tradingkey.logo

First Internet Bancorp

INBK
17.910USD
-0.350-1.92%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
156.05MVốn hóa
LỗP/E TTM

First Internet Bancorp

17.910
-0.350-1.92%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của First Internet Bancorp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của First Internet Bancorp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
141 / 407
Xếp hạng tổng thể
220 / 4615
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
26.700
Giá mục tiêu
+46.22%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của First Internet Bancorp

Điểm mạnhRủi ro
First Internet Bancorp is a financial holding company, which is engaged in conducting its primary business activities through its wholly owned subsidiary, First Internet Bank of Indiana (the Bank), an Indiana chartered bank. The Bank offers a range of commercial, small business, consumer and municipal banking products and services. The Bank conducts its consumer and small business deposit operations primarily through digital channels on a nationwide basis and have no traditional branch offices. Its consumer lending products are primarily originated on a nationwide basis through relationships with dealerships and financing partners. The Bank's commercial banking products and services are delivered through a relationship banking model and include commercial and industrial (C&I) banking, construction and investor commercial real estate, single tenant lease financing, public finance, healthcare finance, small business lending, commercial deposits, and treasury management.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 18.78% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 8.40%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 8.40%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.44, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.80M, giảm 2.26% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 741.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.13.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.12, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.35M, phản ánh mức giảm 89.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 695.04% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.12
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.77

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

2.71

Lợi nhuận cổ đông

9.13

Định giá công ty của First Internet Bancorp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -4.73, thấp hơn -875.49% so với mức đỉnh gần đây là 36.68 và cao hơn -26.41% so với mức đáy gần đây là -5.98.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 141/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của First Internet Bancorp là 25.00, với mức cao là 35.00 và mức thấp là 22.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
26.700
Giá mục tiêu
+46.22%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
First Internet Bancorp
INBK
5
Wells Fargo & Co
WFC
26
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
25
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.52, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 21.50 và ngưỡng hỗ trợ ở 15.83, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.64
Thay đổi giá
-0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.207
Bán
RSI(14)
32.913
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.835
Trung lập
ATR(14)
1.027
Biến động cao
CCI(14)
-64.878
Trung lập
Williams %R
88.391
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.957
Bán
StochRSI(14)
78.848
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
18.024
Bán
MA10
18.330
Bán
MA20
19.852
Bán
MA50
22.177
Bán
MA100
23.585
Bán
MA200
25.118
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 78.03%, tương ứng mức giảm 7.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 429.39K cổ phần, chiếm 4.93% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
570.53K
-7.74%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
500.52K
-1.77%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
429.39K
-3.74%
Patriot Financial Partners, L.P.
400.72K
-0.68%
Becker (David B)
394.59K
+0.98%
1st & Main Growth Partners
350.30K
--
Heartland Advisors, Inc.
269.60K
+12.15%
Acuitas Investments LLC
104.83K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
204.06K
-0.54%
BlackRock Financial Management, Inc.
190.20K
+6.89%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.39, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.94. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.39
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.94
VaR
+4.31%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+58.39%
Biến động 240 ngày
+48.64%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.98%
120 ngày
+7.98%
5 năm
+16.28%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.68%
120 ngày
-11.80%
5 năm
-20.81%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.94
120 ngày
-1.31
5 năm
+0.03

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+58.39%
3 năm
+65.25%
5 năm
+81.52%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.94
3 năm
-0.15
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
-1.37
3 năm
-0.34
5 năm
-0.38

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+48.64%
5 năm
+48.53%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.26%
5 năm
+6.78%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-178.63%
240 ngày
-178.63%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.62%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.65%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.58%
120 ngày
+0.64%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-13.02%
60 ngày
+8.21%
120 ngày
+18.90%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
First Internet Bancorp
First Internet Bancorp
INBK
6.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI