tradingkey.logo

ICL Group Ltd

ICL

6.130USD

-0.130-2.08%
Đóng cửa 09/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.91BVốn hóa
21.56P/E TTM

ICL Group Ltd

6.130

-0.130-2.08%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
47 / 72
Xếp hạng tổng thể
253 / 4737
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.612
Giá mục tiêu
+5.63%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
ICL Group Ltd, formerly known as Israel Chemicals Ltd, is an Israel-based company, which is engaged in the fertilizer and specialty chemical sectors. The Company operates in three segments: Fertilizers, Industrial Products, and Performance Products. The Fertilizers segment is engaged in the production of standard, granular, fine red and white potash from different sources, as well as in the production of phosphates, such as phosphate rock, phosphoric acid, fertilizers and animal feed addictives. The Industrial Products segment produces flame retardants, such as brominates and organ phosphorus, elemental bromine, and other chemicals. The Performance Products segment produces specialty phosphates, such as technical, food grade and electronic grade phosphoric acid, phosphate salts, food additives and wildfire safety products, as well as alumina and other chemicals.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 57.74%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 57.74%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 21.55, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 890.79M, giảm 0.18% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.13, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.99. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.77B, phản ánh mức tăng 1.84% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 16.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.13
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.56

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.53

Hiệu quả hoạt động

7.52

Tiềm năng tăng trưởng

7.31

Lợi nhuận cổ đông

6.71

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 2.55. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 22.68, thấp hơn -2.23% so với mức đỉnh gần đây là 22.17 và cao hơn 15.38% so với mức đáy gần đây là 19.19.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 47/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.30. Mức giá mục tiêu trung bình của ICL Group Ltd là 6.62, với mức cao là 7.00 và mức thấp là 6.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.612
Giá mục tiêu
+5.63%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
4
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
ICL Group Ltd
ICL
4
Corteva Inc
CTVA
25
Nutrien Ltd
NTR
23
FMC Corp
FMC
21
CF Industries Holdings Inc
CF
20
Mosaic Co
MOS
19
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.01, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 8.17. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.71 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.03, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.27
Thay đổi giá
-0.4

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.046
Trung lập
RSI(14)
40.118
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
28.665
Bán
ATR(14)
0.119
Biến động cao
CCI(14)
-91.221
Trung lập
Williams %R
89.691
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.074
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.364
Bán
MA10
6.340
Bán
MA20
6.232
Bán
MA50
6.568
Bán
MA100
6.595
Bán
MA200
6.051
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Israel Corporation Ltd
567.02M
+0.00%
Migdal Insurance and Financial Holdings Ltd
78.64M
--
Meitav Dash Investments Ltd.
29.09M
+41.54%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
26.88M
+2.36%
Phoenix Investment and Finances Ltd
20.01M
-0.35%
More Investment House Ltd.
17.70M
+7.41%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
14.97M
+0.32%
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd.
17.87M
-0.75%
Phoenix Investment House Ltd
14.80M
--
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
7.44M
-10.98%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hóa chất. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.13, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.12. Giá trị beta của công ty là 1.12. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.13
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.12
VaR
+3.38%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.88%
Biến động 240 ngày
+35.80%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.51%
120 ngày
+8.48%
5 năm
+10.43%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.04%
120 ngày
-5.81%
5 năm
-9.19%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.52
120 ngày
+0.55
5 năm
+0.87
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.88%
3 năm
+58.42%
5 năm
+70.03%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.16
3 năm
-0.16
5 năm
+0.14
Độ lệch
240 ngày
+0.40
3 năm
+0.34
5 năm
+0.13
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+35.80%
5 năm
+36.73%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.46%
5 năm
+3.27%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+94.19%
240 ngày
+94.19%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.23%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.47%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.06%
120 ngày
+0.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-8.50%
60 ngày
-9.65%
120 ngày
-7.42%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-03
ICL Group Ltd
ICL Group Ltd
ICL
5.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Perimeter Solutions Inc
Perimeter Solutions Inc
PRM
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Minerals Technologies Inc
Minerals Technologies Inc
MTX
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Avient Corp
Avient Corp
AVNT
7.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axalta Coating Systems Ltd
Axalta Coating Systems Ltd
AXTA
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sherwin-Williams Co
Sherwin-Williams Co
SHW
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI