tradingkey.logo

Haoxin Holdings Ltd

HXHX

1.260USD

+0.020+1.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.32MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--170.43K
--86.16K
--98.13K
--741.39K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--170.43K
--86.16K
--98.13K
--741.39K
Các khoản phải thu
--23.10M
--22.81M
--12.76M
--12.42M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--19.12M
--18.35M
--12.67M
--12.26M
-Khoản vay phải thu
--1.02M
--1.73M
----
----
-Các khoản phải thu khác
--2.95M
--2.72M
--93.21K
--160.61K
Chi phí trả trước
--7.79M
--5.69M
--6.68M
--5.05M
Tài sản ngắn hạn khác
--3.35K
--3.36K
--3.54K
--3.65K
Tổng tài sản ngắn hạn
--31.06M
--28.59M
--19.54M
--18.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--537.45K
--646.29K
--1.57M
--1.90M
-Tài sản cố định
--5.53M
--5.84M
--7.34M
--7.82M
-Khấu hao lũy kế
--4.99M
--5.19M
--5.77M
--5.92M
Tài sản dài hạn khác
--784.55K
--779.09K
--571.12K
--556.31K
Tổng tài sản dài hạn
--1.32M
--1.43M
--2.14M
--2.46M
Tổng tài sản
--32.38M
--30.02M
--21.69M
--20.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.46M
--1.96M
--1.74M
--2.51M
Chi phí trích trước
--62.57K
--125.19K
--73.51K
--143.56K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.83M
--1.83M
--2.11M
--2.44M
-Nợ ngắn hạn
--2.49M
--1.28M
--1.86M
--1.62M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--109.22K
Nợ ngắn hạn khác
--2.46M
--1.96M
--1.74M
--2.61M
Tổng nợ ngắn hạn
--13.86M
--13.18M
--9.28M
--10.86M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--144.70K
--309.19K
--16.86K
--23.34K
-Nợ dài hạn
--144.70K
--309.19K
--0.00
--23.34K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--16.86K
----
Tổng nợ dài hạn
--144.70K
--309.19K
--16.86K
--23.34K
Tổng các khoản nợ
--14.01M
--13.49M
--9.30M
--10.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--2.96M
--2.96M
--2.96M
--2.96M
Lợi nhuận giữ lại
--16.80M
--14.85M
--9.95M
--7.05M
Vốn dự trữ
--2.96M
--2.96M
--2.96M
--2.96M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.39M
---1.28M
---517.06K
---205.78K
Tổng vốn chủ sở hữu
--18.37M
--16.52M
--12.39M
--9.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI