tradingkey.logo

Inhibrx Biosciences Inc

INBX

21.800USD

+0.200+0.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
315.57MVốn hóa
0.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.07%-35.90M
23.06%-43.72M
44.18%-30.28M
-35.60%-57.36M
-57.85%-63.05M
-85.69%-56.82M
-75.90%-54.24M
-57.12%-42.30M
-48.26%-39.94M
-35.28%-30.60M
-125.51%-30.84M
-20.29%-26.92M
-24.45%-26.94M
-46.99%-22.62M
1.49%-13.68M
-97.90%-22.38M
-193.02%-21.65M
---15.39M
---13.88M
17.97%-11.31M
-32.47%-7.39M
-6.00%-13.79M
-163.81%-5.58M
---6.92M
---1.05M
---13.01M
---2.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.97%-43.31M
48.86%-47.87M
15.30%-43.86M
4048.85%1.86B
-60.91%-78.71M
-128.78%-93.60M
-46.61%-51.79M
-24.70%-47.05M
-56.51%-48.92M
-93.10%-40.91M
-71.65%-35.33M
-82.19%-37.73M
-62.03%-31.25M
-20.06%-21.19M
-0.40%-20.58M
-15.80%-20.71M
4.00%-19.29M
---17.65M
---20.50M
-61.34%-17.89M
-422.30%-20.09M
-57.26%-11.09M
58.72%-3.85M
---4.41M
---10.24M
---7.05M
---9.32M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
87.50%675.00K
131.21%689.00K
150.00%760.00K
61.90%476.00K
22.03%360.00K
-1.32%298.00K
-1.62%304.00K
-4.23%294.00K
-3.91%295.00K
-1.63%302.00K
3.34%309.00K
3.02%307.00K
5.50%307.00K
15.85%307.00K
20.08%299.00K
19.68%298.00K
13.67%291.00K
--265.00K
--249.00K
17.45%249.00K
33.33%256.00K
28.48%212.00K
27.15%192.00K
--199.00K
--161.00K
--165.00K
--151.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-43.35%967.00K
-85.92%470.00K
-71.14%486.00K
-120868.44%-2.00B
5.18%1.71M
99.11%3.34M
17.84%1.68M
55.74%1.65M
79.93%1.62M
113.23%1.68M
84.15%1.43M
76.41%1.06M
60.21%902.00K
58.15%786.00K
-83.10%776.00K
-86.98%602.00K
-70.01%563.00K
--497.00K
--4.59M
579.71%4.62M
183.53%1.88M
392.75%680.00K
338.41%662.00K
--109.00K
--124.00K
--138.00K
--151.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-53.81%3.32M
-99.99%4.00K
185.28%9.36M
1129.32%35.49M
408.19%7.20M
851.19%28.36M
-461.67%-10.97M
-183.31%-3.45M
170.66%1.42M
144.45%2.98M
-183.61%-1.95M
163.56%4.14M
69.79%-2.00M
-5465.60%-6.71M
15680.00%2.34M
-307.52%-6.51M
-170.25%-6.63M
--125.00K
---15.00K
169.44%3.14M
370.57%9.44M
44.14%-4.52M
-152.98%-3.49M
---3.16M
--8.91M
---8.09M
--6.59M
-Thay đổi các khoản phải thu
133.77%206.00K
258.17%707.00K
6600.00%260.00K
104.35%1.00K
-1197.87%-610.00K
-870.69%-447.00K
87.10%-4.00K
-115.44%-23.00K
-110.56%-47.00K
123.11%58.00K
-224.00%-31.00K
187.13%149.00K
72.48%445.00K
-171.92%-251.00K
102.97%25.00K
-171.43%-171.00K
-31.93%258.00K
--349.00K
---842.00K
97.53%-63.00K
134.68%379.00K
-4.16%-2.55M
-79.47%-1.09M
--1.68M
--829.00K
---2.45M
---609.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
130.92%730.00K
-71.00%2.60M
125.26%3.82M
15.43%-1.08M
17.10%-2.36M
802.81%8.98M
-527.57%-15.14M
-182.88%-1.28M
-692.10%-2.85M
168.43%995.00K
-428.95%-2.41M
4737.50%1.55M
122.25%481.00K
-548.77%-1.45M
-163.58%-456.00K
118.60%32.00K
-404.08%-2.16M
--324.00K
---173.00K
-159.72%-172.00K
76.87%711.00K
-78.52%288.00K
126.45%402.00K
---782.00K
---628.00K
--1.34M
---1.52M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
101.97%28.00K
---119.00K
--33.00K
---2.16M
---1.42M
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
---1.32M
----
---1.60M
----
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
90.48%-50.00K
-134.89%-194.00K
--0.00
--556.00K
---525.00K
--556.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
57.04%-119.00K
94.13%-30.00K
98.14%-17.00K
70.05%-274.00K
45.47%-277.00K
37.53%-511.00K
-336.69%-916.00K
32.12%-915.00K
-85.40%-508.00K
78.61%-818.00K
2050.00%387.00K
---1.35M
---274.00K
---3.82M
104.96%18.00K
100.00%0.00
-112.47%-363.00K
--117.00K
--14.00K
---2.91M
--2.91M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.07%-35.90M
23.06%-43.72M
44.18%-30.28M
-35.60%-57.36M
-57.85%-63.05M
-85.69%-56.82M
-75.90%-54.24M
-57.12%-42.30M
-48.26%-39.94M
-35.28%-30.60M
-125.51%-30.84M
-20.29%-26.92M
-24.45%-26.94M
-46.99%-22.62M
1.49%-13.68M
-97.90%-22.38M
-193.02%-21.65M
---15.39M
---13.88M
17.97%-11.31M
-32.47%-7.39M
-6.00%-13.79M
-163.81%-5.58M
---6.92M
---1.05M
---13.01M
---2.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-98.12%21.00K
-99.54%16.00K
-69.54%247.00K
283.28%1.22M
4765.22%1.12M
1189.14%3.44M
4155.00%811.00K
-1.55%317.00K
-80.34%23.00K
0.00%267.00K
-111.83%-20.00K
-10.31%322.00K
735.71%117.00K
-56.37%267.00K
-43.48%169.00K
-0.83%359.00K
-84.62%14.00K
--612.00K
--299.00K
-47.31%362.00K
18.18%91.00K
34.44%687.00K
2.67%77.00K
--598.00K
--245.00K
--511.00K
--75.00K
Chi phí vốn
-98.12%21.00K
-99.54%16.00K
-69.54%247.00K
283.28%1.22M
4765.22%1.12M
1189.14%3.44M
--811.00K
-1.55%317.00K
-80.34%23.00K
0.00%267.00K
----
-22.22%322.00K
735.71%117.00K
-56.37%267.00K
-43.48%169.00K
14.36%414.00K
-84.62%14.00K
--612.00K
--299.00K
-47.31%362.00K
18.18%91.00K
34.44%687.00K
2.67%77.00K
--598.00K
--245.00K
--511.00K
--75.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-98.12%21.00K
-99.54%16.00K
-69.54%247.00K
283.28%1.22M
4765.22%1.12M
1189.14%3.44M
4155.00%811.00K
-1.55%317.00K
-80.34%23.00K
0.00%267.00K
-111.83%-20.00K
-10.31%322.00K
735.71%117.00K
-56.37%267.00K
-43.48%169.00K
-0.83%359.00K
-84.62%14.00K
--612.00K
--299.00K
-47.31%362.00K
18.18%91.00K
34.44%687.00K
2.67%77.00K
--598.00K
--245.00K
--511.00K
--75.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
98.12%-21.00K
99.54%-16.00K
69.54%-247.00K
-283.28%-1.22M
-4765.22%-1.12M
-1189.14%-3.44M
-4155.00%-811.00K
1.55%-317.00K
80.34%-23.00K
0.00%-267.00K
111.83%20.00K
10.31%-322.00K
-735.71%-117.00K
56.37%-267.00K
43.48%-169.00K
0.83%-359.00K
84.62%-14.00K
---612.00K
---299.00K
47.31%-362.00K
-18.18%-91.00K
-34.44%-687.00K
-2.67%-77.00K
---598.00K
---245.00K
---511.00K
---75.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
157.80%99.84M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3758.31%32.95M
10778.65%38.73M
-99.46%860.00K
39404.15%199.89M
-98.58%854.00K
-99.09%356.00K
282.46%158.66M
-38.29%506.00K
48.63%60.16M
3870.04%39.22M
144.08%41.48M
-99.40%820.00K
139.86%40.48M
127.20%988.00K
--17.00M
--136.22M
-52.94%16.88M
-137.09%-3.63M
402.52%35.85M
658.12%9.79M
--6.66M
--1.11M
--7.13M
---1.75M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--99.97M
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--29.99M
--0.00
50.03%60.00M
--38.87M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
136.99%39.99M
100.00%0.00
--18.11M
--9.96M
-56.13%16.88M
-139.03%-3.58M
2834.12%38.47M
-8.86%-1.50M
---1.47M
---1.44M
---1.41M
---1.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--200.00M
----
----
216.82%127.37M
----
----
----
--40.20M
----
----
----
--0.00
--136.85M
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--12.00M
--8.82M
--2.60M
--9.05M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3758.31%32.95M
10778.65%38.73M
-35.65%1.08M
-95.85%21.00K
420.73%854.00K
-11.22%356.00K
11.29%1.69M
-47.73%506.00K
-66.19%164.00K
-59.41%401.00K
6486.96%1.52M
24100.00%968.00K
--485.00K
--988.00K
--23.00K
--4.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---125.00K
100.00%0.00
----
----
----
42.31%-225.00K
---130.00K
--0.00
100.00%0.00
-66.67%-390.00K
100.00%0.00
--0.00
---50.00K
79.33%-234.00K
98.60%-148.00K
--0.00
100.00%0.00
---1.13M
---10.59M
100.00%0.00
92.92%-50.00K
-411.55%-2.61M
-86.77%-706.00K
---697.00K
---50.00K
---511.00K
---378.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
157.80%99.84M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3758.31%32.95M
10778.65%38.73M
-99.46%860.00K
39404.15%199.89M
-98.58%854.00K
-99.09%356.00K
282.46%158.66M
-38.29%506.00K
48.63%60.16M
3870.04%39.22M
144.08%41.48M
-99.40%820.00K
139.86%40.48M
127.20%988.00K
--17.00M
--136.22M
-52.94%16.88M
-137.09%-3.63M
402.52%35.85M
658.12%9.79M
--6.66M
--1.11M
--7.13M
---1.75M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-45.09%152.60M
-41.80%196.33M
17.85%226.86M
7.78%252.48M
1.48%277.92M
130.93%337.33M
9.13%192.49M
63.28%234.25M
108.58%273.87M
29.61%146.07M
40.29%176.38M
32.85%143.47M
2.05%131.30M
-11.72%112.70M
2132.39%125.73M
25131.31%107.99M
1014.94%128.66M
--127.67M
--5.63M
-93.15%428.00K
448.74%11.54M
-34.45%6.24M
-84.39%2.10M
--2.96M
--3.14M
--9.53M
--13.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
351.26%63.92M
26.37%-43.74M
-121.08%-30.53M
38.65%-25.62M
35.77%-25.44M
-146.48%-59.40M
577.81%144.84M
-226.87%-41.76M
-425.59%-39.61M
587.16%127.79M
-132.74%-30.31M
85.58%32.92M
158.85%12.17M
1769.05%18.60M
-110.67%-13.02M
240.85%17.74M
-86.05%-20.67M
--995.00K
--122.04M
-75.66%5.20M
-368.34%-11.11M
434.97%21.38M
204.99%4.14M
---862.00K
---178.00K
---6.38M
---3.94M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.24%216.52M
-45.09%152.60M
-41.80%196.33M
17.85%226.86M
7.78%252.48M
1.48%277.92M
130.93%337.33M
9.13%192.49M
63.28%234.25M
108.58%273.87M
29.61%146.07M
40.29%176.38M
32.85%143.47M
2.05%131.30M
-11.72%112.70M
2132.39%125.73M
25131.31%107.99M
--128.66M
--127.67M
-79.61%5.63M
-93.15%428.00K
778.94%27.63M
-34.45%6.24M
--2.10M
--2.96M
--3.14M
--9.53M
Dòng tiền tự do
44.03%-35.92M
27.42%-43.74M
44.55%-30.53M
-37.44%-58.57M
-60.55%-64.17M
-95.23%-60.26M
-78.53%-55.06M
-56.42%-42.62M
-47.71%-39.97M
-34.87%-30.87M
-122.75%-30.84M
-19.52%-27.24M
-24.91%-27.06M
-43.03%-22.89M
2.38%-13.84M
-95.30%-22.79M
-189.64%-21.66M
---16.00M
---14.18M
19.37%-11.67M
-32.28%-7.48M
-7.07%-14.47M
-158.29%-5.65M
---7.52M
---1.29M
---13.52M
---2.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI