tradingkey.logo

Ibex Ltd

IBEX

28.130USD

+0.380+1.37%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
376.17MVốn hóa
10.14P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.77%8.83M
169.70%1.14M
-10.62%7.76M
--17.42M
-15.76%11.43M
-130.93%-1.64M
56.13%8.68M
13.12%13.57M
56.27%5.29M
-19.37%5.56M
-13.66%11.99M
-20.99%3.39M
16.15%6.90M
-2.78%13.89M
--4.29M
--5.94M
200.00%18.07M
--14.29M
--6.02M
1478.40%5.17M
-348.62%-6.50M
---375.00K
--2.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.54%10.47M
52.56%9.27M
1.43%7.53M
--9.85M
-8.59%10.31M
-34.47%6.08M
13.83%7.42M
203.85%11.28M
-5.46%9.27M
80.84%6.52M
3848.94%3.71M
147.60%9.80M
214.44%3.61M
-98.34%94.00K
--3.96M
---3.15M
-2757.69%-2.97M
--5.67M
---104.00K
-13.22%-9.80M
-370.62%-6.23M
---8.66M
--2.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-29.29%4.33M
-13.34%4.29M
-13.35%4.37M
--4.88M
30.98%6.12M
7.94%4.95M
7.80%5.04M
-45.37%4.67M
-47.14%4.58M
-38.81%4.68M
17.87%8.55M
24.14%8.67M
18.70%7.64M
14.35%7.26M
--6.98M
--6.44M
23.48%6.79M
--6.35M
--5.50M
-7.59%3.19M
-5.37%3.21M
--3.45M
--3.39M
Thuế hoãn lại
-424.83%-942.00K
-1325.00%-637.00K
-153.28%-130.00K
---242.00K
-80.82%290.00K
-95.72%52.00K
-16.44%244.00K
--1.51M
--1.21M
--292.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-0.67%3.72M
-7.67%3.32M
-3.24%3.41M
--3.56M
1.80%3.74M
-13.15%3.60M
-8.30%3.52M
15.68%3.67M
204.15%4.14M
215.58%3.84M
-28.27%3.18M
-239.08%-3.98M
-175.80%-3.32M
885.28%4.43M
--2.86M
--4.38M
3335.06%2.49M
---564.00K
---77.00K
1133.33%555.00K
227.08%157.00K
--45.00K
--48.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-8.92%-10.35M
7.90%-16.33M
3.70%-8.09M
---1.65M
-6.85%-9.50M
-14.80%-17.74M
22.91%-8.40M
-152.31%-8.89M
-49.04%-15.45M
-1046.74%-10.89M
-281.22%-3.52M
-18.62%-10.37M
49.74%-950.00K
-34.98%1.94M
---8.74M
---1.89M
1060.45%12.88M
--2.99M
--1.11M
85.66%5.89M
-23.74%-3.57M
--3.17M
---2.88M
-Thay đổi các khoản phải thu
-67.38%455.00K
-2.15%-14.86M
-101.71%-7.65M
--4.87M
227.46%1.40M
-27.79%-14.54M
44.97%-3.79M
-38.35%426.00K
20.70%-11.38M
9.29%-6.89M
10.38%691.00K
-5484.44%-14.35M
29.18%-7.60M
-87.37%626.00K
---257.00K
---10.73M
107.77%888.00K
--4.96M
---11.43M
166.64%3.97M
-487.76%-12.68M
--1.49M
---2.16M
-Thay đổi chi phí trả trước
144.49%1.41M
177.14%722.00K
-38.14%-1.73M
---2.17M
-221.92%-3.16M
-127.81%-936.00K
-778.32%-1.26M
-333.02%-981.00K
4708.57%3.37M
46.84%-143.00K
162.56%421.00K
118.37%70.00K
14.87%-269.00K
22.11%-673.00K
---381.00K
---316.00K
79.04%-35.00K
---864.00K
---167.00K
-245.41%-3.63M
3881.82%438.00K
--2.49M
--11.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-112.50%-6.12M
-542.60%-1.50M
2120.39%4.57M
--90.00K
39.94%-2.88M
115.71%338.00K
-76.29%206.00K
-3.45%-4.79M
-154.93%-2.15M
-87.43%869.00K
-332.80%-4.63M
148.34%3.92M
-24.44%6.92M
280.51%1.99M
---8.10M
--9.15M
-5.36%12.03M
---1.10M
--12.71M
783.23%5.54M
1273.21%8.67M
---811.00K
---739.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
9.79%-1.26M
254.53%2.39M
121.24%79.00K
---821.00K
-860.33%-1.40M
141.04%673.00K
70.59%-372.00K
--184.00K
---1.64M
---1.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-22.77%8.83M
169.70%1.14M
-10.62%7.76M
--17.42M
-15.76%11.43M
-130.93%-1.64M
56.13%8.68M
13.12%13.57M
56.27%5.29M
-19.37%5.56M
-13.66%11.99M
-20.99%3.39M
16.15%6.90M
-2.78%13.89M
--4.29M
--5.94M
200.00%18.07M
--14.29M
--6.02M
1478.40%5.17M
-348.62%-6.50M
---375.00K
--2.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
211.47%5.27M
49.34%4.32M
76.90%3.63M
--2.22M
-54.60%1.69M
-63.61%2.89M
-42.33%2.05M
-38.64%3.73M
-32.74%7.95M
-33.17%3.56M
-3.62%6.07M
85.77%11.82M
65.81%5.32M
199.95%6.30M
--6.36M
--3.21M
-73.57%761.00K
--2.10M
--2.88M
29.20%3.42M
20.12%2.45M
--2.65M
--2.04M
Chi phí vốn
211.47%5.27M
49.34%4.32M
76.90%3.63M
--2.22M
-54.60%1.69M
-63.61%2.89M
-42.33%2.05M
-38.64%3.73M
-32.74%7.95M
-33.17%3.56M
-3.62%6.07M
85.77%11.82M
65.81%5.32M
199.95%6.30M
--6.36M
--3.21M
-74.53%761.00K
--2.10M
--2.99M
29.20%3.42M
20.12%2.45M
--2.65M
--2.04M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
211.47%5.27M
49.34%4.32M
76.90%3.63M
--2.22M
-54.60%1.69M
-63.61%2.89M
-42.33%2.05M
-36.64%3.73M
-29.85%7.95M
-27.90%3.56M
-0.22%5.88M
95.21%11.33M
70.11%4.94M
231.01%5.89M
--5.80M
--2.90M
-90.57%264.00K
--1.78M
--2.80M
29.69%3.19M
21.61%2.25M
--2.46M
--1.85M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-52.83%192.00K
-12.57%487.00K
25.48%389.00K
27.19%407.00K
--557.00K
--310.00K
537.18%497.00K
--320.00K
--78.00K
22.70%227.00K
5.35%197.00K
--185.00K
--187.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
----
----
----
---85.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---3.55M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---309.00K
--114.00K
--0.00
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-211.47%-5.27M
-49.34%-4.32M
-76.90%-3.63M
---2.22M
55.62%-1.69M
63.61%-2.89M
42.33%-2.05M
34.50%-3.81M
31.42%-7.95M
30.49%-3.56M
5.46%-5.82M
-85.45%-11.59M
-65.34%-5.12M
-209.82%-6.15M
---6.25M
---3.10M
89.82%-640.00K
---1.99M
---6.29M
-29.20%-3.42M
-20.12%-2.45M
---2.65M
---2.04M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-35.52%-10.93M
-354.89%-38.90M
-133.66%-4.60M
---3.15M
-106.50%-8.06M
-292.83%-8.55M
74.34%-1.97M
75.80%-3.91M
-137.24%-2.18M
-42.86%-7.67M
18.91%-16.14M
287.13%5.85M
-109.74%-5.37M
-75.19%-19.90M
---3.12M
--55.10M
-160.68%-11.04M
---11.36M
---4.24M
-125.27%-1.41M
-130.61%-739.00K
--5.56M
--2.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--11.60M
--7.50M
100.00%0.00
---1.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
99.29%-52.00K
68.06%-4.44M
-154.05%-3.18M
-36.62%-7.33M
30.31%-13.89M
303.04%5.88M
-68.69%-5.37M
-75.44%-19.93M
---2.90M
---3.18M
-318.85%-11.04M
---11.36M
---2.64M
-125.27%-1.41M
-130.61%-739.00K
--5.56M
--2.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-202.67%-25.05M
-451.55%-46.56M
-162.39%-4.81M
---3.00M
---8.28M
---8.44M
-563.77%-1.83M
100.00%0.00
100.00%0.00
---276.00K
---2.27M
---36.00K
----
--0.00
--0.00
--63.11M
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--4.00M
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
700.57%2.81M
5600.00%342.00K
7540.00%382.00K
--4.00K
-43.20%351.00K
-99.49%6.00K
-76.19%5.00K
3535.29%618.00K
--1.19M
--21.00K
-39.29%17.00K
----
----
--28.00K
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-107.25%-286.00K
-56.90%-182.00K
-94.32%-171.00K
---148.00K
-58.62%-138.00K
37.63%-116.00K
-10.00%-88.00K
---87.00K
---186.00K
---80.00K
----
----
----
--0.00
---227.00K
---825.00K
100.00%0.00
--0.00
---1.60M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-35.52%-10.93M
-354.89%-38.90M
-133.66%-4.60M
---3.15M
-106.50%-8.06M
-292.83%-8.55M
74.34%-1.97M
75.80%-3.91M
-137.24%-2.18M
-42.86%-7.67M
18.91%-16.14M
287.13%5.85M
-109.74%-5.37M
-75.19%-19.90M
---3.12M
--55.10M
-160.68%-11.04M
---11.36M
---4.24M
-125.27%-1.41M
-130.61%-739.00K
--5.56M
--2.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-58.78%20.21M
0.44%62.30M
9.21%62.72M
--30.00K
28.71%49.02M
44.76%62.03M
17.61%57.43M
-26.10%38.08M
-20.63%42.85M
-15.58%48.83M
-30.94%51.53M
-32.33%53.99M
164.48%57.84M
413.49%74.61M
--79.78M
--21.87M
15.14%15.47M
--14.53M
--13.44M
-7.91%11.65M
125.60%21.32M
--12.65M
--9.45M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-538.39%-7.23M
-223.51%-42.10M
-109.02%-415.00K
--12.05M
-70.52%1.65M
-172.87%-13.01M
176.92%4.60M
155.49%5.59M
-94.26%-4.77M
-55.08%-5.98M
16.43%-10.08M
52.46%-2.46M
-106.66%-3.86M
-1383.30%-12.06M
---5.16M
--57.91M
240.21%6.40M
--940.00K
---4.56M
-85.79%311.00K
-401.97%-9.67M
--2.19M
--3.20M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
611.11%138.00K
-127.94%-19.00K
175.38%49.00K
--3.00K
89.62%-27.00K
7.94%68.00K
79.56%-65.00K
-114.88%-260.00K
163.64%63.00K
-18.22%-318.00K
-222.22%-121.00K
-26.92%-99.00K
-668.57%-269.00K
2080.00%99.00K
---78.00K
---35.00K
130.00%18.00K
---5.00K
---60.00K
90.99%-32.00K
-91.98%17.00K
---355.00K
--212.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-74.39%12.98M
-58.78%20.21M
0.44%62.30M
--12.09M
16.00%50.66M
28.71%49.02M
44.76%62.03M
5.37%43.68M
-26.10%38.08M
-20.63%42.85M
-33.74%41.45M
-30.94%51.53M
-32.33%53.99M
304.32%62.55M
--74.61M
--79.78M
146.48%21.87M
--15.47M
--8.87M
-19.39%11.96M
-7.91%11.65M
--14.84M
--12.65M
Dòng tiền tự do
-63.44%3.56M
29.83%-3.18M
-37.70%4.13M
--15.20M
-1.06%9.74M
-70.58%-4.53M
230.94%6.63M
66.17%9.84M
68.51%-2.66M
27.32%2.00M
-21.99%5.92M
-306.46%-8.43M
-42.30%1.57M
-37.71%7.59M
---2.07M
--2.73M
470.37%17.30M
--12.19M
--3.03M
157.88%1.75M
-1653.30%-8.95M
---3.02M
--576.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI