tradingkey.logo

IGM Biosciences Inc

IGMS

1.300USD

-0.010-0.76%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
78.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019H2
FY2019Q1
FY2019H1
FY2018Q3
FY2018H2
FY2018H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.33%-32.52M
27.47%-34.82M
4.33%-38.38M
29.62%-37.37M
16.82%-42.42M
-26.81%-48.01M
0.72%-40.12M
-147.72%-53.10M
-31.20%-51.00M
-7.25%-37.86M
-15.24%-40.41M
522.31%111.29M
-37.53%-38.87M
-51.23%-35.30M
-132.62%-35.07M
-101.51%-26.35M
-72.47%-28.26M
-93.44%-23.34M
1.98%-15.07M
---13.08M
-96.37%-16.39M
---12.07M
-161.16%-15.38M
-127.17%-27.45M
---8.35M
-121.92%-17.67M
---5.89M
---12.08M
---7.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.17%-52.89M
39.62%-36.65M
0.90%-61.43M
25.64%-47.90M
16.01%-49.82M
-15.44%-60.70M
-6.81%-61.99M
-9.95%-64.42M
-14.29%-59.31M
-3.82%-52.58M
-31.41%-58.04M
-51.35%-58.59M
-63.99%-51.89M
-105.68%-50.64M
-117.88%-44.16M
-105.50%-38.71M
-79.55%-31.64M
-66.20%-24.62M
-99.27%-20.27M
---18.84M
-135.93%-17.62M
---14.81M
-56.08%-10.17M
-60.48%-24.99M
---7.47M
-154.11%-18.15M
---6.52M
---15.57M
---7.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1010.34%24.16M
7.89%2.35M
2.12%2.31M
4.74%2.28M
30.77%2.18M
14.91%2.18M
49.70%2.26M
50.48%2.17M
35.95%1.66M
45.66%1.90M
37.81%1.51M
2.19%1.44M
81.87%1.22M
317.63%1.30M
341.53%1.09M
481.48%1.41M
203.15%673.00K
72.38%312.00K
57.96%248.00K
--243.00K
94.74%222.00K
--181.00K
121.13%157.00K
113.92%338.00K
--114.00K
115.83%259.00K
--71.00K
--158.00K
--120.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-22.11%222.00K
-69.25%588.00K
-67.96%933.00K
4.50%720.00K
-47.32%285.00K
-41.56%1.91M
47.44%2.91M
-75.12%689.00K
-53.60%541.00K
426.89%3.27M
159.53%1.98M
184.88%2.77M
34.49%1.17M
128.31%621.00K
-1.30%761.00K
66.44%972.00K
168.42%867.00K
-2.51%272.00K
-33.01%771.00K
--584.00K
79.44%323.00K
--279.00K
--1.15M
--1.43M
--180.00K
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-218.26%-9.50M
-961.90%-6.83M
-24.04%3.60M
84.69%-896.00K
39.60%-2.98M
61.57%-643.00K
42.69%4.74M
-103.79%-5.85M
-471.76%-4.94M
-135.50%-1.67M
223.35%3.32M
3434.41%154.38M
76.41%-864.00K
349.89%4.71M
-35.02%1.03M
46.58%4.37M
-480.35%-3.66M
-199.89%-1.89M
124.04%1.58M
--2.98M
55.97%-631.00K
--1.89M
-1325.33%-6.58M
-248.29%-4.69M
---1.43M
66.29%-332.00K
--537.00K
--3.16M
---985.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--35.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---35.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
76.19%1.74M
-31.54%1.12M
-129.50%-1.10M
85.30%-529.00K
1801.72%987.00K
509.75%1.64M
274.82%3.73M
-283.72%-3.60M
-106.22%-58.00K
75.08%-400.00K
-1677.50%-2.13M
111.33%1.96M
137.32%933.00K
35.10%-1.60M
90.94%-120.00K
-67.01%927.00K
-440.14%-2.50M
-3111.69%-2.47M
71.10%-1.32M
--2.81M
174.32%735.00K
---77.00K
-2402.51%-4.58M
-1310.13%-4.66M
---989.00K
-16.38%-753.00K
--199.00K
--385.00K
---647.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-50.00%102.00K
-54.02%80.00K
114.71%292.00K
357.89%174.00K
232.47%204.00K
45.00%174.00K
112.11%136.00K
442.86%38.00K
-631.03%-154.00K
195.24%120.00K
-1321.52%-1.12M
-87.27%7.00K
108.58%29.00K
-103.23%-126.00K
65.35%-79.00K
--55.00K
---338.00K
75.97%-62.00K
---228.00K
----
----
---258.00K
-100.00%0.00
-2966.67%-258.00K
----
100.00%0.00
--9.00K
--9.00K
---1.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-38.23%-687.00K
7.83%-600.00K
107.47%38.00K
-179.91%-1.25M
4.79%-497.00K
-75.00%-651.00K
-53.78%-509.00K
-100.30%-448.00K
---522.00K
---372.00K
---331.00K
--149.63M
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
-187.76%-141.00K
-88.00%-141.00K
---9.00K
277.97%105.00K
---49.00K
---75.00K
---59.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.33%-32.52M
27.47%-34.82M
4.33%-38.38M
29.62%-37.37M
16.82%-42.42M
-26.81%-48.01M
0.72%-40.12M
-147.72%-53.10M
-31.20%-51.00M
-7.25%-37.86M
-15.24%-40.41M
522.31%111.29M
-37.53%-38.87M
-51.23%-35.30M
-132.62%-35.07M
-101.51%-26.35M
-72.47%-28.26M
-93.44%-23.34M
1.98%-15.07M
---13.08M
-96.37%-16.39M
---12.07M
-161.16%-15.38M
-127.17%-27.45M
---8.35M
-121.92%-17.67M
---5.89M
---12.08M
---7.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-98.75%31.00K
-40.47%862.00K
-58.32%1.28M
-69.79%1.18M
-36.91%2.48M
-46.27%1.45M
13.72%3.08M
114.65%3.91M
32.25%3.94M
52.86%2.69M
20.70%2.71M
-42.35%1.82M
-50.98%2.98M
-73.72%1.76M
-65.79%2.25M
25.28%3.16M
256.19%6.07M
1018.00%6.71M
1014.60%6.56M
--2.52M
138.46%1.71M
--600.00K
435.45%589.00K
154.60%1.19M
--715.00K
257.63%1.15M
--110.00K
--467.00K
--321.00K
Chi phí vốn
-98.75%31.00K
-40.47%862.00K
-58.09%1.29M
-68.98%1.21M
-36.91%2.48M
-46.27%1.45M
13.72%3.08M
114.65%3.91M
32.25%3.94M
52.86%2.69M
20.70%2.71M
-42.35%1.82M
-50.98%2.98M
-73.72%1.76M
-65.79%2.25M
25.28%3.16M
256.19%6.07M
1018.00%6.71M
1014.60%6.56M
--2.52M
138.46%1.71M
--600.00K
435.45%589.00K
154.60%1.19M
--715.00K
257.63%1.15M
--110.00K
--467.00K
--321.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-98.75%31.00K
-40.47%862.00K
-58.32%1.28M
-69.79%1.18M
-36.91%2.48M
-46.27%1.45M
13.72%3.08M
114.65%3.91M
32.25%3.94M
52.86%2.69M
20.70%2.71M
-42.35%1.82M
-50.98%2.98M
-73.72%1.76M
-65.79%2.25M
25.28%3.16M
256.19%6.07M
1018.00%6.71M
1014.60%6.56M
--2.52M
138.46%1.71M
--600.00K
435.45%589.00K
154.60%1.19M
--715.00K
257.63%1.15M
--110.00K
--467.00K
--321.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
284.08%42.77M
242.39%18.86M
-36.94%14.27M
1165.75%25.71M
-84.90%11.13M
17.81%-13.24M
2282.45%22.63M
98.68%-2.41M
556.84%73.76M
-502.60%-16.12M
97.65%-1.04M
-884.41%-182.14M
-135.34%-16.15M
-85.67%4.00M
-344.89%-44.20M
5512.59%23.22M
51.10%45.68M
119.52%27.94M
131.24%18.05M
---429.00K
--30.23M
---143.13M
---57.77M
---200.90M
--0.00
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
394.00%42.74M
222.49%18.00M
-33.57%12.99M
487.73%24.52M
-87.61%8.65M
21.89%-14.69M
621.58%19.55M
96.56%-6.33M
465.13%69.82M
-939.78%-18.81M
91.93%-3.75M
-1017.15%-183.96M
-148.28%-19.12M
-89.45%2.24M
-504.42%-46.45M
779.24%20.06M
38.84%39.61M
114.77%21.23M
119.68%11.48M
---2.95M
4090.07%28.53M
---143.73M
-52957.27%-58.36M
-43174.09%-202.09M
---715.00K
-257.63%-1.15M
---110.00K
---467.00K
---321.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-96.71%5.00K
4.48%420.00K
-97.31%1.20M
-99.12%615.00K
102.67%152.00K
-16.60%402.00K
14929.97%44.64M
-67.99%69.95M
4.17%75.00K
-67.67%482.00K
-72.27%297.00K
662315.15%218.53M
235.85%72.00K
-99.31%1.49M
216.79%1.07M
85.90%-33.00K
-340.91%-53.00K
10927.98%215.91M
-100.41%-917.00K
---234.00K
-99.78%22.00K
---1.99M
2632.97%224.65M
1554.08%222.66M
--10.03M
571.50%59.60M
--8.22M
--13.46M
--8.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00M
200.00%15.00M
--0.00
--0.00
--5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--44.62M
-68.37%68.95M
----
--0.00
--0.00
--217.99M
----
----
----
----
----
21569200.00%215.69M
-100.00%0.00
--0.00
----
---1.00K
--187.16M
--187.16M
----
--11.00K
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
--40.00M
130.72%40.00M
----
--42.00M
--0.00
--17.34M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-97.38%5.00K
888.89%89.00K
5359.09%1.20M
371.43%66.00K
154.67%191.00K
-85.94%9.00K
-92.59%22.00K
1500.00%14.00K
-46.43%75.00K
-94.33%64.00K
-79.85%297.00K
-100.63%-1.00K
-61.64%140.00K
1139.56%1.13M
18325.00%1.47M
835.29%159.00K
1559.09%365.00K
810.00%91.00K
60.00%8.00K
--17.00K
120.00%22.00K
--10.00K
--5.00K
--15.00K
--10.00K
--164.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-15.78%331.00K
--0.00
-44.60%549.00K
---39.00K
-5.98%393.00K
--0.00
81.83%991.00K
100.00%0.00
15.15%418.00K
100.00%0.00
383.85%545.00K
83.73%-68.00K
183.59%363.00K
56.43%-403.00K
23.51%-192.00K
---418.00K
106.39%128.00K
63.26%-925.00K
---251.00K
----
---2.00M
---2.52M
---4.52M
----
---122.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-96.71%5.00K
4.48%420.00K
-97.31%1.20M
-99.12%615.00K
102.67%152.00K
-16.60%402.00K
14929.97%44.64M
-67.99%69.95M
4.17%75.00K
-67.67%482.00K
-72.27%297.00K
662315.15%218.53M
235.85%72.00K
-99.31%1.49M
216.79%1.07M
85.90%-33.00K
-340.91%-53.00K
10927.98%215.91M
-100.41%-917.00K
---234.00K
-99.78%22.00K
---1.99M
2632.97%224.65M
1554.08%222.66M
--10.03M
571.50%59.60M
--8.22M
--13.46M
--8.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-76.43%26.66M
-75.45%43.06M
-55.56%67.26M
-43.55%79.50M
-7.22%113.11M
-1.51%175.41M
-31.82%151.34M
85.01%140.82M
-9.04%121.92M
7.55%178.11M
-9.79%221.97M
-69.84%76.11M
-44.40%134.03M
506.96%165.60M
673.96%246.05M
425.18%252.38M
571.70%241.08M
-85.91%27.28M
-25.67%31.79M
--48.05M
1706.29%35.89M
--193.68M
3878.79%42.77M
3878.79%42.77M
--1.99M
312.24%1.99M
--1.07M
--1.07M
--482.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
130.41%10.22M
73.67%-16.40M
-200.54%-24.20M
-216.28%-12.23M
-277.83%-33.61M
-10.88%-62.30M
154.87%24.07M
-92.79%10.52M
132.63%18.90M
-77.98%-56.19M
45.47%-43.86M
2405.29%145.86M
-612.75%-57.92M
-114.77%-31.57M
-1684.89%-80.44M
61.10%-6.33M
-7.14%11.30M
235.50%213.80M
-102.99%-4.51M
---16.26M
1150.15%12.16M
---157.79M
6694.55%150.91M
-854.50%-6.88M
--973.00K
6777.74%40.78M
--2.22M
--912.00K
--593.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-53.60%36.88M
-76.43%26.66M
-75.45%43.06M
-55.56%67.26M
-43.55%79.50M
-7.22%113.11M
-1.51%175.41M
-31.82%151.34M
85.01%140.82M
-9.04%121.92M
7.55%178.11M
-9.79%221.97M
-69.84%76.11M
-44.40%134.03M
506.96%165.60M
673.96%246.05M
425.18%252.38M
571.70%241.08M
-85.91%27.28M
--31.79M
1523.48%48.05M
--35.89M
5776.18%193.68M
1706.29%35.89M
--2.96M
3878.79%42.77M
--3.30M
--1.99M
--1.07M
Dòng tiền tự do
27.51%-32.55M
27.85%-35.68M
8.16%-39.68M
32.32%-38.59M
18.26%-44.90M
-21.95%-49.46M
-0.19%-43.20M
-152.09%-57.02M
-31.28%-54.93M
-9.42%-40.55M
-15.57%-43.12M
470.89%109.46M
-21.88%-41.85M
-23.34%-37.06M
-72.43%-37.31M
-89.18%-29.51M
-89.78%-34.34M
-137.23%-30.05M
-35.51%-21.64M
---15.60M
-99.69%-18.09M
---12.67M
-166.19%-15.97M
-128.19%-28.64M
---9.06M
-127.18%-18.82M
---6.00M
---12.55M
---8.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI