tradingkey.logo

ImmuCell Corp

ICCC

5.960USD

+0.310+5.49%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.91MVốn hóa
30.60P/E TTM

ImmuCell Corp

5.960

+0.310+5.49%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
103 / 175
Xếp hạng tổng thể
340 / 4720
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
ImmuCell Corporation is an animal health company. The Company is engaged in the development, acquisition, manufacture, and sale of products that improve the health and productivity of dairy and beef cattle. It operates in two business segments: Scours and Mastitis. The Scours segment is engaged in manufacturing and selling First Defense, a product used to prevent scours in newborn calves, which is regulated by the United States Department of Agriculture (USDA). The Mastitis segment is focused on developing and commercializing Re-Tain, a product to treat subclinical mastitis in lactating dairy cows. The First Defense product line provides bovine antibodies that newborn calves need but are unable to produce on their own immediately after birth. Its product line extension, Tri-Shield First Defense, is the first calf-level, passive antibody product providing Immediate Immunity against each of the three causes of calf scours (E. coli, coronavirus, and rotavirus).
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 42.68% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 26.49M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 29.01, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.25M, giảm 2.03% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 308.70K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.54.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.96, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.84. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.44M, phản ánh mức tăng 17.76% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 132.77% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.72

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.50

Lợi nhuận cổ đông

7.59

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 2.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 27.55, thấp hơn 4.24% so với mức đỉnh gần đây là 28.72 và cao hơn 496.51% so với mức đáy gần đây là -109.23.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 103/175
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.47, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.84. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.58 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.17, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.47
Thay đổi giá
0.4

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.086
Bán
RSI(14)
45.731
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
25.504
Mua
ATR(14)
0.341
Biến động thấp
CCI(14)
-52.668
Trung lập
Williams %R
73.764
Bán
TRIX(12,20)
-0.263
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.824
Mua
MA10
6.005
Bán
MA20
6.132
Bán
MA50
6.312
Bán
MA100
6.214
Bán
MA200
5.649
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.26. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 46.97%, tương ứng mức giảm 20.69% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 308.70K cổ phần, chiếm 3.41% tổng số cổ phần, với mức tăng 34.81% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Pessin (Norman H)
644.02K
--
Rothschild (Jonathan E)
514.00K
--
SRK Capital, LLC
502.26K
--
Knudsen (Ejnar A III)
463.62K
--
Pessin (Sandra F)
401.82K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
225.59K
--
Brigham (Michael F)
215.75K
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
133.99K
-2.19%
Pessin (Brian L)
136.88K
--
Cresset Asset Management, LLC
132.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.60, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 4.07. Giá trị beta của công ty là 0.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.60
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.31
VaR
+4.98%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.66%
Biến động 240 ngày
+84.12%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.59%
120 ngày
+24.18%
5 năm
+29.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.78%
120 ngày
-12.50%
5 năm
-12.50%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.89
120 ngày
+0.84
5 năm
+0.25
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.66%
3 năm
+58.71%
5 năm
+70.31%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.21
3 năm
-0.17
5 năm
-0.02
Độ lệch
240 ngày
+0.89
3 năm
+0.62
5 năm
+1.22
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+84.12%
5 năm
+75.48%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.79%
5 năm
+6.70%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+133.44%
240 ngày
+133.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+49.12%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+56.89%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.25%
120 ngày
+0.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-54.27%
60 ngày
+13.90%
120 ngày
+23.86%

Đối tác

Dược phẩm
ImmuCell Corp
ImmuCell Corp
ICCC
4.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royalty Pharma PLC
Royalty Pharma PLC
RPRX
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
United Therapeutics Corp
United Therapeutics Corp
UTHR
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Supernus Pharmaceuticals Inc
Supernus Pharmaceuticals Inc
SUPN
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI