tradingkey.logo

Huize Holding Ltd

HUIZ
3.480USD
-0.120-3.33%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
149.34MVốn hóa
8.26P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-144.37%-3.86M
4774.60%12.92M
--8.69M
--265.14K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-74.56%-1.07M
455.92%2.31M
---610.43K
--415.26K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.21%149.84K
44.77%153.24K
--132.35K
--105.85K
Thuế hoãn lại
-121.00%-9.74K
140.67%2.72K
--46.40K
---6.70K
Các mục phi tiền mặt khác
142.75%140.52K
550.50%21.65K
--57.89K
---4.80K
Thay đổi trong vốn lưu động
-168.63%-4.99M
491.88%8.58M
--7.27M
---2.19M
-Thay đổi các khoản phải thu
-314.76%-3.59M
-565.67%-5.29M
---866.41K
--1.14M
-Thay đổi chi phí trả trước
681.49%587.79K
-1064.67%-1.38M
---101.08K
---118.81K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1031.70%967.55K
71.69%112.24K
---103.85K
--65.38K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-9.77%-611.65K
---485.96K
---557.20K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
3.81%3.00M
100.86%320.82K
--2.89M
--159.73K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-144.37%-3.86M
4774.60%12.92M
--8.69M
--265.14K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
396.45%345.86K
190.64%229.36K
--69.67K
--78.92K
Chi phí vốn
366.27%345.86K
190.64%229.36K
--74.18K
--78.92K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
396.45%345.86K
190.64%229.36K
--69.67K
--78.92K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
---143.35K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--150.23K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-396.45%-345.86K
-181.92%-222.48K
---69.67K
---78.92K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-25.45%2.67M
-121.04%-900.96K
--3.58M
--4.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
9.21%3.91M
-121.04%-900.96K
--3.58M
--4.28M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.24M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-25.45%2.67M
-121.04%-900.96K
--3.58M
--4.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
269.83%36.78M
366.29%25.52M
--9.95M
--5.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-112.89%-1.57M
163.54%11.82M
--12.20M
--4.48M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1012.92%-42.09K
-1.55%16.06K
---3.78K
--16.31K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
58.99%35.21M
274.98%37.34M
--22.15M
--9.96M
Dòng tiền tự do
-148.77%-4.20M
6717.14%12.70M
--8.62M
--186.23K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI