Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-huhu
/
HUHUTECH International Group Inc
HUHU
6.670
USD
-0.010
-0.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.670
USD
+6.670
Sau giờ giao dịch (ET)
33.35M
Vốn hóa
--
P/E TTM
HUHUTECH International Group Inc
6.670
-0.010
-0.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
101.18%
2.74M
98.26%
2.20M
--
1.36M
--
1.11M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
101.18%
2.74M
98.26%
2.20M
--
1.36M
--
1.11M
Các khoản phải thu
42.43%
8.77M
1.60%
6.79M
--
6.16M
--
6.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
42.43%
8.77M
1.62%
6.79M
--
6.16M
--
6.68M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
1.49K
Hàng tồn kho
-62.66%
530.05K
-18.83%
881.19K
--
1.42M
--
1.09M
Chi phí trả trước
-24.09%
181.37K
126.29%
171.39K
--
238.92K
--
75.74K
Tài sản ngắn hạn khác
-67.23%
107.13K
169.04%
767.63K
--
326.89K
--
285.32K
Tổng tài sản ngắn hạn
29.71%
12.33M
17.00%
10.81M
--
9.51M
--
9.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
223.90%
1.78M
69.14%
905.53K
--
550.95K
--
535.38K
-Tài sản cố định
--
2.19M
61.41%
1.20M
--
--
--
741.78K
-Khấu hao lũy kế
--
408.87K
41.36%
291.75K
--
--
--
206.39K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-26.17%
124.68K
-26.64%
142.96K
--
168.88K
--
194.86K
Tài sản dài hạn khác
33.57%
862.82K
59.47%
811.31K
--
645.97K
--
508.74K
Tổng tài sản dài hạn
102.96%
2.77M
50.11%
1.86M
--
1.37M
--
1.24M
Tổng tài sản
38.91%
15.10M
20.91%
12.67M
--
10.87M
--
10.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
58.34%
868.44K
70.18%
875.50K
--
548.47K
--
514.46K
Chi phí trích trước
10.22%
561.44K
-23.83%
374.51K
--
509.38K
--
491.69K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-29.28%
1.79M
43.25%
2.65M
--
2.54M
--
1.85M
-Nợ ngắn hạn
-29.28%
1.79M
43.25%
2.65M
--
2.54M
--
1.85M
Nợ ngắn hạn khác
70.79%
1.81M
138.51%
1.66M
--
1.06M
--
696.88K
Tổng nợ ngắn hạn
26.13%
9.21M
16.33%
7.86M
--
7.30M
--
6.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
479.64%
114.37K
-54.28%
12.25K
--
19.73K
--
26.79K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
479.64%
114.37K
-54.28%
12.25K
--
19.73K
--
26.79K
Tổng nợ dài hạn
479.64%
114.37K
-54.28%
12.25K
--
19.73K
--
26.79K
Tổng các khoản nợ
27.35%
9.32M
16.05%
7.87M
--
7.32M
--
6.78M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
1.74M
0.00%
1.74M
--
1.74M
--
1.74M
Lợi nhuận giữ lại
118.61%
4.30M
70.97%
3.50M
--
1.97M
--
2.05M
Vốn dự trữ
0.00%
1.74M
0.00%
1.74M
--
1.74M
--
1.74M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-68.42%
-258.54K
-404.05%
-438.55K
--
-153.51K
--
-87.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
62.74%
5.78M
29.81%
4.80M
--
3.55M
--
3.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký