Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-inab
/
IN8BIO, Inc.
INAB
2.070
USD
-0.040
-1.90%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
IN8BIO, Inc.
2.070
-0.040
-1.90%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
60.58%
-3.12M
16.95%
-4.03M
-6.97%
-6.11M
-14.11%
-6.09M
-6.45%
-7.92M
38.99%
-4.85M
0.49%
-5.71M
9.09%
-5.34M
-63.17%
-7.44M
-265.30%
-7.95M
9.80%
-5.74M
-138.60%
-5.87M
-81.85%
-4.56M
-26.14%
-2.18M
-197.01%
-6.37M
-49.88%
-2.46M
-54.47%
-2.51M
--
-1.73M
--
-2.14M
--
-1.64M
--
-1.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.18%
-5.55M
18.93%
-6.16M
1.16%
-7.09M
-11.85%
-8.63M
-13.78%
-8.56M
2.56%
-7.60M
3.11%
-7.17M
-7.47%
-7.71M
-22.46%
-7.53M
-33.32%
-7.80M
-118.20%
-7.40M
-135.38%
-7.18M
-160.05%
-6.14M
-153.09%
-5.85M
-101.73%
-3.39M
-6.12%
-3.05M
-39.74%
-2.36M
--
-2.31M
--
-1.68M
--
-2.87M
--
-1.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
11.96%
496.00K
7.30%
485.00K
0.63%
480.00K
-9.73%
427.00K
2.78%
443.00K
130.61%
452.00K
287.80%
477.00K
281.45%
473.00K
161.21%
431.00K
17.37%
196.00K
-25.45%
123.00K
-22.01%
124.00K
22.22%
165.00K
659.09%
167.00K
650.00%
165.00K
622.73%
159.00K
513.64%
135.00K
--
22.00K
--
22.00K
--
22.00K
--
22.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-8.47%
173.00K
24.00%
217.00K
23.53%
210.00K
24.39%
204.00K
18.87%
189.00K
12.90%
175.00K
38.21%
170.00K
9.33%
164.00K
137.31%
159.00K
131.34%
155.00K
261.76%
123.00K
383.87%
150.00K
123.33%
67.00K
-74.72%
67.00K
-39.29%
34.00K
--
31.00K
--
30.00K
--
265.00K
--
56.00K
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
175.51%
928.00K
-30.38%
605.00K
-253.60%
-1.52M
2.08%
736.00K
9.83%
-1.23M
161.03%
869.00K
-183.69%
-431.00K
383.89%
721.00K
-331.02%
-1.36M
-157.56%
-1.42M
114.11%
515.00K
2028.57%
149.00K
188.06%
590.00K
61950.00%
2.47M
-556.47%
-3.65M
-99.39%
7.00K
-2492.86%
-670.00K
--
-4.00K
--
-556.00K
--
1.14M
--
28.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
2.99%
621.00K
275.90%
1.25M
80.62%
-237.00K
-74.30%
275.00K
18.24%
603.00K
116.23%
332.00K
-63.07%
-1.22M
1288.89%
1.07M
-35.61%
510.00K
-264.79%
-2.04M
75.45%
-750.00K
-190.00%
-90.00K
588.89%
792.00K
41466.67%
1.24M
-152650.00%
-3.06M
275.44%
100.00K
-349.23%
-162.00K
--
-3.00K
--
-2.00K
--
-57.00K
--
65.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.00%
0.00
--
49.00K
--
-4.00K
--
0.00
--
-65.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-122.02%
-24.00K
105.60%
15.00K
-269.23%
-88.00K
100.00%
0.00
402.78%
109.00K
-1961.54%
-268.00K
6.12%
52.00K
-8.33%
-52.00K
--
-36.00K
--
-13.00K
--
49.00K
--
-48.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
60.58%
-3.12M
16.95%
-4.03M
-6.97%
-6.11M
-14.11%
-6.09M
-6.45%
-7.92M
38.99%
-4.85M
0.49%
-5.71M
9.09%
-5.34M
-63.17%
-7.44M
-265.30%
-7.95M
9.80%
-5.74M
-138.60%
-5.87M
-81.85%
-4.56M
-26.14%
-2.18M
-197.01%
-6.37M
-49.88%
-2.46M
-54.47%
-2.51M
--
-1.73M
--
-2.14M
--
-1.64M
--
-1.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-54.17%
33.00K
-100.00%
0.00
277.27%
83.00K
-83.45%
71.00K
-94.30%
72.00K
-95.63%
77.00K
-94.82%
22.00K
69.57%
429.00K
709.62%
1.26M
1052.94%
1.76M
--
425.00K
--
253.00K
--
156.00K
--
153.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-55.41%
33.00K
-100.00%
0.00
130.56%
83.00K
-83.45%
71.00K
-97.97%
74.00K
-95.63%
77.00K
-91.53%
36.00K
69.57%
429.00K
2233.97%
3.64M
1052.94%
1.76M
--
425.00K
--
253.00K
--
156.00K
--
153.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-54.17%
33.00K
-100.00%
0.00
277.27%
83.00K
-83.45%
71.00K
-94.30%
72.00K
-95.63%
77.00K
-94.82%
22.00K
69.57%
429.00K
709.62%
1.26M
1052.94%
1.76M
--
425.00K
--
253.00K
--
156.00K
--
153.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
54.17%
-33.00K
100.00%
0.00
-277.27%
-83.00K
83.45%
-71.00K
94.30%
-72.00K
95.63%
-77.00K
94.82%
-22.00K
-69.57%
-429.00K
-709.62%
-1.26M
-1052.94%
-1.76M
--
-425.00K
--
-253.00K
--
-156.00K
--
-153.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1505.42%
3.89M
-16.21%
11.19M
-106.36%
-105.00K
-70.60%
3.38M
-150.64%
-277.00K
5377.47%
13.35M
-82.44%
1.65M
17253.73%
11.49M
636.27%
547.00K
79.13%
-253.00K
-73.26%
9.41M
88.68%
-67.00K
76.55%
-102.00K
-27.71%
-1.21M
79.28%
35.19M
-481.94%
-592.00K
-107.66%
-435.00K
--
-949.00K
--
19.63M
--
155.00K
--
5.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-19.68%
-225.00K
-26.59%
-219.00K
9.75%
-213.00K
18.69%
-174.00K
-7.43%
-188.00K
41.75%
-173.00K
-168.18%
-236.00K
-125.26%
-214.00K
-29.63%
-175.00K
-104.83%
-297.00K
72.15%
-88.00K
30.15%
-95.00K
-20.54%
-135.00K
--
-145.00K
-101.26%
-316.00K
--
-136.00K
--
-112.00K
--
0.00
--
25.00M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
3.73M
-40.22%
6.13M
-84.69%
289.00K
-69.86%
3.53M
-100.00%
0.00
23188.64%
10.25M
-80.12%
1.89M
--
11.71M
--
722.00K
--
44.00K
-73.85%
9.50M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
14547.98%
36.33M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
51.00K
--
248.00K
--
0.00
--
200.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.48M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
28.00K
--
33.00K
--
30.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
383.00K
55.55%
5.10M
--
--
--
--
--
--
--
3.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
181.00K
--
-181.00K
--
25.00K
--
-89.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-9.70%
-1.10M
85.46%
-817.00K
-394.19%
-456.00K
--
-323.00K
--
-1.00M
--
-5.62M
--
155.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1505.42%
3.89M
-16.21%
11.19M
-106.36%
-105.00K
-70.60%
3.38M
-150.64%
-277.00K
5377.47%
13.35M
-82.44%
1.65M
17253.73%
11.49M
636.27%
547.00K
79.13%
-253.00K
-73.26%
9.41M
88.68%
-67.00K
76.55%
-102.00K
-27.71%
-1.21M
79.28%
35.19M
-481.94%
-592.00K
-107.66%
-435.00K
--
-949.00K
--
19.63M
--
155.00K
--
5.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-47.14%
11.39M
-67.50%
4.26M
-39.26%
10.48M
19.42%
13.27M
16.84%
21.54M
-53.02%
13.11M
-33.65%
17.25M
-65.66%
11.11M
-50.54%
18.43M
-31.65%
27.90M
116.63%
25.99M
114.97%
32.36M
107.14%
37.27M
97.48%
40.82M
277.33%
12.00M
222.52%
15.05M
2849.84%
17.99M
--
20.67M
--
3.18M
--
4.67M
--
610.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
109.33%
771.00K
-15.47%
7.13M
-50.22%
-6.22M
-145.57%
-2.79M
-12.92%
-8.27M
189.06%
8.43M
-317.22%
-4.14M
196.37%
6.13M
-48.98%
-7.32M
-167.07%
-9.46M
-93.36%
1.91M
-108.45%
-6.36M
-67.03%
-4.91M
-32.54%
-3.54M
63.98%
28.68M
-105.31%
-3.05M
-172.52%
-2.94M
--
-2.67M
--
17.49M
--
-1.49M
--
4.06M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.39%
12.16M
-47.14%
11.39M
-67.50%
4.26M
-39.26%
10.48M
19.42%
13.27M
16.84%
21.54M
-53.02%
13.11M
-33.65%
17.25M
-65.66%
11.11M
-50.54%
18.43M
-31.41%
27.90M
116.63%
25.99M
114.97%
32.36M
107.14%
37.27M
96.80%
40.67M
277.33%
12.00M
222.52%
15.05M
--
17.99M
--
20.67M
--
3.18M
--
4.67M
Dòng tiền tự do
60.93%
-3.12M
17.53%
-4.06M
-5.54%
-6.11M
-14.89%
-6.17M
-1.55%
-7.99M
57.52%
-4.92M
22.85%
-5.79M
14.66%
-5.37M
-63.51%
-7.87M
-397.00%
-11.59M
-15.14%
-7.50M
-155.87%
-6.30M
-91.94%
-4.81M
-35.19%
-2.33M
--
-6.52M
--
-2.46M
--
-2.51M
--
-1.73M
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký