tradingkey.logo

Huize Holding Ltd

HUIZ

2.270USD

+0.110+5.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.70%-27.31M
4851.18%90.16M
--59.75M
--1.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-79.77%-7.54M
464.66%16.10M
---4.20M
--2.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.59%1.06M
47.04%1.07M
--910.00K
--727.00K
Thuế hoãn lại
-121.63%-69.00K
141.30%19.00K
--319.00K
---46.00K
Các mục phi tiền mặt khác
150.00%995.00K
557.58%151.00K
--398.00K
---33.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-170.67%-35.34M
498.03%59.86M
--50.00M
---15.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
-327.14%-25.45M
-572.99%-36.91M
---5.96M
--7.80M
-Thay đổi chi phí trả trước
698.85%4.16M
-1082.97%-9.65M
---695.00K
---816.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1059.52%6.85M
74.39%783.00K
---714.00K
--449.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-13.05%-4.33M
---3.39M
---3.83M
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
6.91%21.24M
104.01%2.24M
--19.87M
--1.10M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-145.70%-27.31M
4851.18%90.16M
--59.75M
--1.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
411.27%2.45M
195.20%1.60M
--479.00K
--542.00K
Chi phí vốn
380.20%2.45M
195.20%1.60M
--510.00K
--542.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
411.27%2.45M
195.20%1.60M
--479.00K
--542.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
---1.00M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--1.05M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-411.27%-2.45M
-186.35%-1.55M
---479.00K
---542.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-23.22%18.92M
-121.37%-6.29M
--24.64M
--29.41M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
12.47%27.71M
-121.37%-6.29M
--24.64M
--29.41M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---8.79M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-23.22%18.92M
-121.37%-6.29M
--24.64M
--29.41M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
280.87%260.46M
373.62%178.03M
--68.39M
--37.59M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-113.28%-11.14M
167.68%82.44M
--83.89M
--30.80M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1046.15%-298.00K
0.00%112.00K
---26.00K
--112.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
63.74%249.33M
280.87%260.46M
--152.27M
--68.39M
Dòng tiền tự do
-150.23%-29.76M
6824.24%88.56M
--59.24M
--1.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI