tradingkey.logo

Immunome Inc

IMNM

10.300USD

+0.350+3.52%
Đóng cửa 08/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
896.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-374.98%-53.05M
-140.91%-42.06M
-296.64%-34.17M
-312.79%-23.40M
-146.21%-11.17M
-161.24%-17.46M
-13.78%-8.61M
29.68%-5.67M
479.12%24.17M
1.79%-6.68M
-82.65%-7.57M
-115.45%-8.06M
-80.37%-6.38M
-12.26%-6.80M
-63.96%-4.14M
---3.74M
---3.54M
-135.05%-6.06M
---2.53M
---2.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.84%-41.64M
13.37%-80.25M
-984.00%-47.10M
-550.03%-36.12M
-2932.60%-129.49M
-1089.75%-92.63M
49.08%-4.34M
37.73%-5.56M
63.36%-4.27M
0.84%-7.79M
-10.53%-8.53M
-70.27%-8.92M
-198.95%-11.65M
-92.78%-7.85M
7.84%-7.72M
---5.24M
---3.90M
-39.39%-4.07M
---8.38M
---2.92M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
289.17%611.00K
198.01%450.00K
270.27%411.00K
443.56%549.00K
67.02%157.00K
58.95%151.00K
7.77%111.00K
-10.62%101.00K
-15.32%94.00K
-19.49%95.00K
-63.99%103.00K
-35.43%113.00K
-36.93%111.00K
-53.91%118.00K
61.58%286.00K
--175.00K
--176.00K
59.01%256.00K
--177.00K
--161.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.63%-703.00K
-66.30%26.98M
1293.54%5.39M
10764.29%6.08M
206422.22%111.52M
48423.64%80.06M
1582.61%387.00K
600.00%56.00K
315.38%54.00K
1275.00%165.00K
560.00%23.00K
101.59%8.00K
1400.00%13.00K
1300.00%12.00K
-400.00%-5.00K
---502.00K
---1.00K
---1.00K
---1.00K
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-479.71%-17.03M
166.74%5.29M
138.24%2.24M
320.22%2.87M
-83.44%4.48M
-1447.46%-7.92M
-1060.71%-5.85M
-122.77%-1.30M
604.42%27.07M
-69.54%-512.00K
-123.56%-504.00K
-154.17%-584.00K
2905.11%3.84M
88.17%-302.00K
30457.14%2.14M
--1.08M
---137.00K
-1525.70%-2.55M
--7.00K
--179.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-169.03%-1.71M
76.08%-1.36M
313.06%1.39M
-259.28%-1.60M
1055.61%2.47M
-3352.73%-5.70M
-56.57%337.00K
110.95%1.00M
-94.63%214.00K
93.30%-165.00K
139.57%776.00K
-74.25%475.00K
334.00%3.98M
-8.94%-2.46M
-481.90%-1.96M
--1.84M
---1.70M
-1253.06%-2.26M
---337.00K
--196.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-183.49%-2.99M
26.32%-2.66M
16.19%-2.99M
43.56%-2.41M
-103.82%-1.05M
-2201.27%-3.61M
-11393.55%-3.56M
-18434.78%-4.26M
153288.89%27.57M
---157.00K
---31.00K
---23.00K
---18.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-374.98%-53.05M
-140.91%-42.06M
-296.64%-34.17M
-312.79%-23.40M
-146.21%-11.17M
-161.24%-17.46M
-13.78%-8.61M
29.68%-5.67M
479.12%24.17M
1.79%-6.68M
-82.65%-7.57M
-115.45%-8.06M
-80.37%-6.38M
-12.26%-6.80M
-63.96%-4.14M
---3.74M
---3.54M
-135.05%-6.06M
---2.53M
---2.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-73.38%9.91M
293.98%1.38M
16294.44%5.90M
2547.06%9.00M
35023.58%37.23M
384.72%349.00K
--36.00K
100.00%340.00K
1666.67%106.00K
414.29%72.00K
-100.00%0.00
2025.00%170.00K
-80.65%6.00K
-69.57%14.00K
-79.03%26.00K
--8.00K
--31.00K
-31.34%46.00K
--124.00K
--67.00K
Chi phí vốn
-73.38%9.91M
293.98%1.38M
16294.44%5.90M
8447.06%29.06M
35023.58%37.23M
384.72%349.00K
--36.00K
100.00%340.00K
1666.67%106.00K
414.29%72.00K
-100.00%0.00
2025.00%170.00K
-80.65%6.00K
-69.57%14.00K
-79.03%26.00K
--8.00K
--31.00K
-31.34%46.00K
--124.00K
--67.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.51%3.67M
222.64%1.13M
4175.00%1.54M
-5310.59%-17.72M
20866.04%22.22M
384.72%349.00K
--36.00K
100.00%340.00K
1666.67%106.00K
414.29%72.00K
-100.00%0.00
2025.00%170.00K
-80.65%6.00K
-69.57%14.00K
-79.03%26.00K
--8.00K
--31.00K
-31.34%46.00K
--124.00K
--67.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-58.38%6.25M
--249.00K
--4.36M
--26.72M
--15.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--15.00M
137.54%11.13M
--30.00M
---72.69M
----
---29.65M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
113.67%5.09M
132.52%9.76M
67038.89%24.10M
-23925.88%-81.69M
-35023.58%-37.23M
-41569.44%-30.00M
---36.00K
-100.00%-340.00K
-1666.67%-106.00K
-414.29%-72.00K
100.00%0.00
-2025.00%-170.00K
80.65%-6.00K
69.57%-14.00K
79.03%-26.00K
---8.00K
---31.00K
31.34%-46.00K
---124.00K
---67.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-26.07%162.23M
-63.81%20.09M
-99.50%305.00K
--694.00K
645326.47%219.44M
--55.50M
--60.88M
--0.00
6.25%34.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.89%32.00K
-100.50%-195.00K
248.85%585.00K
--27.30M
--76.00K
783.50%39.13M
---393.00K
--4.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
65.96%-16.00K
68.18%-28.00K
---34.00K
---35.00K
70.06%-47.00K
---88.00K
---157.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
58723.53%20.00M
----
----
--0.00
--34.00K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
--225.00K
--27.00M
----
--44.85M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.48%-22.00K
--0.00
--4.58M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-94.08%213.00K
30.73%485.00K
--509.00K
--1.16M
--3.60M
--371.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-71.17%32.00K
92.31%25.00K
11875.00%479.00K
--822.00K
--111.00K
160.00%13.00K
--4.00K
--5.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-24.94%162.01M
-100.73%-400.00K
-100.34%-204.00K
---469.00K
634744.12%215.85M
--55.09M
--60.88M
--0.00
--34.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
96.40%-204.00K
70.55%-91.00K
---486.00K
----
---5.66M
---309.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-26.07%162.23M
-63.81%20.09M
-99.50%305.00K
--694.00K
645326.47%219.44M
--55.50M
--60.88M
--0.00
6.25%34.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-57.89%32.00K
-100.50%-195.00K
248.85%585.00K
--27.30M
--76.00K
783.50%39.13M
---393.00K
--4.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
45.22%143.45M
71.55%155.67M
329.52%165.43M
506.02%269.82M
383.67%98.78M
233.88%90.74M
10.84%38.52M
3.59%44.52M
-58.60%20.42M
-51.76%27.18M
-42.02%34.75M
18.15%42.98M
23.74%49.33M
723.25%56.34M
506.02%59.93M
--36.38M
--39.87M
695.81%6.84M
--9.89M
--860.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-33.20%114.26M
-251.99%-12.22M
-118.70%-9.76M
-1637.53%-104.39M
609.70%171.04M
218.99%8.04M
789.80%52.23M
27.00%-6.01M
479.54%24.10M
3.69%-6.75M
-111.13%-7.57M
-134.94%-8.23M
-81.95%-6.35M
-121.24%-7.01M
-17.77%-3.59M
--23.55M
---3.49M
1752.05%33.02M
---3.04M
--1.78M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-4.49%257.71M
45.22%143.45M
71.55%155.67M
329.52%165.43M
506.02%269.82M
383.67%98.78M
233.88%90.74M
10.84%38.52M
3.59%44.52M
-58.60%20.42M
-51.76%27.18M
-42.02%34.75M
18.15%42.98M
23.74%49.33M
723.25%56.34M
--59.93M
--36.38M
1408.36%39.87M
--6.84M
--2.64M
Dòng tiền tự do
-30.09%-62.97M
-143.91%-43.44M
-363.23%-40.07M
-773.12%-52.46M
-301.11%-48.40M
-163.63%-17.81M
-14.25%-8.65M
27.00%-6.01M
477.11%24.07M
0.94%-6.75M
-81.52%-7.57M
-119.53%-8.23M
-78.97%-6.38M
-11.64%-6.82M
-57.28%-4.17M
---3.75M
---3.57M
-130.84%-6.11M
---2.65M
---2.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI