tradingkey.logo

Innovation Beverage Group Ltd

IBG

0.870USD

-0.190-17.92%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.72MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-84.63%14.14K
-48.43%36.22K
--91.99K
--70.24K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-84.63%14.14K
-48.43%36.22K
--91.99K
--70.24K
Các khoản phải thu
-71.75%455.04K
74.86%1.77M
--1.61M
--1.01M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-70.28%293.68K
7.50%1.09M
--988.27K
--1.01M
-Khoản vay phải thu
-74.08%161.36K
--681.09K
--622.44K
----
Hàng tồn kho
-29.91%989.59K
-8.99%1.31M
--1.41M
--1.44M
Chi phí trả trước
-35.13%169.15K
5.39%256.16K
--260.73K
--243.05K
Tài sản ngắn hạn khác
--441.03K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.70%2.07M
21.93%3.37M
--3.38M
--2.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-45.18%203.69K
-41.70%267.99K
--371.57K
--459.64K
-Tài sản cố định
1.06%1.06M
-4.80%999.72K
--1.05M
--1.05M
-Khấu hao lũy kế
26.38%857.66K
23.92%731.73K
--678.66K
--590.50K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.31%371.63K
-72.09%378.71K
--392.49K
--1.36M
Nợ dài hạn
--581.41K
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
--1.20M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
329.66%1.67M
741.14%380.59K
--388.92K
--45.25K
Tổng tài sản dài hạn
141.05%2.86M
-60.00%1.06M
--1.19M
--2.65M
Tổng tài sản
8.08%4.93M
-18.18%4.43M
--4.56M
--5.42M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.88%166.15K
--162.88K
--164.69K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.32%1.60M
123.57%1.44M
--1.52M
--644.05K
-Nợ ngắn hạn
-52.88%194.47K
--322.46K
--412.72K
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-85.86%1.95K
--5.09K
--13.80K
Nợ phải trả hoãn lại
0.96%161.04K
-3.76%156.09K
--159.51K
--162.19K
Nợ ngắn hạn khác
0.92%327.18K
96.66%318.97K
--324.20K
--162.19K
Tổng nợ ngắn hạn
3.52%4.28M
42.50%4.16M
--4.13M
--2.92M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
148.32%45.85K
24.85%27.08K
--18.46K
--21.69K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-79.34%30.47K
--116.98K
--147.52K
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
--30.47K
--47.26K
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--69.72K
--147.52K
Phúc lợi nhân viên
148.32%45.85K
24.85%27.08K
--18.46K
--21.69K
Nợ dài hạn khác
148.32%45.85K
24.85%27.08K
--18.46K
--21.69K
Tổng nợ dài hạn
-66.15%45.85K
-66.52%57.55K
--135.45K
--171.90K
Tổng các khoản nợ
1.31%4.32M
36.43%4.21M
--4.27M
--3.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
50.64%6.98M
5.35%4.98M
--4.63M
--4.72M
Lợi nhuận giữ lại
-47.05%-6.21M
-116.91%-4.86M
---4.22M
---2.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-40.48%-158.65K
165.57%100.91K
---112.93K
---153.88K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
105.77%608.47K
-90.56%219.95K
--295.70K
--2.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI