tradingkey.logo

Imperial Oil Ltd

IMO
89.570USD
-1.680-1.84%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.60BVốn hóa
9.70P/E TTM

Imperial Oil Ltd

89.570
-1.680-1.84%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Imperial Oil Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Imperial Oil Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
33 / 123
Xếp hạng tổng thể
136 / 4621
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
114.750
Giá mục tiêu
+24.20%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Imperial Oil Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Imperial Oil Limited is an integrated oil company. It is engaged in all phases of the petroleum industry in Canada, including the exploration for, and production and sale of, crude oil and natural gas. In Canada, it is a producer of crude oil, a petroleum refiner, a marketer of petroleum products, and a producer of petrochemicals. Its segments include Upstream operations, which include the exploration for, and production of, crude oil, natural gas, synthetic crude oil and bitumen; Downstream operations, which consist of the transportation and refining of crude oil, blending of refined products and the distribution and marketing of those products; and Chemical operations, which consist of the manufacturing and marketing of various petrochemicals. Its operations include Cold Lake, Kearl, Nanticoke, Sarnia and Strathcona refinery. Its products and services include Asphalt, Chemical products, Esso and Mobil stations, Esso Commercial Cardlocks, Lubricants, Safety Data Sheets and others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 26.45%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.53, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 140.35M, giảm 3.39% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.35, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.13B, phản ánh mức giảm 15.50% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 15.71% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.35
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.98

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.85

Hiệu quả hoạt động

6.70

Tiềm năng tăng trưởng

6.53

Lợi nhuận cổ đông

7.69

Định giá công ty của Imperial Oil Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.65, thấp hơn 4.29% so với mức đỉnh gần đây là 14.23 và cao hơn 62.85% so với mức đáy gần đây là 5.07.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 33/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Imperial Oil Ltd là 115.00, với mức cao là 125.00 và mức thấp là 104.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
114.750
Giá mục tiêu
+24.20%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Imperial Oil Ltd
IMO
4
Exxon Mobil Corp
XOM
27
Phillips 66
PSX
21
Valero Energy Corp
VLO
20
BP PLC
BP
20
Marathon Petroleum Corp
MPC
19
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.01, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.95. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 95.54 và ngưỡng hỗ trợ ở 85.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.22
Thay đổi giá
-0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.150
Trung lập
RSI(14)
56.670
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
77.674
Trung lập
ATR(14)
2.042
Biến động cao
CCI(14)
88.735
Trung lập
Williams %R
30.294
Mua
TRIX(12,20)
-0.041
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
91.486
Bán
MA10
89.205
Mua
MA20
88.760
Mua
MA50
89.887
Bán
MA100
86.000
Mua
MA200
77.556
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Exxon Mobil Corp
354.29M
-5.00%
Fidelity Management & Research Company LLC
40.01M
+4.20%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
20.49M
-2.83%
Fidelity Institutional Asset Management
7.11M
+3.93%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
6.54M
+1.89%
RBC Global Asset Management Inc.
6.28M
-2.15%
Goldman Sachs & Company, Inc.
6.21M
+45.30%
TD Asset Management Inc.
4.22M
-6.08%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.84M
-0.12%
BofA Global Research (US)
2.64M
+34.23%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.60, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 1.14. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.60
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.14
VaR
+3.16%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+21.92%
Biến động 240 ngày
+30.94%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.49%
120 ngày
+3.71%
5 năm
+8.55%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.29%
120 ngày
-2.46%
5 năm
-7.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.49
120 ngày
+2.81
5 năm
+1.18

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+21.92%
3 năm
+23.97%
5 năm
+30.09%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.15
3 năm
+1.29
5 năm
+2.27
Độ lệch
240 ngày
-0.67
3 năm
-0.27
5 năm
-0.14

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.94%
5 năm
+34.44%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.16%
5 năm
+1.73%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+570.15%
240 ngày
+570.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.35%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.47%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.08%
120 ngày
+0.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-18.43%
60 ngày
-9.62%
120 ngày
-4.90%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Imperial Oil Ltd
Imperial Oil Ltd
IMO
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
INR
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI