tradingkey.logo

Idaho Strategic Resources Inc

IDR
30.000USD
-0.570-1.86%
Đóng cửa 10/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
421.75MVốn hóa
47.47P/E TTM

Idaho Strategic Resources Inc

30.000
-0.570-1.86%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Idaho Strategic Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Idaho Strategic Resources Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 140
Xếp hạng tổng thể
202 / 4682
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
30.000
Giá mục tiêu
-13.39%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Idaho Strategic Resources Inc

Điểm mạnhRủi ro
Idaho Strategic Resources, Inc. is engaged in the business of exploring for, developing, and extracting gold, and to a lesser extent, silver, and base metal mineral resources in the Greater Coeur d’Alene Mining District of North Idaho. It produces gold at the Golden Chest, located in the Murray Gold Belt area of the Coeur d’Alene Mining District, north of the prolific Silver Valley. It conducts its surface and underground mining operations at its 100 % owned Golden Chest Mine and conducts milling operations at its New Jersey Mill. The Golden Chest Mine is the Company’s only production stage mine and comprises an underground mine, an open pit mine, and an exploration property located about 1.5 miles east of Murray, Idaho and includes 86 patented mining claims (1,322 acres) and 217 unpatented claims. The New Jersey Mill is a fully permitted, 360-tonne per day, flotation mill and concentrate leach plant located two miles east of Kellogg, Idaho, in the Coeur d’Alene Mining District.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 168.94% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 25.77M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 8.72, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.07M, tăng 16.64% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.25, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 9.48M, phản ánh mức tăng 54.71% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 28.25% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.25
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.94

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.50

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.80

Định giá công ty của Idaho Strategic Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.93, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 46.81, thấp hơn 72.26% so với mức đỉnh gần đây là 80.63 và cao hơn 57.93% so với mức đáy gần đây là 19.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.93
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 48/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Idaho Strategic Resources Inc là 30.00, với mức cao là 30.00 và mức thấp là 30.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
30.000
Giá mục tiêu
-13.39%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Idaho Strategic Resources Inc
IDR
1
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 46.71 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.41, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.87
Thay đổi giá
-0.2

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-3.664
Trung lập
RSI(14)
39.299
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
5.104
Quá bán
ATR(14)
5.087
Biến động cao
CCI(14)
-134.900
Bán
Williams %R
99.300
Quá bán
TRIX(12,20)
0.782
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
34.544
Bán
MA10
39.590
Bán
MA20
39.431
Bán
MA50
32.803
Bán
MA100
24.982
Mua
MA200
19.320
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Swallow (John A)
695.78K
-11.17%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
656.70K
+23.45%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
656.36K
+354.26%
Dumont (Robert L)
548.06K
-12.86%
Geode Capital Management, L.L.C.
285.57K
+127.14%
Citadel Advisors LLC
213.19K
+13.31%
Punch & Associates Investment Management, Inc.
182.56K
--
JW Asset Management, LLC
161.70K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.96, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 0.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.96
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.74
VaR
+6.70%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+41.95%
Biến động 240 ngày
+77.32%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.71%
120 ngày
+21.02%
5 năm
+33.33%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.88%
120 ngày
-11.88%
5 năm
-15.94%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.19
120 ngày
+2.04
5 năm
+0.98

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+41.95%
3 năm
+45.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.68
3 năm
+3.07
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.36
3 năm
+0.42
5 năm
+0.83

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+77.32%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.47%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+340.82%
240 ngày
+340.82%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+71.87%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+71.40%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.54%
120 ngày
+2.89%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+180.55%
60 ngày
+161.35%
120 ngày
+113.91%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Idaho Strategic Resources Inc
Idaho Strategic Resources Inc
IDR
6.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI