tradingkey.logo

Imperial Oil Ltd

IMO

92.700USD

+1.780+1.96%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.19BVốn hóa
10.04P/E TTM

Imperial Oil Ltd

92.700

+1.780+1.96%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 118
Xếp hạng tổng thể
120 / 4724
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
110.500
Giá mục tiêu
+21.54%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Imperial Oil Limited is an integrated oil company. It is engaged in all phases of the petroleum industry in Canada, including the exploration for, and production and sale of, crude oil and natural gas. In Canada, it is a producer of crude oil, a petroleum refiner, a marketer of petroleum products, and a producer of petrochemicals. Its segments include Upstream operations, which include the exploration for, and production of, crude oil, natural gas, synthetic crude oil and bitumen; Downstream operations, which consist of the transportation and refining of crude oil, blending of refined products and the distribution and marketing of those products; and Chemical operations, which consist of the manufacturing and marketing of various petrochemicals. Its operations include Cold Lake, Kearl, Nanticoke, Sarnia and Strathcona refinery. Its products and services include Asphalt, Chemical products, Esso and Mobil stations, Esso Commercial Cardlocks, Lubricants, Safety Data Sheets and others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 26.45%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.85, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 490.14M, giảm 5.34% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.95, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 12.47B, phản ánh mức tăng 1.77% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7.78% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.41

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.54

Hiệu quả hoạt động

7.71

Tiềm năng tăng trưởng

8.32

Lợi nhuận cổ đông

8.76

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.87, thấp hơn -8.68% so với mức đỉnh gần đây là 9.02 và cao hơn 22.12% so với mức đáy gần đây là 7.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 8/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Imperial Oil Ltd là 111.50, với mức cao là 125.00 và mức thấp là 94.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
110.500
Giá mục tiêu
+21.54%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Imperial Oil Ltd
IMO
4
Exxon Mobil Corp
XOM
26
Phillips 66
PSX
21
Valero Energy Corp
VLO
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
BP PLC
BP
19
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.52, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 92.48 và ngưỡng hỗ trợ ở 84.51, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.32
Thay đổi giá
-0.16

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.392
Mua
RSI(14)
65.259
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
78.712
Trung lập
ATR(14)
1.708
Biến động cao
CCI(14)
111.547
Mua
Williams %R
24.802
Mua
TRIX(12,20)
0.291
Bán
StochRSI(14)
62.330
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
90.244
Mua
MA10
89.414
Mua
MA20
87.751
Mua
MA50
84.990
Mua
MA100
79.362
Mua
MA200
73.715
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Exxon Mobil Corp
354.29M
-5.00%
Fidelity Management & Research Company LLC
38.40M
+6.49%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
21.09M
-0.59%
Fidelity Institutional Asset Management
6.84M
-3.70%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.41M
-0.23%
RBC Global Asset Management Inc.
6.42M
-0.45%
Goldman Sachs & Company, Inc.
4.28M
+570.41%
TD Asset Management Inc.
4.49M
+1.72%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.01M
+0.11%
BofA Global Research (US)
1.97M
-8.62%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Dầu mỏ và Khí đốt. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.73, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.41. Giá trị beta của công ty là 1.22. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.73
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.10
VaR
+3.23%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+23.97%
Biến động 240 ngày
+31.98%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.49%
120 ngày
+7.29%
5 năm
+8.73%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.46%
120 ngày
-7.46%
5 năm
-7.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.48
120 ngày
+1.80
5 năm
+1.30
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+23.97%
3 năm
+23.97%
5 năm
+30.09%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.35
3 năm
+1.15
5 năm
+2.76
Độ lệch
240 ngày
-0.68
3 năm
-0.15
5 năm
-0.09
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+31.98%
5 năm
+34.80%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.17%
5 năm
+1.69%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+213.83%
240 ngày
+213.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.15%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.85%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.08%
120 ngày
+0.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-18.43%
60 ngày
-9.62%
120 ngày
-4.90%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Imperial Oil Ltd
Imperial Oil Ltd
IMO
6.86 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Murphy USA Inc
Murphy USA Inc
MUSA
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
APA Corp (US)
APA Corp (US)
APA
6.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
6.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
California Resources Corp
California Resources Corp
CRC
6.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI