tradingkey.logo

Idaho Strategic Resources Inc

IDR

28.119USD

-1.050-3.60%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
395.31MVốn hóa
44.50P/E TTM

Idaho Strategic Resources Inc

28.119

-1.050-3.60%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
58 / 153
Xếp hạng tổng thể
179 / 4730
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
30.000
Giá mục tiêu
+7.76%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Idaho Strategic Resources, Inc. is engaged in the business of exploring for, developing, and extracting gold, and to a lesser extent, silver, and base metal mineral resources in the Greater Coeur d’Alene Mining District of North Idaho. It produces gold at the Golden Chest, located in the Murray Gold Belt area of the Coeur d’Alene Mining District, north of the prolific Silver Valley. It conducts its surface and underground mining operations at its 100 % owned Golden Chest Mine and conducts milling operations at its New Jersey Mill. The Golden Chest Mine is the Company’s only production stage mine and comprises an underground mine, an open pit mine, and an exploration property located about 1.5 miles east of Murray, Idaho and includes 86 patented mining claims (1,322 acres) and 217 unpatented claims. The New Jersey Mill is a fully permitted, 360-tonne per day, flotation mill and concentrate leach plant located two miles east of Kellogg, Idaho, in the Coeur d’Alene Mining District.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 168.94% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 25.77M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 44.67, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.00M, giảm 2.59% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 6.84. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 7.28M, phản ánh mức tăng 23.39% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 25.89% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.10

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.57

Hiệu quả hoạt động

7.56

Tiềm năng tăng trưởng

7.18

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 5.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 41.01, thấp hơn -30.48% so với mức đỉnh gần đây là 28.51 và cao hơn 45.95% so với mức đáy gần đây là 22.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 58/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Idaho Strategic Resources Inc là 25.00, với mức cao là 25.00 và mức thấp là 25.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
30.000
Giá mục tiêu
+7.76%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
2
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Idaho Strategic Resources Inc
IDR
1
Teck Resources Ltd
TECK
14
Skeena Resources Ltd
SKE
9
Rio Tinto PLC
RIO
7
Vizsla Silver Corp
VZLA
7
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.80, cao hơn mức trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 8.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 30.80 và ngưỡng hỗ trợ ở 19.39, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.36
Thay đổi giá
0.34

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.004
Mua
RSI(14)
68.659
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
77.149
Trung lập
ATR(14)
1.945
Biến động thấp
CCI(14)
95.077
Trung lập
Williams %R
7.045
Quá mua
TRIX(12,20)
1.366
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
28.016
Mua
MA10
27.512
Mua
MA20
26.272
Mua
MA50
21.015
Mua
MA100
17.800
Mua
MA200
15.098
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Swallow (John A)
930.25K
-21.18%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
531.96K
+4.85%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
144.49K
-0.41%
Dumont (Robert L)
548.06K
-12.86%
Geode Capital Management, L.L.C.
125.72K
+6.42%
Citadel Advisors LLC
188.14K
+5768.50%
JW Asset Management, LLC
161.70K
--
State Street Global Advisors (US)
52.10K
+11.56%
UBS Financial Services, Inc.
50.24K
+5349.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.80, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.76. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.80
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.73
VaR
+6.70%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.00%
Biến động 240 ngày
+72.32%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+21.02%
120 ngày
+21.02%
5 năm
+33.33%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.88%
120 ngày
-11.88%
5 năm
-15.94%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.95
120 ngày
+2.52
5 năm
+0.93
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.00%
3 năm
+45.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.07
3 năm
+2.86
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.38
3 năm
+0.45
5 năm
+0.84
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+72.32%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.69%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+438.51%
240 ngày
+438.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+69.17%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+50.99%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.54%
120 ngày
+2.89%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+180.55%
60 ngày
+161.35%
120 ngày
+113.91%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-08
Idaho Strategic Resources Inc
Idaho Strategic Resources Inc
IDR
6.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Steel Dynamics Inc
Steel Dynamics Inc
STLD
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Martin Marietta Materials Inc
Martin Marietta Materials Inc
MLM
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI