tradingkey.logo

Haverty Furniture Companies Inc

HVTa
20.460USD
+0.100+0.49%
Đóng cửa 10/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
332.82MVốn hóa
16.99P/E TTM

Haverty Furniture Companies Inc

20.460
+0.100+0.49%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Haverty Furniture Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Haverty Furniture Companies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
71 / 94
Xếp hạng tổng thể
368 / 4693
Ngành
Nhà bán lẻ chuyên dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Haverty Furniture Companies Inc

Điểm mạnhRủi ro
Haverty Furniture Companies, Inc. is a specialty retailer of residential furniture and accessories. The Company’s product categories include furniture, decor and accessories, and mattresses and bedding. Its furniture category includes living room, bedroom, dining room, office and outdoor. Its living room product line includes sofas and sleepers, and chairs and recliners, among others. Its bedroom product line includes beds, dressers, chests, and others. Its dining room product line includes dining chairs, dining tables, barstools, and others. Its office product line includes office chairs, file cabinets, and desks and hutches, among others. Its outdoor product line includes outdoor dining, outdoor seating, outdoor tables, and others. Its decor and accessories category includes rugs, lighting, wall decor and mirrors, pillows, and throws and accent decor. Its mattress product lines include Tempur-Pedic, Serta, Stearns, and Foster, Beautyrest, and Sealy.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 102.57%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 102.57%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 17.02, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 128.22K, giảm 7.65% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 57.27K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.96, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 181.03M, phản ánh mức tăng 1.34% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 39.41% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.80

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.44

Hiệu quả hoạt động

7.14

Tiềm năng tăng trưởng

6.29

Lợi nhuận cổ đông

7.13

Định giá công ty của Haverty Furniture Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.69, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.02, thấp hơn 26.92% so với mức đỉnh gần đây là 21.60 và cao hơn 100.00% so với mức đáy gần đây là 0.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.69
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 71/94
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.21.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.21, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.20. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 29.76 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.58, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.08
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.103
Trung lập
RSI(14)
51.467
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
88.539
Quá mua
ATR(14)
6.821
Biến động cao
CCI(14)
42.056
Trung lập
Williams %R
12.973
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.363
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
20.172
Mua
MA10
18.477
Mua
MA20
17.507
Mua
MA50
17.591
Mua
MA100
16.691
Mua
MA200
16.159
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 7.30. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 10.51%, tương ứng mức giảm 87.08% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là CI Select Canadian Equity Fund, nắm giữ tổng cộng 57.27K cổ phần, chiếm 4.69% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.54% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Smith (Clarence H)
729.98K
+1.74%
Haverty (John Rawson Jr.)
85.96K
-31.76%
Signaturefd, LLC
Star Investors
57.27K
--
Burdette (Steven G)
41.03K
+43.81%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
39.58K
--
ZWJ Investment Counsel Inc.
23.65K
--
Gill (John Linwood)
17.50K
+133.33%
Hare (Richard B)
10.00K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
4.92K
-0.16%
Highline Wealth Partners LLC
1.05K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-15

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.00, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà bán lẻ chuyên dụng là 5.39. Giá trị beta của công ty là 1.08. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.08
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
--
3 năm
-0.11
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
--
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+39.74%
5 năm
+52.07%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
--
240 ngày
--
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
--
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
--

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
--
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Nhà bán lẻ chuyên dụng
Haverty Furniture Companies Inc
Haverty Furniture Companies Inc
HVTa
5.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ross Stores Inc
Ross Stores Inc
ROST
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Rush Enterprises Inc
Rush Enterprises Inc
RUSHA
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Academy Sports and Outdoors Inc
Academy Sports and Outdoors Inc
ASO
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Boot Barn Holdings Inc
Boot Barn Holdings Inc
BOOT
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tapestry Inc
Tapestry Inc
TPR
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI