tradingkey.logo

Immuron Ltd

IMRN
1.640USD
-0.020-1.20%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
383.69MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-122.56%-6.35M
-128.57%-5.45M
-103.78%-2.85M
-100.08%-2.39M
56.28%-1.40M
36.82%-1.19M
6.70%-3.20M
13.13%-1.89M
-43.67%-3.43M
-6.51%-2.17M
-301.50%-2.39M
-336.82%-2.04M
85.45%-595.27K
92.30%-466.84K
-41.31%-4.09M
-166.99%-6.06M
39.40%-2.89M
-10.16%-2.27M
-141.68%-4.78M
-19.43%-2.06M
-69.52%-1.98M
-46.94%-1.72M
-18.93%-1.17M
22.14%-1.17M
-16.51%-980.35K
---1.51M
---841.41K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-122.56%-6.35M
-128.57%-5.45M
-103.78%-2.85M
-100.08%-2.39M
56.28%-1.40M
36.82%-1.19M
6.70%-3.20M
13.13%-1.89M
-43.67%-3.43M
-6.51%-2.17M
-301.50%-2.39M
-336.82%-2.04M
85.45%-595.27K
92.30%-466.84K
-41.31%-4.09M
-166.99%-6.06M
39.40%-2.89M
-10.16%-2.27M
-141.68%-4.78M
-19.43%-2.06M
-69.52%-1.98M
-46.94%-1.72M
-18.93%-1.17M
22.14%-1.17M
-16.51%-980.35K
---1.51M
---841.41K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-72.33%286.89
-100.00%0.00
-90.27%1.04K
174.83%10.50K
--10.65K
-54.62%3.82K
--0.00
537.81%8.42K
-100.00%0.00
--1.32K
-49.69%3.04K
-100.00%0.00
25.74%6.04K
14.05%2.80K
--4.80K
-27.31%2.45K
-100.00%0.00
--3.38K
-74.07%4.42K
--0.00
--17.04K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
310.94%7.05K
--980.62
--1.72K
Chi phí vốn
----
-72.33%286.89
-100.00%0.00
-90.27%1.04K
174.83%10.50K
--10.65K
-54.62%3.82K
--0.00
537.81%8.42K
-100.00%0.00
--1.32K
-49.69%3.04K
-100.00%0.00
25.74%6.04K
14.05%2.80K
--4.80K
-27.31%2.45K
-100.00%0.00
--3.38K
-74.07%4.42K
--0.00
--17.04K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
310.94%7.05K
--980.62
--1.72K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-72.33%286.89
-100.00%0.00
-90.27%1.04K
174.83%10.50K
--10.65K
-54.62%3.82K
--0.00
537.81%8.42K
-100.00%0.00
--1.32K
-49.69%3.04K
-100.00%0.00
25.74%6.04K
14.05%2.80K
--4.80K
-27.31%2.45K
-100.00%0.00
--3.38K
-74.07%4.42K
--0.00
--17.04K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
310.94%7.05K
--980.62
--1.72K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
100.00%0.00
---122.32K
---3.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--0.00
99.77%-286.89
100.00%0.00
-1058.22%-123.36K
-103254.81%-3.95M
---10.65K
54.62%-3.82K
--0.00
-537.81%-8.42K
100.00%0.00
---1.32K
49.69%-3.04K
100.00%0.00
-25.74%-6.04K
-14.05%-2.80K
---4.80K
27.31%-2.45K
100.00%0.00
---3.38K
74.07%-4.42K
--0.00
---17.04K
100.00%0.00
100.00%0.00
-310.94%-7.05K
---980.62
---1.72K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-106.88%-61.03K
245.89%40.56K
-16.79%-29.50K
-23.50%-27.80K
12.46%-25.26K
84.56%-22.51K
-100.09%-28.86K
-22.05%-145.76K
1651.37%33.79M
-103.89%-119.43K
--1.93M
-51.40%3.07M
100.00%0.00
-11.42%6.32M
-107.97%-315.68K
78.56%7.14M
114.48%3.96M
177641.08%4.00M
--1.85M
-100.03%-2.25K
100.00%0.00
243.79%7.94M
---58.02K
2.44%2.31M
-100.00%0.00
--2.26M
--771.05K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-106.88%-61.03K
118.88%5.25K
-16.79%-29.50K
-23.50%-27.80K
12.46%-25.26K
84.56%-22.51K
-134.41%-28.86K
9.72%-145.76K
118.98%83.86K
---161.46K
---441.75K
100.00%0.00
100.00%0.00
68.44%-166.82K
81.14%-313.20K
-145.48%-528.62K
-220.08%-1.66M
--1.16M
--1.38M
100.00%0.00
----
---1.59M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--35.31K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1163.53%37.20M
-99.02%42.03K
--2.94M
-42.62%4.30M
--0.00
-26.56%7.49M
-100.00%0.00
257.66%10.20M
1120.59%5.78M
--2.85M
--473.27K
-100.00%0.00
--0.00
394.32%10.36M
--0.00
50.33%2.10M
-100.00%0.00
--1.39M
--799.81K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--1.46
100.00%0.00
--0.00
-509.28%-3.49M
100.00%0.00
---572.72K
-22.41%-1.22M
100.00%0.00
60.49%-1.00M
98.42%-2.48K
-14707.86%-2.53M
-1423.10%-157.09K
-659.79%-17.10K
---10.31K
99.73%-2.25K
100.00%0.00
-481.80%-822.23K
---58.02K
-75.01%215.36K
100.00%0.00
--861.80K
---28.76K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-106.88%-61.03K
245.89%40.56K
-16.79%-29.50K
-23.50%-27.80K
12.46%-25.26K
84.56%-22.51K
-100.09%-28.86K
-22.05%-145.76K
1651.37%33.79M
-103.89%-119.43K
--1.93M
-51.40%3.07M
100.00%0.00
-11.42%6.32M
-107.97%-315.68K
78.56%7.14M
114.48%3.96M
177641.08%4.00M
--1.85M
-100.03%-2.25K
100.00%0.00
243.79%7.94M
---58.02K
2.44%2.31M
-100.00%0.00
--2.26M
--771.05K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-28.90%18.78M
-21.47%22.38M
-19.62%26.42M
-14.49%28.50M
-5.11%32.86M
-7.80%33.33M
738.77%34.63M
450.58%36.15M
-47.23%4.13M
5.55%6.57M
18.15%7.82M
672.01%6.22M
29.13%6.62M
-79.37%805.78K
71.45%5.13M
195.02%3.91M
-30.58%2.99M
-79.35%1.32M
-45.20%4.31M
1589.54%6.41M
385.20%7.86M
-22.49%379.52K
14.63%1.62M
-24.93%489.65K
102.96%1.41M
--652.26K
--696.68K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-110.83%-6.32M
-157.83%-5.23M
44.55%-3.00M
-102.81%-2.03M
-73.46%-5.40M
47.63%-1.00M
-110.57%-3.11M
11.40%-1.91M
6984.71%29.46M
-256.24%-2.16M
43.13%-427.97K
-75.63%1.38M
82.79%-752.55K
404.90%5.66M
-511.83%-4.37M
-35.04%1.12M
136.18%1.06M
183.54%1.73M
-48.47%-2.93M
-133.33%-2.07M
-61.49%-1.98M
445.59%6.20M
-23.96%-1.22M
52.18%1.14M
-1269.90%-987.41K
--746.89K
---72.08K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
186.79%97.27K
-64.57%179.64K
-317.24%-112.08K
125.68%507.10K
-122.12%-26.86K
83.93%224.70K
113.72%121.45K
-9.61%122.16K
-2708.52%-884.86K
-61.44%135.16K
121.57%33.92K
289.88%350.55K
-533.19%-157.28K
-467.95%-184.62K
18812.74%36.31K
--50.18K
--191.98
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.78%12.46M
-35.21%17.15M
-14.71%23.42M
-18.12%26.47M
-12.88%27.46M
-5.58%32.33M
-6.18%31.52M
676.47%34.24M
354.15%33.59M
-41.98%4.41M
26.01%7.40M
17.50%7.60M
676.48%5.87M
28.67%6.47M
-81.35%756.02K
64.81%5.03M
194.83%4.05M
-29.80%3.05M
-76.65%1.37M
-33.97%4.35M
1383.65%5.89M
304.66%6.58M
-6.97%396.82K
16.23%1.63M
-31.71%426.55K
--1.40M
--624.60K
Dòng tiền tự do
-122.56%-6.35M
-128.48%-5.45M
-102.27%-2.85M
-98.40%-2.39M
56.00%-1.41M
36.26%-1.20M
6.82%-3.21M
13.13%-1.89M
-43.95%-3.44M
-6.35%-2.17M
-301.72%-2.39M
-331.88%-2.04M
85.46%-595.27K
92.20%-472.88K
-41.29%-4.09M
-167.20%-6.06M
39.39%-2.90M
-9.93%-2.27M
-141.85%-4.78M
-18.51%-2.06M
-69.52%-1.98M
-48.39%-1.74M
-18.08%-1.17M
22.19%-1.17M
-17.11%-987.41K
---1.51M
---843.12K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI