tradingkey.logo

I-Mab

IMAB
4.630USD
0.000
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
378.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của I-Mab nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2020Q4
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
600.38%153.45M
-68.04%-30.67M
-180.55%-37.49M
---18.25M
---13.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
417.79%157.28M
-177.14%-49.49M
-111.77%-35.08M
---17.86M
---16.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
132.91%990.72K
-32.11%425.37K
122.46%338.89K
--626.57K
--152.34K
Các mục phi tiền mặt khác
-91.74%286.00K
303.97%3.46M
-1205.87%-6.82M
---1.70M
--616.56K
Thay đổi trong vốn lưu động
-332.86%-34.96M
2112.97%15.01M
40.62%4.09M
--678.49K
--2.91M
-Thay đổi các khoản phải thu
-3560.28%-54.04M
--1.56M
----
----
--1.62M
-Thay đổi chi phí trả trước
-7.85%-9.36M
-5.81%-8.68M
155.30%882.23K
---8.20M
---1.60M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
30.30%28.89M
322.41%22.17M
45.12%3.35M
--5.25M
--2.31M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-222.97%-164.29K
-96.32%133.60K
-84.74%88.25K
--3.63M
--578.18K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
600.38%153.45M
-68.04%-30.67M
-180.55%-37.49M
---18.25M
---13.36M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-54.70%490.30K
6.62%1.08M
-20.16%383.09K
--1.02M
--479.81K
Chi phí vốn
-54.70%490.30K
6.62%1.08M
-20.16%383.09K
--1.02M
--479.81K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-54.70%490.30K
6.62%1.08M
-20.16%383.09K
--1.02M
--479.81K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-27.73%8.72M
13684.70%12.06M
-510.83%-2.89M
--87.51K
--702.43K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-25.08%8.23M
1283.56%10.98M
-1568.33%-3.27M
---927.70K
--222.63K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
693.03%127.56M
--16.09M
-94.94%9.90M
--0.00
--195.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---2.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--6.95K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--26.06M
----
--0.00
--192.13M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--6.16M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
1379.07%127.56M
---9.97M
--9.90M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
693.03%127.56M
--16.09M
-94.94%9.90M
--0.00
--195.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
146.53%453.64M
-30.96%184.01M
169.67%198.23M
--266.53M
--73.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2279.46%271.62M
43.15%-12.46M
-109.92%-19.36M
---21.92M
--195.22M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-98.84%-17.62M
-222.86%-8.86M
-10.57%11.50M
---2.74M
--12.86M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
325.49%729.31M
-29.89%171.40M
-32.83%179.23M
--244.48M
--266.82M
Dòng tiền tự do
581.77%152.96M
-64.81%-31.75M
-173.59%-37.87M
---19.26M
---13.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI