tradingkey.logo

IM Cannabis Corp

IMCC

1.970USD

+0.070+3.68%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.97MVốn hóa
LỗP/E TTM

IM Cannabis Corp

1.970

+0.070+3.68%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
24 / 31
Xếp hạng tổng thể
395 / 4721
Ngành
Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
IM Cannabis Corp. is a Canada-based international cannabis company that provides cannabis products to medical patients in Israel and Germany. The Company's ecosystem operates in Israel through its commercial relationship with Focus Medical Herbs Ltd., which imports and distributes cannabis to medical patients, leveraging proprietary data and patient insights. The Company also operates medical cannabis retail pharmacies, online platforms, distribution centers, and logistical hubs in Israel. In Germany, the Company operates through Adjupharm GmbH, where it distributes cannabis to pharmacies for medical cannabis patients. It offers four different product lines, leading with the Craft Collection which offers the highest quality Canadian craft cannabis flower. The Company's other product lines include Top-Shelf Collection, Signature Collection and Full Spectrum Extracts. The Company's brands include The WAGNERS, BLKMKT, LOT420, and The PICO collection (minis).
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 37.57M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -3.07, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.47M, tăng 27.99% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.89, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.88. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 9.33M, phản ánh mức giảm 13.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 89.75% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.44

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.06

Tiềm năng tăng trưởng

5.86

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.97, thấp hơn -82.24% so với mức đỉnh gần đây là -0.53 và cao hơn -2.05% so với mức đáy gần đây là -3.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 24/31
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.43, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.34. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.51 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.38, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.43
Thay đổi giá
0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.023
Trung lập
RSI(14)
40.980
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.302
Trung lập
ATR(14)
0.238
Biến động thấp
CCI(14)
-22.307
Trung lập
Williams %R
56.637
Bán
TRIX(12,20)
-1.212
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.946
Mua
MA10
1.932
Mua
MA20
2.084
Bán
MA50
2.525
Bán
MA100
2.484
Bán
MA200
2.286
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.39. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 48.05%, tương ứng mức tăng 0.65% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Shuster (Oren)
898.35K
+45.64%
Molho (Ran)
705.67K
--
Gabay (Rafael)
518.52K
+33.06%
Lustig (Marc)
155.11K
--
AdvisorShares Investments, LLC
104.08K
--
Arbel (Shmulik)
54.86K
--
BMO Nesbitt Burns Inc.
12.48K
-0.84%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.08, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 4.68. Giá trị beta của công ty là 2.14. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.08
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.14
VaR
+9.14%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+71.13%
Biến động 240 ngày
+160.89%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.43%
120 ngày
+84.12%
5 năm
+284.13%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.41%
120 ngày
-43.87%
5 năm
-75.74%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.14
120 ngày
+0.93
5 năm
+0.04
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+71.13%
3 năm
+95.49%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.20
3 năm
-0.32
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+3.41
3 năm
+2.72
5 năm
+13.13
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+160.89%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+15.37%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+174.89%
240 ngày
+174.89%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+77.10%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+81.46%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.77%
120 ngày
+5.31%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-89.93%
60 ngày
-79.92%
120 ngày
-61.43%

Đối tác

Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm
IM Cannabis Corp
IM Cannabis Corp
IMCC
4.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Performance Food Group Co
Performance Food Group Co
PFGC
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Chefs' Warehouse Inc
Chefs' Warehouse Inc
CHEF
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Albertsons Companies Inc
Albertsons Companies Inc
ACI
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Walmart Inc
Walmart Inc
WMT
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sysco Corp
Sysco Corp
SYY
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI