Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ih
/
Ihuman Inc
IH
2.880
USD
-0.070
-2.37%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.850
USD
+2.850
Sau giờ giao dịch (ET)
741.91M
Vốn hóa
7.22
P/E TTM
Ihuman Inc
2.880
-0.070
-2.37%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
-10.45%
210.44M
-7.09%
232.68M
-8.45%
239.41M
-10.74%
215.11M
-11.39%
235.00M
-3.93%
250.45M
3.96%
261.50M
4.50%
240.99M
9.28%
265.20M
9.62%
260.70M
-2.88%
251.53M
4.22%
230.61M
7.07%
242.68M
25.48%
237.82M
65.06%
258.98M
105.85%
221.26M
190.62%
226.66M
206.41%
189.54M
141.25%
156.90M
170.73%
107.48M
49.81%
77.99M
--
61.86M
--
65.04M
--
39.70M
--
52.06M
Doanh thu
-10.45%
210.44M
-7.09%
232.68M
-8.45%
239.41M
-10.74%
215.11M
-11.39%
235.00M
-3.93%
250.45M
3.96%
261.50M
4.50%
240.99M
9.28%
265.20M
9.62%
260.70M
-2.88%
251.53M
4.22%
230.61M
7.07%
242.68M
25.48%
237.82M
65.06%
258.98M
105.85%
221.26M
190.62%
226.66M
206.41%
189.54M
141.25%
156.90M
170.73%
107.48M
49.81%
77.99M
--
61.86M
--
65.04M
--
39.70M
--
52.06M
Chi phí doanh thu
-0.34%
66.66M
5.60%
76.24M
0.89%
75.54M
-9.68%
63.37M
-16.00%
66.89M
-9.42%
72.20M
0.60%
74.87M
4.07%
70.16M
9.39%
79.64M
9.32%
79.71M
-5.54%
74.42M
0.63%
67.42M
11.30%
72.80M
27.90%
72.91M
59.66%
78.78M
97.97%
67.00M
148.92%
65.40M
145.13%
57.01M
110.09%
49.35M
104.97%
33.84M
25.68%
26.27M
--
23.26M
--
23.49M
--
16.51M
--
20.91M
Chi phí hoạt động
-13.19%
188.84M
-4.72%
217.77M
-1.08%
218.71M
-1.92%
196.28M
4.34%
217.53M
3.15%
228.55M
3.81%
221.10M
-3.79%
200.12M
-9.90%
208.48M
-10.80%
221.57M
-29.67%
212.99M
-7.44%
208.00M
3.75%
231.39M
-1.96%
248.40M
111.25%
302.85M
126.74%
224.71M
176.92%
223.01M
263.32%
253.37M
128.88%
143.36M
108.44%
99.11M
-74.64%
80.53M
--
69.74M
--
62.64M
--
47.55M
--
317.55M
Chi phí R&D
-18.46%
55.38M
-4.50%
63.31M
-10.37%
59.31M
-9.77%
57.22M
10.13%
67.92M
-0.75%
66.29M
-7.92%
66.17M
-18.91%
63.41M
-36.17%
61.67M
-38.76%
66.80M
-45.18%
71.86M
-15.96%
78.20M
17.67%
96.63M
55.89%
109.08M
134.65%
131.09M
128.54%
93.05M
149.15%
82.11M
128.41%
69.97M
112.00%
55.87M
103.20%
40.72M
-64.61%
32.96M
--
30.63M
--
26.35M
--
20.04M
--
93.13M
Lợi nhuận hoạt động
23.63%
21.60M
-31.87%
14.92M
-48.76%
20.70M
-53.94%
18.83M
-69.20%
17.47M
-44.06%
21.89M
4.80%
40.39M
80.78%
40.88M
402.29%
56.72M
470.09%
39.14M
187.86%
38.54M
754.98%
22.61M
209.74%
11.29M
83.43%
-10.57M
-423.96%
-43.87M
-141.20%
-3.45M
243.54%
3.65M
-710.14%
-63.83M
464.21%
13.54M
206.82%
8.38M
99.04%
-2.54M
--
-7.88M
--
2.40M
--
-7.84M
--
-265.49M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.21%
8.00M
36.59%
12.24M
-58.87%
8.02M
15.72%
9.41M
48.14%
9.01M
68.67%
8.96M
102.97%
19.51M
178.78%
8.13M
81.71%
6.08M
97.51%
5.32M
68.76%
9.61M
-43.04%
2.92M
-5.59%
3.35M
45.22%
2.69M
48.73%
5.70M
544.96%
5.12M
267.36%
3.54M
-6.70%
1.85M
277.61%
3.83M
-33.22%
794.00K
148.07%
965.00K
--
1.99M
--
1.01M
--
1.19M
--
389.00K
Thu nhập trước thuế
11.78%
29.60M
-11.98%
27.16M
-52.05%
28.72M
-42.38%
28.24M
-57.84%
26.48M
-30.58%
30.86M
24.40%
59.90M
91.98%
49.01M
329.00%
62.81M
663.83%
44.45M
226.15%
48.15M
1429.48%
25.53M
103.59%
14.64M
87.28%
-7.88M
-319.76%
-38.17M
-81.81%
1.67M
556.57%
7.19M
-951.72%
-61.98M
408.79%
17.37M
237.84%
9.17M
99.41%
-1.57M
--
-5.89M
--
3.41M
--
-6.66M
--
-265.10M
Thuế thu nhập
-26.29%
3.08M
128.29%
682.00K
-55.17%
3.58M
-48.45%
3.57M
-54.40%
4.18M
-126.73%
-2.41M
-7.97%
7.98M
85.52%
6.93M
501.84%
9.16M
35976.00%
9.02M
37617.39%
8.68M
1670.17%
3.74M
3282.22%
1.52M
100.30%
25.00K
-99.66%
23.00K
-112.16%
-238.00K
--
45.00K
-1655.39%
-8.23M
768.17%
6.74M
1912.04%
1.96M
-100.00%
0.00
--
529.00K
--
776.00K
--
-108.00K
--
167.00K
Doanh thu sau thuế
18.90%
26.52M
-20.41%
26.48M
-51.57%
25.14M
-41.38%
24.66M
-58.43%
22.30M
-6.10%
33.27M
31.51%
51.92M
93.09%
42.07M
308.95%
53.65M
548.01%
35.43M
203.36%
39.48M
1042.63%
21.79M
83.57%
13.12M
85.29%
-7.91M
-459.21%
-38.20M
-73.57%
1.91M
553.71%
7.15M
-736.97%
-53.75M
303.07%
10.63M
210.22%
7.22M
99.41%
-1.57M
--
-6.42M
--
2.64M
--
-6.55M
--
-265.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.90%
26.52M
-20.41%
26.48M
-51.57%
25.14M
-41.38%
24.66M
-58.43%
22.30M
-6.10%
33.27M
31.51%
51.92M
93.09%
42.07M
308.95%
53.65M
548.01%
35.43M
203.36%
39.48M
1042.63%
21.79M
83.57%
13.12M
85.29%
-7.91M
-459.21%
-38.20M
-73.57%
1.91M
553.71%
7.15M
-736.97%
-53.75M
303.07%
10.63M
210.22%
7.22M
99.41%
-1.57M
--
-6.42M
--
2.64M
--
-6.55M
--
-265.27M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
18.90%
26.52M
-20.41%
26.48M
-51.57%
25.14M
-41.38%
24.66M
-58.43%
22.30M
-6.10%
33.27M
31.51%
51.92M
93.09%
42.07M
308.95%
53.65M
548.01%
35.43M
203.36%
39.48M
1042.63%
21.79M
83.57%
13.12M
85.38%
-7.91M
-675.49%
-38.20M
-49.24%
1.91M
256.54%
7.15M
-646.89%
-54.10M
151.59%
6.64M
157.39%
3.76M
98.28%
-4.56M
--
-7.24M
--
2.64M
--
-6.55M
--
-265.27M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
18.90%
26.52M
-20.41%
26.48M
-51.57%
25.14M
-41.38%
24.66M
-58.43%
22.30M
-6.10%
33.27M
31.51%
51.92M
93.09%
42.07M
308.95%
53.65M
548.01%
35.43M
203.36%
39.48M
1042.63%
21.79M
83.57%
13.12M
85.38%
-7.91M
-675.49%
-38.20M
-49.24%
1.91M
256.54%
7.15M
-646.89%
-54.10M
151.59%
6.64M
157.39%
3.76M
98.28%
-4.56M
--
-7.24M
--
2.64M
--
-6.55M
--
-265.27M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
504.16%
0.51
-19.43%
0.10
-51.14%
0.10
-41.04%
0.09
-58.05%
0.08
-5.27%
0.13
32.74%
0.20
94.94%
0.16
311.03%
0.20
549.06%
0.13
203.52%
0.15
1043.36%
0.08
83.06%
0.05
87.60%
-0.03
-588.61%
-0.14
-56.93%
0.01
232.87%
0.03
-647.22%
-0.24
151.67%
0.03
157.40%
0.02
98.28%
-0.02
--
-0.03
--
0.01
--
-0.03
--
-1.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
492.43%
0.49
-25.02%
0.09
-50.89%
0.09
-40.91%
0.09
-58.17%
0.08
-3.80%
0.13
29.92%
0.19
90.37%
0.15
309.17%
0.20
542.18%
0.13
201.85%
0.15
1057.16%
0.08
87.23%
0.05
87.60%
-0.03
-588.61%
-0.14
-57.95%
0.01
228.51%
0.03
-647.22%
-0.24
151.67%
0.03
157.40%
0.02
98.28%
-0.02
--
-0.03
--
0.01
--
-0.03
--
-1.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký