitinib), MONJUVI (tafasitamab-cxix)/MINJUVI (tafasitamab), PEMAZYRE (pemigatinib), ICLUSIG (ponatinib), NIKTIMVO (axatilimab-csfr), and ZYNYZ (retifanlimab-dlwr), as well as numerous clinical development programs. The Company's pipeline also includes two first-in-class small molecule antagonist of Mas-related G protein-coupled receptor (MRGPRX2) and INCB000547, an oral MRGPRX4 antagonist.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 24.94% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 17.06, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 203.92M, giảm 0.09% so với quý trước.
Nắm giữ bởi John Hussman
Nhà đầu tư ngôi sao John Hussman nắm giữ 31.50K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.96, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.37B, phản ánh mức tăng 20.05% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 298.45% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.80

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.19

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.81

Định giá công ty của Incyte Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.71, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.06, thấp hơn 4717.70% so với mức đỉnh gần đây là 822.13 và cao hơn 12.38% so với mức đáy gần đây là 14.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.71
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 6/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.26, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Incyte Corp là 91.50, với mức cao là 125.00 và mức thấp là 70.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
0.15

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
92.424
Giá mục tiêu
-9.00%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Incyte Corp
INCY
27
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.71, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.89. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 110.25 và ngưỡng hỗ trợ ở 89.20, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.69
Thay đổi giá
0.02

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
2.662
Mua
RSI(14)
78.858
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
92.413
Quá mua
ATR(14)
4.273
Biến động thấp
CCI(14)
224.192
Quá mua
Williams %R
4.738
Quá mua
TRIX(12,20)
0.442
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
96.148
Mua
MA10
93.412
Mua
MA20
89.762
Mua
MA50
87.004
Mua
MA100
80.439
Mua
MA200
73.056
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.87%, tương ứng mức tăng 0.62% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 20.05M cổ phần, chiếm 10.21% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.83% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Baker Bros. Advisors LP
30.74M
+0.84%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
20.05M
+0.68%
14.60M
-1.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.69M
-1.92%
State Street Investment Management (US)
9.88M
-1.59%
AQR Capital Management, LLC
8.20M
+21.75%
Geode Capital Management, L.L.C.
4.35M
+3.32%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
3.88M
+4.67%
LSV Asset Management
3.86M
+6.15%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
2.96M
+7.97%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.17, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.83. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.17
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.83
VaR
+2.70%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.32%
Biến động 240 ngày
+41.26%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.65%
120 ngày
+10.28%
5 năm
+12.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.56%
120 ngày
-3.56%
5 năm
-8.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.91
120 ngày
+3.50
5 năm
+0.16

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.32%
3 năm
+40.50%
5 năm
+48.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.19
3 năm
+0.22
5 năm
+0.01
Độ lệch
240 ngày
-0.23
3 năm
+0.46
5 năm
+0.10

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+41.26%
5 năm
+31.69%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.19%
5 năm
+1.80%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+725.17%
240 ngày
+725.17%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.49%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.92%
120 ngày
+1.01%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-12.85%
60 ngày
-9.75%
120 ngày
-1.57%

Đối tác

Dược phẩm
Incyte Corp
Incyte Corp
INCY
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Jazz Pharmaceuticals PLC
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI