tradingkey.logo

IAMGOLD Corp

IAG
13.363USD
+0.663+5.22%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.69BVốn hóa
9.62P/E TTM

IAMGOLD Corp

13.363
+0.663+5.22%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của IAMGOLD Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của IAMGOLD Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
12 / 141
Xếp hạng tổng thể
91 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
12.681
Giá mục tiêu
-0.15%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của IAMGOLD Corp

Điểm mạnhRủi ro
IAMGOLD Corporation is a Canada-based intermediate gold producer and developer. Its principal activities are the exploration, development, and operation of gold mining properties in North America and West Africa. Its projects include Essakane, Westwood and Cote Gold. The Essakane project is in north-eastern Burkina Faso, West Africa. It straddles the boundary of the Oudalan and Seno provinces in the Sahel region of Burkina Faso and is approximately 330 kilometers (km) northeast of the capital, Ouagadougou. The Westwood Project is located on the Doyon property, 2.5 km east of the former Doyon Gold Mine in Bousquet Township. The Cote Gold Project is in the Chester and Yeo Townships, District of Sudbury, in northeastern Ontario. It owns a 100% interest in the Nelligan Gold Project, located 60Km southwest of Chibougamau. It holds claims of Nelligan, as well as other earlier stage exploration properties in Northern Quebec. It also owns Rich Lake and Lac a l’Eau Jaune (gold) properties.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 67.07% mỗi năm.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.13, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 435.54M, giảm 11.86% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.08, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 580.90M, phản ánh mức tăng 53.19% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6.86% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.08
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.11

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.13

Hiệu quả hoạt động

5.69

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.48

Định giá công ty của IAMGOLD Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.16, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.75, thấp hơn 8.03% so với mức đỉnh gần đây là 9.46 và cao hơn 56.42% so với mức đáy gần đây là 3.82.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.16
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 12/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.78, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của IAMGOLD Corp là 13.00, với mức cao là 19.00 và mức thấp là 7.94.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.78
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
12.681
Giá mục tiêu
-0.15%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

43
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
IAMGOLD Corp
IAG
9
Newmont Corporation
NEM
22
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.11, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 14.21 và ngưỡng hỗ trợ ở 10.98, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.99
Thay đổi giá
0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.209
Trung lập
RSI(14)
61.058
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
30.424
Bán
ATR(14)
0.546
Biến động cao
CCI(14)
-18.866
Trung lập
Williams %R
53.975
Trung lập
TRIX(12,20)
1.273
Bán
StochRSI(14)
4.025
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
13.088
Mua
MA10
13.082
Mua
MA20
12.327
Mua
MA50
10.191
Mua
MA100
8.679
Mua
MA200
7.429
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
38.30M
-13.16%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
26.94M
-6.48%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
23.41M
+13.95%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
21.86M
+1.83%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
20.92M
+12.37%
Millennium Management LLC
12.25M
+20.67%
American Century Investment Management, Inc.
12.00M
-0.74%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
11.19M
-19.66%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
10.46M
+1.32%
BofA Global Research (US)
9.96M
+8.33%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.89, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 1.44. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.45
VaR
+5.26%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.35%
Biến động 240 ngày
+55.39%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.88%
120 ngày
+8.89%
5 năm
+25.27%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.97%
120 ngày
-10.27%
5 năm
-23.30%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+5.35
120 ngày
+2.27
5 năm
+0.75

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.35%
3 năm
+38.79%
5 năm
+75.13%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.60
3 năm
+4.57
5 năm
+0.65
Độ lệch
240 ngày
-0.27
3 năm
+0.81
5 năm
+0.37

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+55.39%
5 năm
+58.03%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.60%
5 năm
+1.38%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+334.15%
240 ngày
+334.15%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+37.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+32.25%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.47%
120 ngày
+2.55%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+13.79%
60 ngày
+32.97%
120 ngày
+37.11%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
IAMGOLD Corp
IAMGOLD Corp
IAG
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI